Thị Trường Trung Đông: Mỏ vàng tiềm năng nhưng cũng nhiều thách thức cho doanh nghiệp Việt Nam

Theo thông tin từ Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc (FAO), thị trường thực phẩm Halal (dành cho người Hồi Giáo) đang bùng nổ toàn cầu, với ước tính đạt 1.900 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến lên tới 15.000 tỷ USD vào năm 2050.
chung-nhan-halal-2-1721287921.jpg
Thị trường thực phẩm Halal đang bùng nổ toàn cầu, với ước tính đạt 1.900 tỷ USD vào năm 2024. Ảnh minh họa.

Khu vực Trung Đông, với dân số Hồi giáo đông đảo, đang dẫn đầu xu hướng này. Đây là cơ hội vàng cho doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực nông sản và thủy sản - những ngành có thế mạnh của quốc gia.

Với hơn 90% dân số theo đạo Hồi, khu vực Trung Đông sở hữu thị trường tiêu thụ thực phẩm Halal khổng lồ. Nhu cầu về sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn Halal đang ngày càng tăng cao. Các quốc gia Trung Đông đang trong giai đoạn phát triển nhanh chóng, kéo theo nhu cầu tiêu dùng tăng mạnh, tạo động lực cho thị trường thực phẩm Halal phát triển mạnh mẽ.

Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức khi tiếp cận thị trường này. Các quốc gia Trung Đông đặt ra tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng và an toàn thực phẩm. Họ yêu cầu nguồn gốc nguyên liệu rõ ràng, khả năng truy xuất nguồn gốc cao, và quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Bao bì và nhãn mác cũng phải phù hợp với văn hóa và ngôn ngữ của người tiêu dùng Trung Đông, bao gồm thông tin về thành phần, cách sử dụng, hướng dẫn bảo quản, và thông tin chứng nhận Halal. Các biện pháp phi thuế quan như kiểm tra nghiêm ngặt tại cửa khẩu, yêu cầu về chứng chỉ, giấy tờ và thủ tục hải quan phức tạp cũng được áp dụng để kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm nhập khẩu.

Việc thiếu thông tin về các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định nhập khẩu và các rào cản thương mại của thị trường Trung Đông là một thách thức lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam. Quy trình chứng nhận Halal thường phức tạp, đòi hỏi nhiều thủ tục hành chính, thời gian chờ đợi lâu và chi phí cao. Các tiêu chuẩn và quy trình chứng nhận Halal cũng có thể khác nhau giữa các quốc gia Trung Đông, đòi hỏi doanh nghiệp phải tìm hiểu kỹ về yêu cầu cụ thể của từng thị trường mục tiêu. Chi phí chứng nhận Halal có thể cao, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Sự khác biệt về văn hóa, phong tục tập quán, lối sống và thói quen tiêu dùng cũng có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp Việt Nam trong việc tiếp cận thị trường Trung Đông. Rào cản ngôn ngữ có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc giao tiếp, marketing và xây dựng mối quan hệ với khách hàng Trung Đông. Việc tôn trọng tôn giáo và các giá trị văn hóa của người Hồi giáo là rất quan trọng. Doanh nghiệp cần chú ý đến các quy định về ăn uống, trang phục và hành vi ứng xử khi tiếp xúc với khách hàng Trung Đông.

66986c2c90a031439ad4487a-doanh-nghiep-viet-nam-gioi-thieu-cac-san-pham-halal-cho-doanh-nhan-an-do-thi-truong-halal-lon-thu-hai-the-gioi-anh-tran-quynh-high-1721288009.jpg
Doanh nghiệp Hà Nội giới thiệu sản phẩm đạt tiêu chuẩn Halal tại Hội chợ FLAsia 2023. Ảnh: Hoài Nam

Các doanh nghiệp Việt Nam cũng đối mặt với khó khăn về tiếp cận thị trường. Thiếu thông tin về thị trường Trung Đông, bao gồm nhu cầu tiêu dùng, đối thủ cạnh tranh, các kênh phân phối và các quy định pháp luật là một vấn đề lớn. Mạng lưới kết nối với các đối tác kinh doanh, các tổ chức hỗ trợ và các cơ quan chính phủ tại Trung Đông cũng còn hạn chế. Việc tìm kiếm thông tin về thị trường Trung Đông, các tiêu chuẩn Halal và các quy định pháp luật cũng gặp nhiều khó khăn.

Chi phí đầu tư để đáp ứng các tiêu chuẩn Halal, xây dựng thương hiệu và tham gia vào thị trường Trung Đông là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Việc tiếp cận vốn vay để đầu tư vào các dự án kinh doanh liên quan đến thị trường Trung Đông cũng gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, doanh nghiệp Việt Nam cũng có nhiều cơ hội tại thị trường này. Việt Nam là quốc gia xuất khẩu nông sản và thủy sản lớn, với nhiều mặt hàng đáp ứng tiêu chuẩn Halal như gạo, cà phê, tiêu, điều, tôm, cá... Với giá cả cạnh tranh so với các nước khác, Việt Nam có thể cung cấp sản phẩm Halal với mức giá hấp dẫn.

Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết với các quốc gia Trung Đông cũng tạo thuận lợi cho việc xuất khẩu sản phẩm Halal. Để thành công, doanh nghiệp cần hiểu rõ các thách thức và khó khăn, chuẩn bị kỹ lưỡng, đầu tư vào năng lực sản xuất, kiểm soát chất lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn Halal. Xây dựng thương hiệu và kết nối với đối tác kinh doanh, các tổ chức hỗ trợ và các cơ quan chính phủ tại Trung Đông là những yếu tố quan trọng.

Xu hướng tiêu dùng xanh đang thịnh hành toàn cầu, và Trung Đông cũng không ngoại lệ. Doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng cơ hội này bằng cách phát triển các sản phẩm Halal hữu cơ, thân thiện môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Trung Đông. Thị trường Trung Đông là một mỏ vàng tiềm năng cho doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực thực phẩm Halal. Việc nắm vững tiêu chuẩn Halal, nâng cao năng lực sản xuất, xây dựng thương hiệu và kết nối với đối tác là những yếu tố quan trọng để phát triển, mở rộng thị trường và góp phần vào sự phát triển kinh tế xanh của quốc gia./.

Lê Thuận - Lê Thu