Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng quyết liệt, công nghệ cao và đổi mới sáng tạo được coi là “đòn bẩy” quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Nhiều quốc gia đã sớm nhận ra điều này và xây dựng các quỹ đầu tư đóng vai trò như vốn mồi, vừa tạo niềm tin cho khu vực tư nhân, vừa mở đường để thu hút thêm dòng vốn lớn từ xã hội. Thực tiễn quốc tế cũng cho thấy, sự đồng hành giữa nhà nước và tư nhân là yếu tố quyết định để hình thành hệ sinh thái đầu tư bền vững, trong đó Nhà nước giữ vai trò dẫn dắt và bảo trợ.
Ở Việt Nam, tiềm năng thu hút vốn đầu tư công nghệ đang được đánh giá rất lớn. Ông Vinnie Lauria, nhà sáng lập quỹ Golden Gate Ventures với tổng tài sản hơn 300 triệu USD, cho biết Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn với nhiều lợi thế cạnh tranh.
Quỹ này dự kiến dành tới một phần ba danh mục cho thị trường Việt Nam và hướng tới mục tiêu huy động 35 tỷ USD vào năm 2035. Đây không chỉ là cơ hội để Việt Nam khẳng định vị thế dẫn đầu khu vực về đầu tư tư nhân, mà còn là “cú hích” thúc đẩy phát triển các lĩnh vực công nghệ mới như AI, fintech hay chuỗi cung ứng thông minh.
Cùng với Golden Gate Ventures, nhiều tập đoàn đa quốc gia và quỹ đầu tư mạo hiểm trong khu vực ASEAN cũng đang mở rộng hiện diện tại Việt Nam. Tuy nhiên, để dòng vốn này thực sự phát huy hiệu quả, khung thể chế cần tiếp tục được hoàn thiện. Theo đại diện các quỹ đầu tư, một môi trường minh bạch, cởi mở, có chính sách khuyến khích rõ ràng sẽ tạo niềm tin và giảm bớt lo ngại cho các nhà đầu tư quốc tế khi tham gia vào những lĩnh vực vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Song song với dòng vốn ngoại, nhu cầu huy động nguồn lực trong nước cũng đặt ra cấp thiết. Câu chuyện của Lumi Smart Factory là một minh chứng. Là một doanh nghiệp công nghệ nội địa đang được đối tác nước ngoài quan tâm, Lumi lại gặp khó khăn khi quy mô vốn còn nhỏ, không dễ đáp ứng yêu cầu đầu tư hạ tầng trong thời gian ngắn. Mặc dù đã tiếp cận được nguồn vốn từ Quỹ đổi mới khoa học và công nghệ quốc gia, song khoản vay còn hạn chế, thủ tục phức tạp và các điều kiện bảo đảm cao, khiến doanh nghiệp khó mở rộng đầu tư thiết bị hiện đại.
Thực tế này đặt ra bài toán cần sớm khơi thông thêm nguồn lực. Các chuyên gia từ Đại học Kinh tế quốc dân cho rằng, nếu chỉ dựa vào ngân sách nhà nước cho khoa học công nghệ thì sẽ khó đáp ứng, bởi nguồn lực này còn hạn chế và thiếu sự tập trung. Vì vậy, để đủ sức đầu tư vào những dự án công nghệ quy mô lớn mang tính lan tỏa, Việt Nam cần mạnh dạn thực hiện các giải pháp tài khóa quyết liệt.
Cụ thể, giảm chi thường xuyên, tinh gọn bộ máy hành chính để tạo dư địa tái phân bổ vốn cho đầu tư phát triển hạ tầng; đồng thời thoái vốn khỏi những doanh nghiệp nhà nước kém hiệu quả, từ đó bổ sung thêm nguồn lực cho các dự án trọng điểm, có thể triển khai theo hình thức hợp tác công - tư (PPP).
Đầu tư vào công nghệ cao vốn đòi hỏi sự kiên trì và chấp nhận rủi ro trong quá trình nghiên cứu, thử nghiệm, triển khai. Không ít doanh nghiệp, kể cả các tập đoàn trong nước, còn tỏ ra thận trọng, dè dặt trước lĩnh vực này. Do đó, vai trò dẫn dắt của Nhà nước trong việc tạo vốn mồi, định hướng chính sách và mở rộng không gian cho khu vực tư nhân càng trở nên quan trọng. Khi cả hai nguồn lực cùng vận hành nhịp nhàng, Việt Nam hoàn toàn có thể mở ra một chu kỳ tăng trưởng mới, dựa trên nền tảng công nghệ và đổi mới sáng tạo.