
Doanh nghiệp đối mặt với những thách thức trong chuyển đổi xanh
Việt Nam là một quốc gia đang trải qua sự tăng trưởng kinh tế đáng kể, cũng đang đối mặt với áp lực từ các vấn đề biến đổi khí hậu và suy giảm tài nguyên. Chuyển đổi số và chuyển đổi xanh là những yêu cầu bức thiết trong bối cảnh hiện nay và mang lại nhiều lợi ích quan trọng.
Các chuyên gia kinh tế nhận định, hiện nay, các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) đang gặp rất nhiều khó khăn trong việc thực hiện các mục tiêu tăng trưởng xanh và phát triển bền vững. Các rào cản chính bao gồm hạn chế về kinh nghiệm, vốn và công nghệ, khiến nhiều doanh nghiệp bị tụt lại phía sau trong tiến trình này.
Ngoài ra, các chuyên gia kinh tế cũng khẳng định, bên cạnh những cơ hội và lợi ích, chuyển đổi xanh và chuyển đổi số cũng đặt ra 3 thách thức và khó khăn cho doanh nghiệp, đặc biệt là ở Việt Nam - một quốc gia đang phát triển nhanh chóng với nền kinh tế đa dạng và sự đa dạng văn hóa.
Thách thức lớn nhất là tài chính, đó là việc đầu tư vào công nghệ và hạ tầng xanh thường đòi hỏi một nguồn lực lớn, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Áp lực tài chính đe dọa sự bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn và làm giảm khả năng tiếp cận vốn đầu tư.
Thứ hai là thách thức về nhận thức và hiểu biết. Đối với nhiều doanh nghiệp, chuyển đổi xanh và chuyển đổi số vẫn còn là một khái niệm mới lạ và không đủ thông tin để hiểu rõ. Sự thiếu hiểu biết và nhận thức về lợi ích dài hạn của chuyển đổi xanh và chuyển đổi số gây khó khăn trong quá trình triển khai.
Thứ ba là thách thức về hỗ trợ và hướng dẫn. Mặc dù chính phủ Việt Nam đã đưa ra nhiều chính sách và biện pháp khuyến khích chuyển đổi xanh, nhưng việc triển khai và thực thi chúng vẫn còn hạn chế. Điều này tạo ra một không gian để cần cải thiện và tăng cường hỗ trợ cho các doanh nghiệp.

Chia sẻ về hiện trạng kinh tế xanh ở Việt Nam, PGS.TS Nguyễn Đình Thọ - Viện trưởng Viện Chiến lược, chính sách tài nguyên và Môi trường, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cho biết: Năm 2020, quy mô nền kinh tế xanh của Việt Nam đạt 6,7 tỷ đô, tương đương với 2% GDP. Trong đó, 41% là từ ngành năng lượng, 28% từ hoạt động nông – lâm nghiệp, 14% từ hoạt động công nghiệp và 17% từ các ngành giao thông vận tải, thông tin liên lạc, xử lý rác thải và xây dựng.
Thời gian qua, tốc độ tăng trưởng kinh tế xanh của Việt Nam đã giảm khoảng 10 – 12%/năm và hiện nay, quy mô ước đạt 4 – 4,5% trong nền kinh tế quốc dân. Kinh tế nâu vẫn tới 95% quy mô nền kinh tế.
"Việc chuyển đổi kinh tế xanh là yêu cầu bắt buộc trên thế giới, với công cụ là mô hình kinh tế tuần hoàn. Kinh tế tuần hoàn không chỉ tập trung vào nền kinh tế xanh, mà còn chú trọng chuyển đổi từ nâu sang xanh. Chính vì vậy, đây được coi là mô hình điển hình trên thế giới để có thể đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 và rác thải ròng bằng 0 vào năm 2050", ông Nguyễn Đình Thọ khẳng định.
Ông Thọ cũng nêu thực tế, các doanh nghiệp Việt Nam đã tích cực xây dựng báo cáo ESG và báo cáo phát triển bền vững để đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của châu Âu, cũng như các thị trường giá trị thương mại lớn khác. Khác với trước đây, rủi ro của doanh nghiệp có thể được xác định dựa trên lịch sử hoạt động của doanh nghiệp và tác động diễn ra từ từ. Hiện nay, doanh nghiệp có thể đột ngột bị loại khỏi thị trường nếu không tuân thủ theo quy định. Và như vậy, dòng xuất khẩu và đầu tư cũng sẽ dừng đột ngột.
Các tiêu chuẩn báo cáo phổ biến hiện nay là Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS); Sáng kiến báo cáo toàn cầu (GRI). Hai hệ thống tiêu chuẩn này còn đi kèm theo các báo cáo khác, như công bố tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD)... Đây là những bộ tiêu chuẩn mà các doanh nghiệp Việt Nam cần hướng tới và thực hiện.
Cần có môi trường pháp lý về chuyển đổi xanh rõ ràng hơn để hỗ trợ doanh nghiệp
Theo phân tích của các chuyên gia kinh tế, lợi ích kép của chuyển đổi xanh, chuyển đối số có tính tương hỗ, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững, chống chịu được tác động, canh tranh. Cụ thể, chuyển đổi số giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, kinh doanh, giảm thiểu chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh thông qua tự động hóa, phân tích dữ liệu và quản lý thông tin hiệu quả.
Đồng thời, chuyển đổi xanh tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường bằng cách sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, áp dụng công nghệ sạch và phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường, giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm ô nhiễm.
Sự kết hợp giữa chuyển đổi số và xanh tạo ra một mô hình phát triển bền vững, cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hơn nữa, nó còn tăng cường khả năng thích ứng và chống chịu trước biến đổi khí hậu và các khủng hoảng khác, thông qua các hệ thống quản lý thông minh và công nghệ tiên tiến.
Trên thực tế, chuyển đổi xanh và áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (KTTH) đang trở thành chiến lược then chốt của nhiều doanh nghiệp Việt Nam nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe từ các thị trường lớn như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản.
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã chủ động thay đổi tư duy sản xuất truyền thống, hướng đến việc tối ưu hóa tài nguyên và giảm phát thải. Các ngành công nghiệp như dệt may, nông sản, chế biến thực phẩm và sản xuất công nghiệp nặng đang từng bước ứng dụng công nghệ hiện đại để giảm thiểu lãng phí và sử dụng hiệu quả nguyên vật liệu. Điển hình, ngành dệt may đã đưa vào sản xuất các loại vải sợi tái chế từ chai nhựa, bông hữu cơ hoặc sợi tre nhằm tạo ra các sản phẩm thân thiện với môi trường. Ngành chế biến nông sản cũng không ngừng đầu tư vào các quy trình tái chế phế phẩm như vỏ cà phê, rơm rạ, và phụ phẩm từ thủy sản để tái sử dụng trong sản xuất phân bón, thức ăn chăn nuôi hoặc vật liệu xây dựng.
Đặc biệt, việc thực hiện các tiêu chuẩn xanh không chỉ là bước đệm để sản phẩm Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế mà còn giúp doanh nghiệp tận dụng các chính sách ưu đãi thương mại như Hiệp định EVFTA hay CPTPP. Các tiêu chuẩn về giảm phát thải carbon, minh bạch trong chuỗi cung ứng và trách nhiệm xã hội được coi là “giấy thông hành” quan trọng để sản phẩm Việt chinh phục người tiêu dùng toàn cầu.

Nhờ những nỗ lực này, các sản phẩm "xanh" của Việt Nam ngày càng được ưa chuộng và có giá trị cao hơn khi xuất khẩu. Đồng thời, mô hình KTTH còn giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất, tận dụng tối đa nguồn lực và duy trì lợi nhuận bền vững. Đây chính là con đường dài hạn để không chỉ nâng cao vị thế của doanh nghiệp Việt mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của quốc gia.
Thực tế cho thấy, để thực hiện mục tiêu chuyển đổi xanh tại Việt Nam, vai trò của cộng đồng doanh nghiệp là cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, trên hành trình chuyển đổi xanh, bên cạnh các cơ hội, Việt Nam cũng đối diện nhiều thách thức, trong đó nổi bật là vấn đề vốn đầu tư và các công cụ pháp lý cần thiết.
Ông Nguyễn Quang Vinh, Phó Chủ tịch Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, Chủ tịch Hội đồng Doanh nghiệp vì sự phát triển bền vững Việt Nam cho rằng, để tiếp tục thúc đẩy phát triển bền vững một trong những yếu tố quan trọng nhất chính là tạo ra một môi trường pháp lý rõ ràng và ổn định về tăng trưởng xanh và chuyển đổi xanh. Hiện nhiều doanh nghiệp vẫn đang gặp phải những khó khăn khi tiếp cận các nguồn lực hỗ trợ cho việc chuyển đổi xanh, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Vì thế, Chính phủ sớm ban hành các bộ tiêu chí rõ ràng hơn về các tiêu chí xanh là rất cần thiết.
“Kiến nghị với Chính phủ trong thời gian tới có môi trường pháp lý về chuyển đổi xanh rõ ràng hơn. Ví dụ như định nghĩa thế nào là một doanh nghiệp xanh, làm thế nào để có thể có những ưu đãi về chính sách khuyến khích để các doanh nghiệp chuyển đổi xanh một cách hiệu quả hơn và nhanh hơn. Cụ thể, có thể có những chính sách khuyến khích về thuế, về tài chính, về đất đai… đối với những doanh nghiệp khởi nghiệp nhưng lại sử dụng mô hình kinh tế tuần hoàn” - ông Nguyễn Quang Vinh cho biết thêm./.