Trước những tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu và yêu cầu cấp thiết về phát triển bền vững, Thanh Hóa đã chủ động triển khai các giải pháp thiết thực nhằm “xanh hóa” nền nông nghiệp. Mục tiêu của tỉnh không chỉ dừng lại ở việc nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, mà còn hướng đến một nền nông nghiệp thân thiện với môi trường, thích ứng hiệu quả với biến đổi khí hậu và mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng.
Một trong những bước đi nổi bật là mở rộng diện tích canh tác theo tiêu chuẩn xanh. Theo kế hoạch, đến năm 2030, Thanh Hóa đặt mục tiêu có 50.000 ha đất nông nghiệp đạt chứng nhận VietGAP hoặc được canh tác theo phương pháp hữu cơ. Lộ trình cụ thể bắt đầu từ năm 2025 với 200 ha. Trên thực tế, tính đến thời điểm hiện tại, tỉnh đã có hơn 15 ha cây trồng được chứng nhận hữu cơ và gần 6.000 ha sản xuất theo hướng hữu cơ, tạo nền tảng vững chắc cho mục tiêu đã đề ra.
Bên cạnh đó, ứng dụng khoa học – công nghệ cao được xem là chìa khóa để thúc đẩy quá trình “xanh hóa”. Thanh Hóa đang tích cực áp dụng các công nghệ hiện đại như vệ tinh, viễn thám, hệ thống thông tin địa lý (GIS), định vị toàn cầu (GPS) trong quản lý và sử dụng tài nguyên đất, nước. Ngoài ra, mã QR được sử dụng để truy xuất nguồn gốc sản phẩm, minh bạch chuỗi cung ứng và nâng cao giá trị thương hiệu. Các công nghệ này giúp tối ưu hóa nguồn lực, giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả sản xuất. Đồng thời, tỉnh đẩy mạnh chuyển giao kỹ thuật cho nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp; kết hợp chuyển đổi số trong nghiên cứu và sản xuất, giúp người dân dễ dàng tiếp cận các phương pháp canh tác tiên tiến.
Một điểm sáng đáng chú ý là việc thí điểm và phát triển thị trường tín chỉ carbon. Trong năm 2024, Thanh Hóa đã triển khai dự án tạo tín chỉ carbon trong sản xuất lúa gạo tại xã Yên Phong (huyện Yên Định) với hơn 90 ha, giúp giảm 4,84 tấn CO₂/ha. Kế hoạch mở rộng lên 1.200 ha vào vụ xuân 2025, và xa hơn là 50.000 ha vào năm 2030. Đồng thời, Thanh Hóa đang hợp tác với Nhật Bản triển khai dự án “Giảm phát thải khí nhà kính và xây dựng tín chỉ carbon trong sản xuất lúa” kéo dài đến năm 2033. Việc nhân rộng mô hình này không chỉ mang lại thu nhập mới cho nông dân mà còn góp phần vào nỗ lực chung của quốc gia trong ứng phó biến đổi khí hậu.
Trong lĩnh vực chăn nuôi, tỉnh đã xây dựng các chuỗi liên kết bền vững với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp lớn như Japfa, CP Việt Nam, Mavin, DABACO... Các chuỗi liên kết này không chỉ giúp đảm bảo đầu ra ổn định mà còn góp phần nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm thiểu ô nhiễm và phát triển chăn nuôi theo hướng tuần hoàn.
Cùng với đó, Thanh Hóa đã cấp chứng chỉ quản lý rừng bền vững cho hơn 36.400 ha rừng, thúc đẩy bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển kinh tế lâm nghiệp xanh. Trong nuôi trồng thủy sản, tỉnh đang chuyển đổi mô hình nuôi tôm sang trong nhà màng, nhà lưới (khoảng 220 ha) với năng suất cao, đồng thời đẩy mạnh nuôi cá bằng lồng HDPE trên hồ chứa – một hướng đi bền vững trong điều kiện biến đổi khí hậu.
Nhận thức rõ vai trò của hợp tác và liên kết trong phát triển bền vững, Thanh Hóa cũng đang tích cực xây dựng các chuỗi giá trị nông sản xanh. Việc đồng bộ hóa từ khâu sản xuất đến tiêu thụ giúp nâng cao giá trị sản phẩm, bảo đảm đầu ra ổn định cho nông dân. Song song đó, tỉnh chú trọng xây dựng thương hiệu, quảng bá sản phẩm nông nghiệp xanh và tìm kiếm thị trường tiêu thụ bền vững, mở rộng cơ hội phát triển lâu dài cho ngành nông nghiệp.
Với định hướng chiến lược và những giải pháp đồng bộ, Thanh Hóa đang từng bước hiện thực hóa mục tiêu xây dựng nền nông nghiệp xanh – bền vững – hiệu quả. Đây không chỉ là sự thay đổi trong phương thức sản xuất mà còn là chuyển biến căn bản trong tư duy phát triển, hướng tới một tương lai hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường./.