
Tỷ lệ nhập khẩu phần cứng cao không có nghĩa là giá trị gia tăng của nền kinh tế số Việt Nam thấp, đó là thông điệp được ông Nguyễn Trung Chính, Chủ tịch CMC Group, nhấn mạnh tại Diễn đàn Kinh tế mới Việt Nam (VNEF) 2025, với chủ đề “Sức bật kinh tế Việt Nam từ nội lực đến chuỗi giá trị toàn cầu”.
Theo ông Chính, năng lực đổi mới sáng tạo, khoa học - công nghệ và chuyển đổi số chính là chìa khóa giúp Việt Nam thay đổi căn bản cấu trúc tăng trưởng. Hai nghị quyết trọng tâm là Nghị quyết 57-NQ/TW, đặt khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo làm trung tâm đột phá, và Nghị quyết 68-NQ/TW, xác định kinh tế tư nhân là động lực quan trọng nhất của nền kinh tế, đã mở ra hướng đi rõ ràng cho công cuộc hiện đại hóa đất nước. “Chỉ có tiếp cận mới, dựa trên tri thức, công nghệ và sáng tạo mới có thể tạo ra năng suất cao hơn, nâng giá trị gia tăng và giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu,” ông Chính khẳng định.

Ông cho biết, từ khi “bộ tứ nghị quyết” gồm Nghị quyết 57, 59, 66 và 68 được ban hành, các doanh nghiệp công nghệ như CMC đã có thêm động lực lớn để phát triển. Nay, với Nghị quyết 71 và 72, Việt Nam đã có một “bộ lục nghị quyết” hoàn chỉnh, thể hiện tầm nhìn chiến lược của Đảng và Nhà nước về phát triển kinh tế số và kinh tế tri thức. Theo ông Chính, vấn đề quan trọng lúc này không còn là định hướng, mà là tốc độ và hiệu quả triển khai chính sách ở mọi cấp.
Từ kinh nghiệm quốc tế, ông Chính chỉ ra rằng tại Trung Quốc và Hàn Quốc, những doanh nghiệp lớn đóng vai trò đầu tàu, dẫn dắt và kéo theo sự phát triển của toàn bộ hệ sinh thái doanh nghiệp nhỏ và vừa. Trong khi đó, doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn yếu về năng lực và quy mô, nếu chỉ dựa vào ưu đãi hay hỗ trợ lãi suất thì chưa đủ. Ông kêu gọi sự hình thành của những “đầu tàu công nghệ” có khả năng tạo cú hích lan tỏa, giúp cả ngành công nghệ số bứt phá.
Bài học từ Ấn Độ cũng được ông Chính nhắc đến như một ví dụ điển hình. Từ vị thế của một quốc gia chuyên làm gia công, Ấn Độ đã vươn lên trở thành cường quốc công nghệ thông tin. Theo ông, “giai đoạn gia công không hề xấu, nhưng quan trọng là phải biết chuyển mình, từ người làm thuê thành người làm chủ.” Giá trị gia tăng thực sự nằm ở tri thức, sáng tạo và thương hiệu, điều mà phần lớn doanh nghiệp Việt vẫn đang thiếu. Trung Quốc từng rút ngắn đáng kể giai đoạn gia công để nhanh chóng phát triển sản phẩm và xây dựng thương hiệu toàn cầu; Việt Nam cũng cần đi theo con đường đó, làm chủ công nghệ và tạo ra sản phẩm trí tuệ mang thương hiệu Việt.
Ở góc độ đo lường, ông Chính cảnh báo về “cái bẫy giá trị gia tăng”, khi chỉ nhìn vào tỷ lệ nội địa hóa hoặc nhập khẩu để đánh giá hiệu quả của ngành. Ông lấy ví dụ ngành dệt may: tập trung sản xuất nguyên liệu để nâng tỷ lệ nội địa có thể dẫn đến ô nhiễm và giá trị thu được vẫn thấp. Tương tự, ngành kinh tế số không thể bị đánh giá thấp chỉ vì tỷ lệ nhập khẩu phần cứng cao, bởi phần lớn giá trị nằm ở chất xám, phần mềm, thương hiệu và năng lực đổi mới.
Minh chứng cho điều đó, ông Chính cho biết Việt Nam hiện thuộc Top 10 thế giới về gia công và xuất khẩu phần mềm - một vị thế hoàn toàn khác so với 30 năm trước. CMC Group, từ một doanh nghiệp đi lên bằng gia công, nay đã có sản phẩm công nghệ được xếp hạng Top 12 toàn cầu theo Viện Tiêu chuẩn Hoa Kỳ, và trực tiếp hỗ trợ chuyển đổi số cho các tập đoàn lớn như Honda Nhật Bản, giúp tăng năng suất tới 30%.
Ông Chính cũng chia sẻ câu chuyện năm 2024, khi CMC giới thiệu công nghệ AI “Make in Vietnam” tại Nhật Bản, nhiều đối tác tỏ ra ngạc nhiên vì chưa biết Việt Nam có thể phát triển công nghệ ở tầm đó. “Điều đó cho thấy bằng tri thức, chúng ta hoàn toàn có thể khẳng định vị thế trên bản đồ công nghệ thế giới,” ông nói.
Theo dự báo, AI có thể mang lại giá trị gia tăng khoảng 15.700 tỷ USD cho kinh tế toàn cầu vào năm 2030, đồng thời nâng năng suất lao động lên 40% vào năm 2035. Nhưng ông Chính nhấn mạnh, AI không chỉ dành cho các doanh nghiệp công nghệ, bất kỳ doanh nghiệp hay cá nhân nào cũng có thể ứng dụng AI để nâng cao năng suất, tạo ra giá trị mới và góp phần đưa Việt Nam tiến xa hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.