Ngành thủy sản Việt Nam đạt kim ngạch xuất khẩu khoảng 10 tỷ USD trong năm 2024, tăng nhẹ 3% so với năm trước nhưng vẫn thấp hơn mức kỷ lục 11 tỷ USD của năm 2022 (VASEP). Đây là lĩnh vực mũi nhọn, đóng góp 4-5% GDP và tạo việc làm cho hơn 4 triệu lao động cả nước. Tuy nhiên, khi nhìn sang thị trường châu Âu – vốn là một trong những đối tác xuất khẩu quan trọng – ngành đang đứng trước nhiều thách thức lớn.
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), EU hiện là thị trường xuất khẩu thủy sản lớn thứ tư của Việt Nam. Ngược lại, Việt Nam cũng là nguồn cung thủy sản lớn thứ hai của EU tại châu Á. Dù EVFTA mở ra cơ hội giảm thuế quan và đa dạng hóa thị trường, xuất khẩu vào EU lại có xu hướng sụt giảm mạnh trong 5 năm qua, với mức giảm tới 70-80% về cả sản lượng lẫn giá trị ở một số giai đoạn.
Một trong những nguyên nhân chính là các quy định khắt khe của EU. Khối này áp dụng cơ chế chống khai thác bất hợp pháp (IUU) với những tiêu chuẩn nghiêm ngặt về hồ sơ tàu cá, dữ liệu khai thác và truy xuất nguồn gốc. Từ năm 2026, EU còn triển khai hệ thống điện tử CATCH để giám sát toàn bộ lô hàng nhập khẩu thủy sản. Ngoài ra, sản phẩm muốn vào EU còn phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, dư lượng kháng sinh và chứng nhận bền vững như ASC, MSC.
Trong khi đó, nội lực của doanh nghiệp Việt vẫn bộc lộ hạn chế. Hơn 90% sản phẩm xuất khẩu sang EU phải mang thương hiệu của nhà nhập khẩu, phản ánh sự yếu kém trong xây dựng thương hiệu. Phần lớn doanh nghiệp mới dừng ở khâu chế biến sơ cấp, giá trị gia tăng thấp. Hệ thống dữ liệu khai thác – nuôi trồng chưa đầy đủ, khiến việc truy xuất nguồn gốc gặp khó khăn. Điều này khiến sức cạnh tranh của sản phẩm Việt kém hơn so với các đối thủ như Ecuador, Ấn Độ hay Thái Lan.
Giới chuyên gia nhận định, để bứt phá tại thị trường EU, cần một chiến lược đồng bộ. Về phía Nhà nước, việc hoàn thiện khung pháp lý, minh bạch hóa dữ liệu nghề cá và hỗ trợ doanh nghiệp trong công tác chứng nhận bền vững là then chốt. Các hiệp hội cần đóng vai trò cầu nối, đào tạo nhân lực và giúp doanh nghiệp nhỏ tiếp cận tiêu chuẩn EU. Còn bản thân doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ, truy xuất nguồn gốc theo chuẩn quốc tế (GDST), phát triển sản phẩm xanh – sạch – bền vững và xây dựng thương hiệu riêng.
EU được đánh giá là thị trường khó tính nhưng cũng là cơ hội chiến lược. Với EVFTA, nếu tận dụng tốt ưu đãi thuế quan và nâng cao năng lực cạnh tranh, thủy sản Việt Nam hoàn toàn có thể duy trì vị thế trên bản đồ xuất khẩu thế giới, đồng thời khẳng định thương hiệu quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu./.