Rừng ngập mặn – “tài sản xanh” cần cơ chế thị trường minh bạch
Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Việt Nam hiện có khoảng 200.000 ha rừng ngập mặn, nằm trong nhóm quốc gia có diện tích lớn nhất thế giới. Với khả năng hấp thụ carbon gấp 5 lần rừng trên cạn, rừng ngập mặn được coi là “mỏ vàng xanh” trong xu thế thương mại hóa tín chỉ carbon. Các nghiên cứu quốc tế chỉ ra, 80% trữ lượng carbon lưu giữ trong rừng ngập mặn tập trung ở hệ thống rễ và trầm tích ven biển. Đây là lý do thị trường quốc tế định giá tín chỉ carbon xanh dương (blue carbon) – phát sinh từ rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, đầm lầy ven bờ – cao gấp nhiều lần so với tín chỉ rừng trên cạn. Trong khi tín chỉ từ rừng trên cạn chỉ dao động 5–10 USD, thì đấu thầu quốc tế năm 2022 ghi nhận tín chỉ rừng ngập mặn ở mức tới 35 USD.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy chỉ khoảng 31 dự án rừng ngập mặn trên thế giới bán được tín chỉ carbon. Tại Việt Nam, thị trường mới dừng ở giai đoạn thử nghiệm, do thiếu hành lang pháp lý, cơ chế định giá và khung chia sẻ lợi ích rõ ràng. PGS.TS Viên Ngọc Nam, Khoa Lâm nghiệp – ĐH Nông Lâm TP.HCM, nhận định: “Ai cũng muốn bán tín chỉ carbon, nhưng đây là quá trình phức tạp, đòi hỏi chuẩn hóa dữ liệu, kiểm chứng quốc tế và cơ chế phân bổ lợi ích minh bạch. Không thể nóng vội”.
Thách thức còn đến từ chính biến đổi khí hậu. Rừng ngập mặn tại Đồng bằng sông Cửu Long – “thủ phủ carbon xanh” của cả nước – đang chịu sức ép từ nước biển dâng, sạt lở, xâm nhập mặn và thay đổi dòng chảy Mekong do thủy điện thượng nguồn. Những tác động này không chỉ thu hẹp diện tích rừng mà còn trực tiếp ảnh hưởng tới sinh kế của cộng đồng địa phương, đồng thời làm suy giảm tiềm năng phát triển thị trường carbon.
Song song với rừng ngập mặn, Việt Nam còn có tiềm năng từ các khu rừng phòng hộ, các dự án REDD+ tại Quảng Bình, Cà Mau và nhiều tỉnh khác. Các dự án này đã bước đầu chứng minh hiệu quả trong việc giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng, tạo cơ sở để thương mại hóa tín chỉ carbon trong tương lai.
Năng lượng tái tạo và tín chỉ carbon – động lực mới cho tăng trưởng xanh
Không chỉ lâm nghiệp, năng lượng tái tạo cũng đang mở ra hướng đi mới cho thị trường carbon. Các dự án điện gió ngoài khơi, điện mặt trời tại Ninh Thuận, Bình Thuận hay điện sinh khối ở Tây Nguyên không chỉ cung cấp năng lượng sạch mà còn có khả năng phát hành tín chỉ carbon đạt chuẩn quốc tế. Điện gió ngoài khơi Bạc Liêu là một ví dụ: vừa bổ sung nguồn cung năng lượng, vừa có thể trở thành “kho carbon” mới nếu được định chuẩn và chứng nhận.
Trong bối cảnh nhu cầu tín chỉ carbon toàn cầu dự báo tăng mạnh giai đoạn 2030–2040, Việt Nam sở hữu lợi thế lớn: đường bờ biển dài, tiềm năng gió ổn định, bức xạ mặt trời cao. Nếu tận dụng tốt, đây sẽ là nguồn lực bổ sung cho doanh nghiệp năng lượng, giúp gia tăng dòng tiền ngoài bán điện cho lưới quốc gia. Một số tập đoàn năng lượng trong nước đã bắt đầu tính toán đến cơ chế này để tối ưu hóa giá trị dự án.
Tuy nhiên, thị trường không dễ dàng. Chi phí đầu tư ban đầu cho năng lượng tái tạo còn cao, cơ chế giá điện chưa ổn định, trong khi hệ thống giám sát, báo cáo, thẩm định (MRV) đạt chuẩn quốc tế chưa được hoàn thiện. Đây là rào cản lớn nếu Việt Nam muốn sớm tham gia thị trường carbon toàn cầu. Các chuyên gia cảnh báo, nếu chậm hoàn thiện khung pháp lý và hỗ trợ kỹ thuật, Việt Nam có thể bỏ lỡ dòng vốn xanh trị giá hàng chục tỷ USD từ các quỹ đầu tư quốc tế.
Thị trường tín chỉ carbon xanh dương vì thế không chỉ là một công cụ tài chính mới, mà còn là minh chứng cho cam kết quốc tế của Việt Nam trong nỗ lực chống biến đổi khí hậu. Khi rừng ngập mặn, rừng phòng hộ và năng lượng tái tạo được coi là “tài sản kinh tế” đúng nghĩa, bài toán bảo tồn thiên nhiên và tăng trưởng kinh tế sẽ không còn đối lập, mà trở thành hai trụ cột song hành, đóng góp vào mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050./.