
Để thích ứng với biến đổi khí hậu và hiện thực hóa cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, Việt Nam đang tích cực theo đuổi nhiều giải pháp công nghệ và chính sách. Trong đó, công nghệ thu hồi, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS) đang được xem là một trong những phương án quan trọng, đặc biệt với các ngành công nghiệp khó giảm phát thải như thép, xi măng hay lọc hóa dầu.
Tại Hội thảo về công nghệ CCS vừa diễn ra tại Nghi Sơn (Thanh Hóa), do Petrovietnam phối hợp với Tổ chức An ninh kim loại và năng lượng Nhật Bản (JOGMEC) tổ chức, nhiều chuyên gia đã khẳng định vai trò thiết yếu của công nghệ này. TS. Trịnh Xuân Cường, Phó Trưởng ban Thăm dò Khai thác Petrovietnam, cho biết Việt Nam, giống như nhiều quốc gia khác, đang đứng trước áp lực lớn từ biến đổi khí hậu, và vì thế việc chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp là điều không thể trì hoãn. Không chỉ để giảm nhẹ các tác động môi trường, chuyển đổi này còn tạo nền tảng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.

Theo TS. Cường, Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh đầu tư và cải cách trong nhiều lĩnh vực, ưu tiên năng lượng tái tạo và các nguồn năng lượng chuyển tiếp như khí tự nhiên và hydro. Đây là bước đi cần thiết trong tiến trình hiện thực hóa các cam kết khí hậu mà Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã đưa ra tại Hội nghị COP26 năm 2022.
Đồng tình quan điểm, TS. Yamamoto Koji, Giám đốc Kỹ thuật JOGMEC cũng nhận định rằng Việt Nam và Nhật Bản có nhiều điểm tương đồng trong mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Ông nhấn mạnh, CCS đóng vai trò quan trọng trong lộ trình giảm phát thải, bằng cách liên tục thu gom CO₂ phát sinh từ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Đồng thời, CCS giúp hỗ trợ quá trình chuyển đổi của các ngành công nghiệp trong nước, những lĩnh vực khó có khả năng cắt giảm triệt để lượng phát thải.


Việt Nam đang từng bước tiếp cận công nghệ thu hồi và lưu trữ carbon (CCS) như một giải pháp chiến lược trong tiến trình chuyển đổi năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính. Tuy nhiên, cả cơ chế chính sách lẫn nguồn lực kỹ thuật, tài chính cho lĩnh vực này vẫn còn hạn chế. Đại diện Petrovietnam cho biết hiện nay Việt Nam chưa có đầy đủ khung pháp lý để triển khai và giám sát các dự án CCS. Do đó, Petrovietnam đã chủ động tìm hiểu và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi đầu như Nhật Bản, Hoa Kỳ, Anh, Australia và Canada nhằm xây dựng cách tiếp cận phù hợp với điều kiện trong nước.
TS. Trịnh Xuân Cường cho biết Nhật Bản là một trong những đối tác có nền tảng công nghệ và quản lý tiên tiến, đã đầu tư mạnh mẽ vào các giải pháp năng lượng sạch và giảm phát thải carbon. Chính vì vậy, sự hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản trong lĩnh vực CCS không chỉ góp phần nâng cao năng lực kỹ thuật, mà còn mở ra cơ hội thu hút đầu tư, xây dựng khung pháp lý và phát triển các dự án thí điểm có khả năng nhân rộng.
Thống kê từ JOGMEC cho thấy, chỉ riêng lượng phát thải từ các công ty Nhật Bản đang đầu tư tại Việt Nam đã rất đáng kể. Một số nhà máy nhiệt điện thải ra từ 6-7 triệu tấn CO₂ mỗi năm, trong khi các nhà máy xi măng cũng phát thải khoảng 2-3 triệu tấn. Trước thực tế này, TS. Yamamoto Koji nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sớm tạo lập một môi trường thuận lợi cho CCS tại Việt Nam, trong đó hợp tác song phương đóng vai trò then chốt để khởi động các dự án cụ thể.

Bên cạnh thách thức về chính sách, Việt Nam cũng đang đối mặt với bài toán về kỹ thuật và nguồn nhân lực trong triển khai CCS. Ông Hoàng Văn Tâm, đại diện Cục Đổi mới sáng tạo, Chuyển đổi xanh và Khuyến công (Bộ Công Thương), cho rằng để ngành công nghiệp CCS có thể phát triển, cần song hành giữa việc hoàn thiện quy định pháp luật với tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực chuyên môn cho các địa phương, chuyên gia và đơn vị tư vấn.
Dù còn nhiều rào cản, trong những năm qua, Bộ Công Thương đã có nhiều bước chuẩn bị nền tảng. Việc ban hành Thông tư số 38/2023/TT-BCT về kiểm kê và hệ thống MRV (đo đạc, báo cáo và thẩm định phát thải khí nhà kính) là một bước tiến quan trọng. MRV không chỉ giúp định lượng chính xác lượng phát thải mà còn đảm bảo tính minh bạch, khách quan trong quản lý. Qua đó, nhà nước có thể kiểm soát hiệu quả hơn quá trình giao dịch tín chỉ carbon, đồng thời nâng cao uy tín trong các cơ chế hợp tác quốc tế về giảm phát thải.
Các biện pháp như thúc đẩy tái chế, cải tiến quy trình sản xuất, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo, và khuyến khích thu hồi và sử dụng carbon cũng đang được Nhà nước đẩy mạnh hỗ trợ, tạo tiền đề để doanh nghiệp từng bước thích ứng với xu hướng phát triển kinh tế carbon thấp.