Khai phá tiềm năng thị trường trái phiếu xanh tại Việt Nam

Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng xanh và hướng tới phát thải ròng bằng 0, nhu cầu huy động vốn cho các dự án năng lượng tái tạo, hạ tầng xanh và chuyển đổi carbon ngày càng cấp thiết. Trái phiếu xanh trở thành một kênh tài chính đầy tiềm năng, nhưng để thị trường này phát triển hiệu quả, cần một loạt giải pháp đồng bộ.
trai-phieu-xanh
Trái phiếu xanh là loại trái phiếu được phát hành nhằm huy động vốn cho các dự án thân thiện môi trường như năng lượng tái tạo, hạ tầng xanh và ứng phó biến đổi khí hậu.

Dư địa lớn nhưng còn nhiều rào cản

Việt Nam đang đứng trước nhu cầu vốn khổng lồ để ứng phó với biến đổi khí hậu, ước tính khoảng 753 tỷ USD đến năm 2030, trong đó 571 tỷ USD cho hạ tầng, 59 tỷ USD cho năng lượng tái tạo và 80 tỷ USD cho các công trình xanh. Trong bối cảnh đó, trái phiếu xanh trở thành công cụ tài chính quan trọng, giúp huy động nguồn lực từ khu vực tư nhân và mở rộng cánh cửa tiếp cận thị trường vốn xanh trong và ngoài nước. Trên bình diện quốc tế, tổng giá trị phát hành trái phiếu xanh đã vượt 1.500 tỷ USD vào cuối năm 2021; riêng khu vực ASEAN đạt 24 tỷ USD trái phiếu xanh, xã hội và bền vững, cùng 27,5 tỷ USD sản phẩm liên kết bền vững. Tại Việt Nam, giá trị phát hành đạt 1,5 tỷ USD trong năm 2021, gấp năm lần so với năm trước, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Đặc biệt, Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách, văn bản pháp quy, định hướng phát triển thị trường trái phiếu xanh, tạo điều kiện cho doanh nghiệp huy động vốn triển khai các dự án xanh, từ đó thúc đẩy tài chính xanh và tăng trưởng bền vững.

Bên cạnh những cơ hội mở ra, thị trường trái phiếu xanh ở Việt Nam cũng đối diện nhiều thách thức. Mặc dù nhu cầu vốn cho các dự án bảo vệ môi trường rất lớn, số lượng phát hành vẫn còn hạn chế, từ năm 2018 đến 2023 mới chỉ có 19 trái phiếu xanh được đưa ra thị trường, phản ánh dư địa tăng trưởng còn rộng nhưng chưa được khai thác hiệu quả. Một trở ngại khác nằm ở khái niệm “xanh” vốn còn mới mẻ, khiến nhận thức và mức độ sẵn sàng của nhiều doanh nghiệp, định chế tài chính chưa cao. Việc thiếu một bộ tiêu chuẩn thống nhất về dự án xanh, cũng như khung pháp lý và cơ chế giám sát rõ ràng, càng làm giảm sức hút của loại hình trái phiếu này. Hiện nay, Việt Nam vẫn chưa có danh mục phân loại xanh đầy đủ để xác định tiêu chí môi trường theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường, dù Nghị định số 08/2022/NĐ-CP đã được ban hành và Bộ Nông nghiệp & Môi trường đang xây dựng hệ thống tiêu chí cụ thể. Thêm vào đó, nhiều doanh nghiệp tuy nhận thức được lợi ích của dự án xanh nhưng lại thiếu vốn, công nghệ và nguồn lực triển khai, trong khi các công cụ tài chính xanh chưa đa dạng và chưa đủ hấp dẫn để khuyến khích họ đầu tư vào tăng trưởng xanh.

Hướng đi để biến tiềm năng thành lợi ích thực tiễn

Để thị trường trái phiếu xanh tại Việt Nam phát triển hiệu quả và bền vững, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp. Trước hết, việc hoàn thiện hệ thống pháp lý là nền tảng quan trọng. Chính phủ cần ban hành các quy định cụ thể, minh bạch về tiêu chuẩn và điều kiện phát hành trái phiếu xanh, đồng thời cải thiện hệ thống pháp luật liên quan đến thuế, phí và lệ phí nhằm khuyến khích cả doanh nghiệp phát hành lẫn nhà đầu tư tham gia. Một khung pháp lý rõ ràng sẽ tạo niềm tin, bảo đảm an toàn và minh bạch cho thị trường.

Song song với đó, cần nâng cao nhận thức của doanh nghiệp và nhà đầu tư về lợi ích của trái phiếu xanh. Việc tuyên truyền, phổ biến kiến thức về tài chính xanh qua các hội thảo, kênh truyền thông và các chương trình đào tạo sẽ giúp cộng đồng hiểu rõ hơn về công cụ tài chính này. Đồng thời, phát triển nguồn nhân lực có chuyên môn sâu về trái phiếu xanh sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu tư vấn, phát hành và đánh giá rủi ro, tạo nền tảng cho các quyết định đầu tư sáng suốt.

co-so-ha-tang-1757721152.jpg
Đầu tư cơ sở hạ tầng xanh – trụ cột quan trọng giúp Việt Nam đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.

Một giải pháp quan trọng khác là phát triển cơ sở hạ tầng thị trường. Cần xây dựng các hệ thống giao dịch minh bạch, đồng thời phát triển thêm các chỉ số và sản phẩm phái sinh liên quan đến trái phiếu xanh, qua đó giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư, tăng tính hấp dẫn và hỗ trợ doanh nghiệp quản lý rủi ro tốt hơn.

Bên cạnh đó, sự hỗ trợ từ Chính phủ có vai trò then chốt. Các chính sách ưu đãi về lãi suất, thuế, phí cho cả doanh nghiệp phát hành và nhà đầu tư sẽ tạo động lực lớn thúc đẩy thị trường. Ngoài ra, việc Chính phủ cung cấp nguồn lực tài chính cho các hoạt động phát triển thị trường cũng góp phần giảm thiểu rủi ro và khuyến khích sự tham gia rộng rãi hơn.

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng, cần phát triển các sản phẩm trái phiếu xanh phong phú với nhiều mức lãi suất, kỳ hạn và mức độ rủi ro khác nhau. Điều này không chỉ mở rộng sự lựa chọn cho nhà đầu tư mà còn giúp thị trường trở nên năng động và cạnh tranh hơn.

Cuối cùng, tăng cường hợp tác quốc tế là hướng đi tất yếu. Việc chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi các thông lệ tốt nhất từ các quốc gia đã phát triển thị trường trái phiếu xanh sẽ giúp Việt Nam rút ngắn thời gian học hỏi, nâng cao uy tín trên trường quốc tế và xây dựng môi trường đầu tư bền vững hơn./.

Đăng ký đặt báo