Dòng vốn FDI chuyển dịch sang chất lượng cao
11 tháng đầu năm 2025 đánh dấu giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ của dòng vốn FDI vào Việt Nam, phản ánh kỳ vọng tích cực của nhà đầu tư quốc tế đối với triển vọng kinh tế và khả năng duy trì ổn định vĩ mô. Trong bối cảnh cạnh tranh thu hút đầu tư toàn cầu ngày càng gay gắt, việc Việt Nam tiếp tục duy trì sức hút cho thấy vị thế của nền kinh tế trong chiến lược dịch chuyển chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia.
Theo báo cáo mới đây nhất của Cục Thống kê (Bộ Tài chính), tổng vốn FDI đăng ký mới 11 tháng đầu năm 2025 đạt 33,69 tỷ USD, tăng 7,4% so với cùng kỳ năm 2024. Đây là mức tăng đáng chú ý khi nhiều nền kinh tế châu Á vẫn đang phục hồi chậm do biến động thương mại và lãi suất cao. Trong khi đó, vốn thực hiện đạt 23,6 tỷ USD, xác lập mốc cao nhất trong 5 năm, cho thấy các dự án không chỉ đăng ký trên giấy mà đang được triển khai thực chất, phản ánh chất lượng dòng vốn và kỳ vọng lợi nhuận bền vững.

Công nghiệp chế biến – chế tạo tiếp tục là lĩnh vực then chốt, chiếm hơn 57% tổng vốn đăng ký mới và gần 60% nếu tính cả vốn điều chỉnh. Điều này củng cố vai trò của Việt Nam như một trung tâm sản xuất khu vực, đặc biệt trong các ngành điện tử, thiết bị công nghiệp, linh kiện và một số lĩnh vực công nghệ cao. Nhiều chuyên gia đánh giá việc duy trì tỷ trọng lớn trong ngành này chứng minh lợi thế dài hạn của Việt Nam về lao động, chi phí, vị trí logistics và khả năng đáp ứng yêu cầu của chuỗi cung ứng toàn cầu.
Một điểm sáng khác là xu hướng tăng vốn mở rộng từ các dự án đang hoạt động. Trong 11 tháng, có hơn 1.300 lượt điều chỉnh vốn, với tổng giá trị bổ sung hơn 11,6 tỷ USD. Đây là chỉ báo quan trọng, thể hiện mức độ hài lòng của nhà đầu tư hiện hữu – nhóm vốn thường có độ tin cậy cao hơn vì đã trải nghiệm thực tế môi trường đầu tư. Việc họ tiếp tục rót vốn cho thấy Việt Nam vẫn duy trì được ưu thế cạnh tranh trước sự vươn lên của nhiều quốc gia trong khu vực.
Không chỉ tăng về quy mô, chất lượng FDI đang chuyển biến rõ rệt. Dòng vốn hướng nhiều hơn vào các dự án có giá trị gia tăng lớn, ứng dụng công nghệ hiện đại, cam kết sản xuất sạch và mô hình vận hành bền vững. Xu hướng này phù hợp với định hướng thu hút FDI thế hệ mới mà Chính phủ đặt ra – hướng tới công nghệ cao, đổi mới sáng tạo, R&D và giảm dần dự án gia công, lắp ráp đơn giản.
Các chuyên gia nhận định Việt Nam đang trở thành điểm đến quan trọng trong các lĩnh vực như năng lượng sạch, logistics hiện đại, công nghệ cao, tự động hóa, cùng một số ngành chiến lược phục vụ quá trình chuyển đổi xanh. Sự quan tâm ngày càng lớn của nhà đầu tư với các lĩnh vực này phản ánh khả năng thích ứng chính sách của Việt Nam đối với xu hướng phát triển bền vững toàn cầu, đồng thời tạo động lực để nền kinh tế chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng dựa trên tri thức và công nghệ.
Luật Đầu tư sửa đổi mở đường cho chiến lược thu hút FDI công nghệ cao
Song song với những tín hiệu tích cực từ dòng vốn FDI, Việt Nam đang bước vào giai đoạn quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý nhằm nâng cao sức cạnh tranh trong thu hút đầu tư. Việc xây dựng một hệ thống pháp lý minh bạch, ổn định và dễ dự đoán đang trở thành yêu cầu cốt yếu khi các quốc gia trong khu vực ngày càng đẩy mạnh cải cách, tạo nên môi trường cạnh tranh quyết liệt hơn.
Ở góc độ doanh nghiệp Hàn Quốc, ông Hong Sun – Chủ tịch danh dự KoCham cho biết Việt Nam đã chuyển trọng tâm thu hút đầu tư từ các ngành truyền thống (dệt may, giày dép) sang công nghệ cao và bán dẫn. Theo ông đánh giá, Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế làm nên sức hút đặc biệt: lực lượng lao động trẻ và tay nghề khá, chi phí hợp lý, môi trường chính trị ổn định, mạng lưới FTA rộng khắp, quy mô thị trường hơn 100 triệu dân và triển vọng tăng trưởng tích cực.
Ông Hong Sun đánh giá cao chính sách mở cửa đầu tư của Việt Nam, đặc biệt là hệ thống ưu đãi thuế và sự hỗ trợ kịp thời từ các bộ, ngành. Tuy nhiên, ông cũng bày tỏ quan ngại về khả năng dự thảo Luật Công nghệ cao sửa đổi có thể thu hẹp ưu đãi dành cho lĩnh vực bán dẫn – một trụ cột chiến lược trong giai đoạn tới.
Theo ông, nếu ưu đãi bị siết lại quá sớm, điều này có thể ảnh hưởng đến mục tiêu thu hút đầu tư quy mô lớn, chuyển giao công nghệ và phát triển nhân lực chất lượng cao trong trung và dài hạn. Ông cũng đề xuất Việt Nam cần linh hoạt hơn trong chính sách visa và thẻ tạm trú cho chuyên gia và nhà đầu tư, bởi mức độ cạnh tranh hiện chưa bằng Thái Lan hay Malaysia.
Tại Diễn đàn Doanh nghiệp Việt Nam (VBF) diễn ra cuối tháng 11 vừa qua tại Hà Nội, ông Wakabayashi Koichi, Chủ tịch Hiệp hội Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam (JCCI) cho biết, các doanh nghiệp Nhật Bản đã chuyển hướng đầu tư từ thâm dụng lao động sang nâng cao giá trị công nghiệp, phát triển nguồn nhân lực và hạ tầng.
“Chúng tôi khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao, bao gồm nghiên cứu và phát triển (R&D), nâng cao năng lực và các dự án chuyển đổi năng lượng, nhằm thể hiện cam kết đối với một Việt Nam xanh, có năng lực cạnh tranh và sẵn sàng cho tương lai", ông Wakabayashi Koichi nói.

Tuy nhiên, đại diện các nhà đầu tư nước ngoài cũng đề xuất các chính sách về kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn và chuyển đổi số cần được cụ thể hóa bằng hệ thống giải pháp thực thi đồng bộ để Việt Nam có thể đón được những dòng vốn lớn trong các lĩnh vực này. Đồng thời, đề xuất duy trì cơ chế đối thoại thường xuyên với Chính phủ để kịp thời đánh giá tác động chính sách, đồng thời cần có những biện pháp pháp lý tạm thời nhằm bảo vệ các dự án đang triển khai trước những thay đổi đột ngột về quy định.
Theo nhận định từ các chuyên gia, Luật Đầu tư sửa đổi, vừa được Chính phủ trình Quốc hội tại Kỳ họp thứ 10, được xem là một bước tiến lớn nhằm giải quyết các vướng mắc tồn tại nhiều năm. Những cải cách này hướng đến tạo lập môi trường pháp lý thông thoáng hơn, bảo đảm quyền lợi nhà đầu tư và tăng tính nhất quán trong thực thi chính sách.
Các nội dung sửa đổi không chỉ tập trung vào giảm thủ tục hành chính và cải thiện quy trình cấp phép, mà còn đặt nền tảng pháp lý để thu hút các ngành công nghệ cao, sản xuất sạch, R&D và công nghiệp bán dẫn – những lĩnh vực đang được xem là trụ cột của chiến lược thu hút FDI thế hệ mới.

Tuy nhiên, theo PGS.TS Ngô Trí Long, để tiếp tục thu hút dòng vốn chất lượng cao trong bối cảnh cạnh tranh khu vực ngày càng gay gắt, Việt Nam phải duy trì sự ổn định của khung thể chế, tránh thay đổi chính sách đột ngột, đồng thời hoàn thiện pháp lý liên quan đến đầu tư, đất đai và năng lượng.
Theo ông, sự bền vững của dòng vốn FDI phụ thuộc vào "hợp đồng dài hạn" giữa nhà đầu tư và ba trụ cột: thể chế – con người – hạ tầng. Nếu các yếu tố này được vận hành hiệu quả, mức giải ngân kỷ lục hiện nay có thể chỉ là điểm khởi đầu.