Nhu cầu cấp thiết về tài chính cho tăng trưởng xanh
Theo các nghiên cứu, Việt Nam cần hàng trăm tỷ USD đến năm 2050 để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng “0”. Với TP. Hồ Chí Minh, chi phí đầu tư vào hạ tầng năng lượng tái tạo, giao thông công cộng sạch, quản lý chất thải, nông nghiệp xanh và các dự án thích ứng biến đổi khí hậu là vô cùng lớn. Trong khi đó, ngân sách nhà nước còn hạn chế, nợ công cần được kiểm soát, do vậy việc huy động đa dạng nguồn lực tài chính là điều kiện tiên quyết.
Các nguồn lực tài chính cho chuyển đổi xanh. TP. Hồ Chí Minh có thể huy động tài chính cho tăng trưởng xanh từ nhiều kênh: Ngân sách nhà nước: Ưu tiên chi tiêu công cho các dự án hạ tầng xanh như giao thông công cộng, xử lý nước thải, phát triển không gian xanh đô thị. Đầu tư tư nhân: Thu hút doanh nghiệp trong và ngoài nước thông qua chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ đất đai, tín dụng xanh. Nguồn vốn FDI: Kêu gọi các tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo, công nghệ môi trường, sản xuất công nghiệp sạch. Nguồn vốn ODA và vay ưu đãi: Hợp tác với các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), Quỹ Khí hậu xanh (GCF) để có vốn vay lãi suất thấp, hỗ trợ kỹ thuật. Thị trường tài chính xanh: Phát hành trái phiếu xanh, tín chỉ carbon, quỹ đầu tư xanh… nhằm huy động nguồn lực từ thị trường vốn trong và ngoài nước.
Cơ chế và chính sách huy động tài chính xanh
Để thu hút nguồn lực, TP. Hồ Chí Minh cần có cơ chế, chính sách cụ thể: Khung pháp lý về tài chính xanh: Ban hành tiêu chí, chuẩn mực đánh giá dự án xanh để phân loại và giám sát dòng vốn. Điều này tạo niềm tin cho nhà đầu tư và hạn chế “greenwashing” (tẩy xanh). Khuyến khích doanh nghiệp phát hành trái phiếu xanh: Doanh nghiệp được hỗ trợ về thủ tục, giảm phí, thậm chí được bảo lãnh phát hành khi triển khai các dự án năng lượng tái tạo, giao thông sạch, kinh tế tuần hoàn.
Chính sách tín dụng xanh: Các ngân hàng thương mại cần dành tỷ lệ nhất định trong danh mục cho vay cho dự án xanh, áp dụng lãi suất ưu đãi. Ngân hàng Nhà nước chi nhánh TP.HCM có thể giám sát và thúc đẩy việc này. Thị trường carbon thí điểm: TP. Hồ Chí Minh có thể đi đầu trong xây dựng sàn giao dịch tín chỉ carbon, nơi doanh nghiệp phát thải thấp bán tín chỉ cho doanh nghiệp phát thải cao, qua đó tạo động lực giảm phát thải. PPP (hợp tác công – tư): Kêu gọi tư nhân đầu tư vào các lĩnh vực hạ tầng xanh thông qua cơ chế PPP minh bạch, chia sẻ rủi ro hợp lý.
Lĩnh vực ưu tiên đầu tư xanh tại TP. Hồ Chí Minh
Để sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính, TP. Hồ Chí Minh cần xác định các lĩnh vực ưu tiên: Năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng: Đầu tư điện mặt trời, điện gió, sinh khối, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp và hộ gia đình ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng. Giao thông xanh: Phát triển hệ thống metro, xe buýt điện, hạ tầng cho xe điện cá nhân, kết nối giao thông công cộng với khu dân cư.
Quản lý chất thải và nước thải: Đầu tư nhà máy xử lý rác phát điện, tái chế chất thải nhựa, xử lý nước thải đô thị để bảo vệ môi trường và giảm ô nhiễm sông kênh. Nông nghiệp đô thị xanh: Hỗ trợ nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp hữu cơ, ứng dụng IoT và AI trong sản xuất. Không gian xanh và thích ứng biến đổi khí hậu: Tăng diện tích cây xanh, chống ngập úng, nâng cao năng lực chống chịu cho khu vực dễ bị tổn thương.
Thúc đẩy vai trò của doanh nghiệp và cộng đồng
Tài chính xanh không chỉ đến từ nhà nước mà còn từ doanh nghiệp và người dân. Doanh nghiệp: Cần tích cực xây dựng chiến lược ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị), tham gia thị trường tín chỉ carbon, phát hành trái phiếu xanh. Cộng đồng dân cư: Người dân có thể tham gia thông qua quỹ cộng đồng, mô hình hợp tác xã năng lượng mặt trời, hay tiêu dùng sản phẩm xanh. Khởi nghiệp xanh: Thành phố cần ươm tạo các start-up về công nghệ môi trường, tái chế, năng lượng tái tạo, nông nghiệp xanh, tạo động lực cho nền kinh tế xanh.
Hợp tác quốc tế và liên kết vùng
TP. Hồ Chí Minh cần mở rộng hợp tác để có thêm nguồn lực tài chính và kinh nghiệm: Hợp tác quốc tế: Kết nối với các tổ chức tài chính toàn cầu, tham gia mạng lưới đô thị xanh quốc tế, nhận hỗ trợ vốn và chuyển giao công nghệ. Liên kết vùng kinh tế trọng điểm phía Nam: Cùng các tỉnh Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu phát triển các dự án năng lượng tái tạo, logistics xanh, từ đó chia sẻ chi phí và tăng hiệu quả đầu tư.
TP. Hồ Chí Minh cần một lộ trình cụ thể để huy động tài chính xanh: Giai đoạn 2025: Hoàn thiện khung pháp lý về tài chính xanh, triển khai thí điểm phát hành trái phiếu xanh và sàn giao dịch tín chỉ carbon. Giai đoạn 2030: Huy động thành công nguồn vốn lớn từ ODA, FDI, trái phiếu xanh; tỷ lệ đầu tư xanh đạt ít nhất 30–40% tổng đầu tư xã hội. Giai đoạn 2050: Trở thành trung tâm tài chính xanh của khu vực Đông Nam Á, đồng thời hoàn thành mục tiêu Net Zero theo cam kết quốc gia.
Chuyển đổi xanh và tăng trưởng xanh là xu hướng tất yếu, cũng là cơ hội để TP. Hồ Chí Minh nâng cao vị thế trong khu vực và quốc tế. Tuy nhiên, con đường này đòi hỏi nguồn lực tài chính khổng lồ, vượt xa khả năng ngân sách nhà nước. Vì vậy, thành phố cần huy động tổng lực từ nhiều nguồn vốn, đồng thời ban hành cơ chế chính sách minh bạch, ổn định và đột phá để thu hút đầu tư. Nếu làm tốt, TP. Hồ Chí Minh không chỉ tiếp tục là đầu tàu kinh tế, mà còn trở thành hình mẫu của một thành phố xanh, phát triển bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu và hướng đến Net Zero vào năm 2050./.