Thanh Hóa và khát vọng "lúa xanh": Kiến tạo tương lai nông nghiệp bền vững

Không chỉ nhắm đến năng suất, chương trình sản xuất lúa giảm phát thải tại Thanh Hóa đang mở ra hướng đi mới: gắn lợi ích kinh tế với trách nhiệm môi trường. Đây là bước đi chiến lược, thể hiện vai trò tiên phong của địa phương trong nỗ lực phát triển nông nghiệp bền vững trước thách thức biến đổi khí hậu.
lua-xanh-1-1748015387.png
Các đại biểu đã tham quan mô hình thí nghiệm tưới ướt khô xen kẽ và các biện pháp thực hiện, giám sát liên quan tại Trung tâm nghiên cứu khảo nghiệm và dịch vụ cây trồng Thọ Xuân (ảnh Hải Đăng)

Những bước chuyển mình từ đồng ruộng

Những năm gần đây, ngành nông nghiệp toàn cầu đang đối mặt với áp lực kép: vừa phải đảm bảo an ninh lương thực cho dân số ngày càng tăng, vừa phải giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là giảm phát thải khí nhà kính. Trong bối cảnh đó, cây lúa – dù là nguồn lương thực thiết yếu – lại là một trong những tác nhân chính gây phát thải methane (CH₄), loại khí có khả năng gây hiệu ứng nhà kính cao gấp nhiều lần carbon dioxide.

Nhận thức rõ thách thức này, Thanh Hóa đã mạnh dạn triển khai chương trình sản xuất lúa giảm phát thải, với mong muốn không chỉ thích ứng với biến đổi khí hậu mà còn nâng cao giá trị hạt gạo Việt trên thị trường quốc tế. Tín hiệu tích cực đã sớm xuất hiện trên các cánh đồng lúa Thanh Hóa, minh chứng bằng những thay đổi rõ rệt trong quy trình canh tác và hiệu quả môi trường.

Tại hội thảo ngày 23/5/2025 do Viện Nông nghiệp Thanh Hóa phối hợp với Công ty Faeger Việt Nam tổ chức, kết quả bước đầu từ mô hình thí nghiệm 4.000 m² tại huyện Thọ Xuân cho thấy, phương pháp tưới tiêu xen kẽ khô – ướt (AWD) giúp giảm rõ rệt lượng phát thải methane. Sau 15 lần thu mẫu, phân tích cho thấy mô hình này có thể giảm được tương đương 4–6 tấn CO₂, tạo ra 4–6 tín chỉ carbon. Dự kiến, trong vụ mùa 2025, mô hình này sẽ được mở rộng lên quy mô 20 ha nhằm tiếp tục thu thập dữ liệu và chuẩn hóa quy trình canh tác.

lua-xanh-3-1748015535.png
Tại hội thảo, các đại biểu đánh giá cao  mô hình "lúa xanh"này có thể giảm được tương đương 4–6 tấn CO₂, tạo ra 4–6 tín chỉ carbon

Điểm đáng chú ý là chương trình không chỉ đơn thuần áp dụng kỹ thuật AWD mà còn kết hợp với các quy trình tiên tiến như "3 giảm 3 tăng" và "1 phải 5 giảm", mang lại hiệu quả tổng thể về tiết kiệm tài nguyên, hạn chế tác động môi trường và cải thiện năng suất.

Không chỉ là chuyện kỹ thuật, sự thay đổi này còn phản ánh một cuộc chuyển hóa trong tư duy của người nông dân. Từ chỗ quen với những tập quán canh tác truyền thống, bà con đã chủ động tiếp cận khoa học, trở thành những “kỹ sư môi trường” ngay trên thửa ruộng của mình. Những buổi tập huấn, hội thảo không còn là hình thức, mà trở thành diễn đàn thực sự để chia sẻ, học hỏi, tháo gỡ khó khăn. Mô hình trình diễn tại nhiều địa phương, đặc biệt tại các hợp tác xã Vĩnh Yên và Vĩnh Quang (huyện Vĩnh Lộc), cho thấy cây lúa sinh trưởng tốt, năng suất ổn định, sức đề kháng với sâu bệnh tăng lên – nhờ đó phá vỡ định kiến cũ về việc phải đánh đổi giữa môi trường và lợi ích kinh tế.

Tầm quan trọng của "lúa xanh"

Việc Thanh Hóa tiên phong trong sản xuất "lúa xanh" mang ý nghĩa vượt ra ngoài năng suất và sản lượng thông thường.

Thứ nhất, đây là bước đi chiến lược hướng tới một nền nông nghiệp phát thải thấp – chìa khóa để tăng năng lực cạnh tranh của nông sản Việt Nam trong bối cảnh các thị trường lớn như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc ngày càng siết chặt tiêu chuẩn môi trường. “Lúa xanh” không chỉ sạch về hóa chất mà còn có “dấu chân carbon” thấp – một chỉ số ngày càng quan trọng với người tiêu dùng hiện đại và nhà nhập khẩu quốc tế.

lua-xanh-2-1748015782.png
Sau Hội nghị, Công ty Faeger đã ký kết Biên bản hợp tác với các HTX Vĩnh Yên, Vĩnh Quang (Vĩnh Lộc) về chương trình sản xuất lúa giảm phát thải nhà kính. (ảnh Hải Đăng)

Thứ hai, chương trình này góp phần tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu – điều không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc trong sản xuất nông nghiệp hiện đại. Các kỹ thuật quản lý nước thông minh, cải tạo đất và giảm phụ thuộc vào hóa chất giúp hệ sinh thái canh tác trở nên linh hoạt hơn trước những cú sốc của thời tiết cực đoan.

Thứ ba, sản xuất “lúa xanh” còn là cơ hội để người nông dân nâng cao thu nhập và vị thế. Không chỉ nhờ giá trị gia tăng từ chất lượng sản phẩm, họ còn có thể tiếp cận các nguồn tài chính xanh, các chương trình hỗ trợ quốc tế, và đặc biệt là thị trường tín chỉ carbon – một lĩnh vực giàu tiềm năng đang được quan tâm sâu rộng trên toàn cầu.

Và quan trọng nhất, đó là sự thay đổi tư duy mang tính nền tảng trong cộng đồng nông dân – nơi từng bước từ bỏ thói quen canh tác cũ kỹ, tiếp cận công nghệ mới, và nhận thức sâu sắc hơn vai trò của mình trong bảo vệ môi trường sống.

Tất nhiên, con đường phía trước không thiếu thách thức. Việc mở rộng mô hình “lúa xanh” trên quy mô lớn đòi hỏi cơ chế chính sách rõ ràng, sự tham gia đồng bộ từ nhiều cấp, và một hệ thống tiêu thụ ổn định với giá trị cao. Đồng thời, cần tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu khoa học, xây dựng mô hình chuẩn, và lan tỏa thành công đến nhiều vùng nông nghiệp khác.

Nhưng với quyết tâm của chính quyền, sự vào cuộc của doanh nghiệp, nhà khoa học, và đặc biệt là tinh thần đổi mới của bà con nông dân – Thanh Hóa đang từng bước hiện thực hóa khát vọng về một nền nông nghiệp xanh – nơi kinh tế, môi trường và con người cùng được tôn trọng và phát triển bền vững.

Hà Khải