
Không phải ngẫu nhiên mà gạo ST25 của Việt Nam nhiều lần được vinh danh trên bản đồ gạo ngon thế giới. Theo kỹ sư Hồ Quang Cua, “cha đẻ” của giống lúa này, điều làm nên giá trị của ST25 nằm ở sự khác biệt căn bản: hạt gạo chỉ đạt độ đậm đà, giàu khoáng chất và trọn vị khi được gieo trồng tại những vùng ven biển đặc thù.
Tại "Tuần lễ Khoa học công nghệ, Đổi mới sáng tạo và Chuyển đổi số" do UBND TP Cần Thơ tổ chức ngày 9/12, câu chuyện về hành trình lai tạo ST25 đã thu hút sự chú ý của nhiều đại biểu. Không chỉ là câu chuyện của một giống lúa, đó còn là lát cắt lịch sử về gạo Việt Nam, từ thời hoàng kim đến quá trình tìm lại vị thế bằng con đường khoa học.
Kỹ sư Hồ Quang Cua nhớ lại, hơn một thế kỷ trước, gạo Việt từng hiện diện đầy tự hào tại thị trường châu Âu. Riêng vùng Tây Đô, nhiều giống gạo ngon như Châu Hạng Vỏ, trắng tép từng nổi tiếng khắp nơi. Tuy nhiên, khi các cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật về giống diễn ra, nhiều giống lúa bản địa dần bị loại khỏi đồng ruộng vì không còn phù hợp với yêu cầu năng suất và canh tác mới.
Ý tưởng nghiên cứu giống lúa thơm ban đầu đến với ông Cua và cộng sự khá giản dị, thậm chí mang tính “làm cho vui”. Nhưng càng đi sâu, nhóm nghiên cứu càng nhận ra nếu muốn tạo ra một giống lúa có giá trị lâu dài, mọi khâu phải được chuẩn hóa. Giống lúa mới cần rút ngắn thời gian sinh trưởng, không bị chi phối bởi quang kỳ để có thể trồng quanh năm, đồng thời vẫn bảo đảm năng suất và chất lượng.
Động lực lớn dần lên nhờ sự ủng hộ của lãnh đạo địa phương, sự mạnh dạn của nông dân và nhu cầu ngày càng tăng đối với gạo thơm trong nước. Từ đó, hành trình lai tạo ST25 được thúc đẩy bằng cả khoa học lẫn niềm tin.
Năm 1980, ông Hồ Quang Cua bắt đầu sưu tập các giống lúa thơm đem về trồng thử nghiệm. Đến cuối những năm 1990, trong quá trình phân tích phẩm chất giống lúa ST3 thuộc một đề tài khoa học tại Sóc Trăng, ông nhận thấy ST3 có nhiều chỉ tiêu tiệm cận với gạo Khao Dak Mali nổi tiếng của Thái Lan, từ hình dạng hạt đến tính chất lý, hóa và chất lượng cơm.

Bước ngoặt đến vào năm 2001, khi ông xác định được giống gốc của ST3 là VDD20, một giống hạt ngắn được lai xa giữa lúa thơm và hai giống lúa bản địa của Đài Loan. Trên nền tảng đó, nhóm nghiên cứu tiếp tục lai tạo với giống Tám Tiến Vua của miền Bắc. Sau hai năm lai tạo và hơn năm năm chọn thuần qua 11 vụ, giống lúa ST25 hoàn thiện và được đưa đi khảo nghiệm quốc gia, chính thức ghi dấu vào năm 2018.
Thành quả ấy tạo nên một giống gạo mang phẩm chất “không giống ai”. Theo kỹ sư Hồ Quang Cua, ST25 hoàn toàn khác biệt so với các loại gạo từng đoạt giải trước đây. Sự khác biệt không chỉ nằm ở hương thơm hay độ mềm của cơm, mà còn ở yếu tố sinh thái: trồng ở vùng ven biển, hạt gạo mới đạt độ ngon trọn vẹn.
Ở góc độ khoa học, ST25 hội tụ đầy đủ các tiêu chí đánh giá chất lượng gạo cũng như cảm nhận vị giác của người tiêu dùng. Chính điều này khiến nhiều chuyên gia quốc tế bất ngờ. Ông Cua kể lại, một tiến sĩ di truyền của Thái Lan từng đặt câu hỏi vì sao Việt Nam vượt lên, và câu trả lời nằm ở việc ST25 sở hữu yếu tố “ngon” hoàn toàn mới, không trùng lặp với bất kỳ giống gạo nổi tiếng nào trước đó.
Không dừng ở chất lượng, tổ hợp lai phức tạp của ST25 còn tạo ra nhiều dòng có khả năng thích nghi rộng, có thể canh tác từ Nam ra Bắc, từ ven biển, đồng bằng đến cao nguyên. Đặc biệt, giống lúa này đang đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nhất là tại các vùng lúa, tôm ven biển.
Tại những khu vực nhiễm mặn nuôi tôm sú, chỉ cần nguồn nước ngọt đủ trong khoảng 90 ngày mùa mưa, nông dân vẫn có thể trồng ST25. Mô hình này không chỉ giúp thích ứng với biến đổi khí hậu mà còn góp phần giảm phát thải khí nhà kính. Theo ông Cua, hiệu quả giảm phát thải ở vùng lúa, tôm vượt trội hơn vùng chuyên lúa, do quy trình rút khô ruộng sau mỗi vụ tôm và phục vụ cơ giới hóa giúp tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả sản xuất.