Từ những chuyến chở lúa đến hành trình chở khách
Những ngày đầu đông, khi sương còn ôm sát mặt hồ, tiếng mái chèo lách tách hòa trong hương núi dịu nhẹ tạo nên bản giao hưởng bình yên hiếm nơi nào có được. Từng con thuyền lần lượt rời bến, mang theo những vị khách háo hức khám phá, và phía sau mỗi khoảnh khắc ấy là câu chuyện dài của những con người gắn bó cả đời với dòng nước này.
Ít ai biết rằng, trước khi trở thành điểm đến du lịch nổi tiếng quốc tế, dòng nước Tràng An từng là tuyến giao thông quan trọng với người dân vùng núi đá. Những con thuyền nhỏ mộc mạc vốn dùng để chở lúa, vận chuyển nông sản sau mỗi mùa gặt. Khi du lịch mở ra hướng phát triển mới, những chiếc thuyền tre nứa giản dị ấy được tô lại, buộc thêm mái chèo chắc chắn, trở thành phương tiện đón khách muôn phương.
Bà Nguyễn Thị Hoa, 59 tuổi, trú tại phường Tây Hoa Lư (Ninh Bình), một trong những người chèo đò đời đầu tại Tràng An, nhớ lại: “Ngày trước nhà tôi sống nhờ ruộng, đến mùa thì chèo thuyền chở lúa về. Sau này khu du lịch hình thành, họ hỏi xem ai muốn đăng ký chèo đò thì tôi mạnh dạn tham gia. Ban đầu cũng bỡ ngỡ lắm, vừa chèo vừa run vì tiếp xúc với khách nước ngoài. Nhưng rồi cũng quen, thấy vui vì công việc mới cho mình thu nhập ổn định.”
Bà Hoa không giấu được niềm tự hào khi nhìn dòng người tấp nập đến với quê hương mình mỗi ngày. “Ngày xưa có mơ cũng không nghĩ Tràng An lại được thế giới biết đến như vậy. Bà con ở đây chuyển từ làm nông sang làm du lịch, cuộc sống thay đổi rõ rệt,” bà cười hiền.
Những năm đầu, khi chưa có bến thuyền quy củ như bây giờ, người dân tự vá lại thuyền, tự làm mái chèo để kịp phục vụ khách. Mỗi con thuyền như một phần tài sản quý giá, gắn liền với cả gia đình. Cứ mỗi lần đón du khách, họ đều chăm chút, giữ gìn để “đứa con” của mình được sạch sẽ, an toàn và thân thiện.
Nếu ngày xưa, mái chèo gắn với tiếng cười ngày mùa bội thu, thì hôm nay, cũng mái chèo ấy đưa du khách qua những vòm hang tối hun hút, qua dãy núi trầm mặc như chứng nhân lịch sử. Sự chuyển mình của những con đò chính là minh chứng sống động nhất cho sự thay đổi của vùng đất Tràng An.
Những ‘đại sứ văn hóa’ thầm lặng giữa dòng di sản
Với du khách, hành trình tham quan Tràng An không chỉ là được ngắm cảnh đẹp mà còn là cơ hội trò chuyện với những người lái đò đặc biệt – những “hướng dẫn viên không chuyên” nhưng luôn mang trong mình vốn tri thức văn hóa sâu sắc. Họ kể về lịch sử đền Trình, về truyền thuyết Hành Cung Vũ Lâm, về dòng nước trong xanh quanh năm và cả bộ phim “Kong: Skull Island” từng chọn nơi đây làm bối cảnh.
Bà Hoa bảo: “Chúng tôi phải học nhiều lắm. Học cách giao tiếp với khách, học kể chuyện lịch sử sao cho đúng và dễ hiểu, học cả vài câu tiếng Anh để chào hỏi, chỉ dẫn. Nhiều khách thích hỏi về nón lá, về áo truyền thống, về món ăn quê mình. Những lúc ấy tôi thấy mình như đang kể chuyện Việt Nam cho thế giới nghe.”
Bến đò Tràng An giờ có hơn 2.000 người lái đò, đa phần là phụ nữ. Mỗi chuyến chèo kéo dài gần ba tiếng, đi qua 9 – 12 hang động tùy tuyến. Mùa cao điểm, họ có khi phải chèo đến 15–18 km mỗi ngày. Công việc vất vả là vậy, nhưng hiếm khi thấy ai than thở. Tất cả như hòa vào nhịp sống của Tràng An – nhịp sống chậm rãi mà bền bỉ.
Du khách Đào Thị Ngọc Bích, đến từ Hà Nội, chia sẻ sau chuyến đi: “Điều làm tôi ấn tượng nhất không chỉ là cảnh đẹp mà là sự nhẹ nhàng, thân thiện của cô lái đò. Cô vừa chèo, vừa kể chuyện mà giọng rất ấm. Nhờ vậy, tôi thấy Tràng An không chỉ đẹp mà còn rất tình người.”
Những lúc nước dâng cao hay gió thổi mạnh, tay chèo phải thật vững để giữ thăng bằng cho cả thuyền. Có người gọi đùa họ là “những đôi vai thép.” Nhưng với người dân nơi đây, đó chỉ là lao động thường ngày, là sự tận tâm dành cho du khách.
Không chỉ là người lái đò, họ còn là người giữ nhịp văn hóa bản địa. Từ chiếc nón lá trắng đến bộ quần áo đơn sơ, tất cả đều góp phần tạo nên nét đẹp Tràng An – mộc mạc mà sâu lắng.
Công việc chèo đò tuy vất vả nhưng mang đến niềm vui đặc biệt. Người lái đò chứng kiến sự thay đổi từng ngày của dòng nước, những khoảnh khắc mây trời soi bóng xuống dãy núi, những buổi sớm mù sương, và cả tiếng cười của du khách khi phát hiện đàn dê núp bóng trên vách núi.
Với bà Hoa và nhiều người khác, thuyền không chỉ là phương tiện mưu sinh mà còn là nơi chất chứa ký ức. Đó là ký ức về những mùa nước lũ, về buổi chiều mát chèo thuyền chở lúa, về những lễ hội truyền thống gắn với vùng di sản.
“Ngày trước mình chèo để sống qua ngày. Bây giờ mình chèo để giữ nghề, để gìn giữ hình ảnh Tràng An trong mắt du khách,” bà Hoa trầm ngâm.
Mỗi ngày, hàng nghìn chuyến đò lặng lẽ đưa khách qua những thung nước quanh co. Người lái đò không dùng lời hoa mỹ, nhưng chính sự cần mẫn, nụ cười chân chất và đôi tay chắc khỏe đã khiến du khách nhớ về Tràng An với cảm giác bình yên hiếm có.
Sự phát triển của du lịch mang lại nguồn thu mới cho người dân, đồng thời đặt ra nhiệm vụ bảo tồn vẻ đẹp nguyên sơ của Tràng An. Nhiều lái đò tự ý thức việc giữ vệ sinh môi trường, nhắc nhở du khách không xả rác, nhẹ nhàng trôi qua các hang động để không ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
Bà Hoa tâm sự: “Chúng tôi coi Tràng An như nhà của mình vậy. Nếu mình không giữ thì sau này con cháu làm sao còn chỗ để làm ăn, để tự hào?”
Có lẽ nhờ những con người như thế mà Tràng An vẫn giữ được vẻ đẹp tinh khôi. Và cũng nhờ những con người như thế mà văn hóa Việt – từ nón lá, câu hát, câu chuyện dân gian – được lan tỏa khắp thế giới.
Trong ánh nắng cuối chiều, từng con thuyền dần dạt vào bến. Những cô lái đò thu mái chèo, chỉnh lại nón, nở nụ cười hiền. Trên bến, đoàn khách cuối cùng vẫn còn ngoái lại nhìn dòng nước xanh biếc, nơi hình bóng người lái đò hòa vào cảnh sắc như một phần không thể tách rời.
Ở Tràng An, mỗi con người là một câu chuyện. Mỗi chuyến đò là một cuộc gặp gỡ. Và mỗi mái chèo khua nhịp xuống mặt nước là một mảnh văn hóa Việt âm thầm được chở đi khắp bốn phương./.