Theo thống kê, Việt Nam đứng thứ sáu trong các quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu. Trong những năm 2016-2020, Việt Nam đã phải hứng chịu rất nhiều đợt thiên tai với thiệt hại trung bình hằng năm ước tính lên đến hơn 32.000 tỷ đồng, tương đương với 0,5% GDP, kèm theo là hàng trăm người chết và mất tích.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khắc nghiệt và tài nguyên thiên nhiên bị khai thác quá mức, ngành nông nghiệp đang đứng trước yêu cầu cấp bách phải chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững. Tuy nhiên, rào cản lớn nhất cho sự chuyển đổi này chính là nguồn vốn. Trái phiếu xanh đang trở thành xu hướng trên toàn cầu, giúp huy động nguồn vốn dành riêng cho các dự án thân thiện với môi trường, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp xanh.
Căn cứ quy định tại khoản 1 Điều 150 Luật Bảo vệ môi trường 2020 thì khái niệm trái phiếu xanh được định nghĩa là trái phiếu do Chính phủ, chính quyền địa phương, doanh nghiệp phát hành theo quy định của pháp luật về trái phiếu để huy động vốn cho hoạt động bảo vệ môi trường, dự án đầu tư mang lại lợi ích về môi trường.

Nhiều quốc gia đã áp dụng thành công trái phiếu xanh để tài trợ cho các dự án nông nghiệp bền vững. Tại Pháp, ngân hàng Crédit Agricole đã phát hành trái phiếu xanh để hỗ trợ nông dân chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ, cải thiện hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước và giảm phát thải từ hoạt động nông nghiệp. Tại Trung Quốc, chính phủ đã huy động hàng tỷ USD thông qua trái phiếu xanh để đầu tư vào trang trại công nghệ cao, ứng dụng mô hình canh tác tuần hoàn nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Brazil, một trong những nước xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới, đã phát hành trái phiếu xanh để đầu tư vào các dự án trồng rừng, canh tác không phá rừng, và phát triển chuỗi cung ứng nông nghiệp sạch. Ở Hà Lan, nơi nổi tiếng với mô hình nông nghiệp công nghệ cao, các ngân hàng như Rabobank đã huy động nguồn vốn từ trái phiếu xanh để tài trợ cho các trang trại sử dụng năng lượng tái tạo, nhà kính thông minh và hệ thống sản xuất tuần hoàn.
Vai trò của trái phiếu xanh đối với ngành nông nghiệp Việt Nam
Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu. Hạn hán, xâm nhập mặn và thiên tai khiến sản xuất nông nghiệp gặp nhiều khó khăn. Việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật không kiểm soát cũng gây suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái và chất lượng nông sản.
Trái phiếu xanh có thể giúp khắc phục những vấn đề này bằng cách cung cấp nguồn vốn dài hạn cho các doanh nghiệp và hộ nông dân áp dụng công nghệ sản xuất sạch. Các dự án có thể nhận được tài trợ từ trái phiếu xanh bao gồm trang trại hữu cơ không sử dụng hóa chất, hệ thống tưới tiêu thông minh giúp tiết kiệm nước, ứng dụng năng lượng tái tạo như điện mặt trời và biogas trong nông nghiệp, chuỗi cung ứng xanh hỗ trợ hệ thống logistics bền vững và giảm thiểu lãng phí thực phẩm.
Tại Việt Nam, một số ngân hàng và tổ chức tài chính đã bắt đầu quan tâm đến trái phiếu xanh. Một số doanh nghiệp nông nghiệp lớn cũng đang tìm cách huy động vốn thông qua hình thức này để phát triển các dự án bền vững. Tuy nhiên, thị trường trái phiếu xanh vẫn còn khá mới mẻ và chưa thực sự phổ biến.
Kỳ vọng và thách thức đối với trái phiếu xanh tại Việt Nam
Việt Nam kỳ vọng trái phiếu xanh sẽ trở thành một kênh huy động vốn quan trọng để thúc đẩy sản xuất nông nghiệp bền vững. Chính phủ đã có những bước đi đầu tiên trong việc khuyến khích phát triển tài chính xanh, như ban hành Chiến lược Tăng trưởng Xanh quốc gia và xây dựng khung pháp lý cho trái phiếu xanh. Các tổ chức tài chính như Ngân hàng Phát triển Việt Nam, BIDV, Vietcombank cũng đang nghiên cứu các gói hỗ trợ tín dụng xanh để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn.
Thống kê của Ngân hàng Nhà nước, có 50 tổ chức tín dụng phát sinh dư nợ tín dụng xanh, với tổng dư nợ gần 680.000 tỷ đồng, chiếm 4,5% dư nợ tín dụng toàn hệ thống. Tốc độ tăng trưởng tín dụng xanh bình quân đạt 22% mỗi năm, cao hơn tốc độ tăng trưởng chung của tín dụng đối với nền kinh tế; riêng năm 2023, tốc độ này đạt mức cao kỷ lục 24%.
Tuy nhiên, cơ chế pháp lý chưa hoàn thiện khiến các doanh nghiệp và nhà đầu tư còn e dè khi tham gia thị trường trái phiếu xanh. Việc thiếu minh bạch trong giám sát và báo cáo tác động môi trường cũng là một rào cản, đòi hỏi hệ thống kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo nguồn vốn được sử dụng đúng mục đích. Nhận thức của doanh nghiệp về trái phiếu xanh vẫn còn hạn chế, nhiều doanh nghiệp chưa hiểu rõ lợi ích và cách thức tiếp cận nguồn vốn này. Thị trường nhà đầu tư vào trái phiếu xanh tại Việt Nam chưa phát triển mạnh, cần có thêm sự tham gia của nhiều quỹ đầu tư và tổ chức tài chính quốc tế để mở rộng quy mô.
Giải pháp thúc đẩy phát triển trái phiếu xanh tại Việt Nam
Hoàn thiện khung pháp lý là ưu tiên hàng đầu, cần có quy định rõ ràng về phát hành, giám sát và báo cáo tác động môi trường của trái phiếu xanh để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.
Chính phủ có thể áp dụng các chính sách ưu đãi thuế hoặc hỗ trợ lãi suất cho doanh nghiệp phát hành và đầu tư vào trái phiếu xanh, giúp giảm chi phí và rủi ro tài chính.
Việc thành lập quỹ bảo lãnh rủi ro sẽ tạo động lực cho các doanh nghiệp tiếp cận thị trường trái phiếu xanh mà không lo ngại quá nhiều về khả năng hoàn vốn.
Nâng cao nhận thức của doanh nghiệp và nhà đầu tư thông qua các chương trình đào tạo, hội thảo chuyên sâu về tài chính xanh là điều cần thiết để thúc đẩy thị trường này phát triển mạnh mẽ hơn.
Việt Nam cũng cần học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi đầu trong lĩnh vực trái phiếu xanh như Mỹ, châu Âu, Trung Quốc để áp dụng những mô hình phù hợp với bối cảnh trong nước. Hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) hay Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) để nhận hỗ trợ kỹ thuật và vốn đầu tư sẽ giúp đẩy nhanh tiến trình phát triển thị trường trái phiếu xanh./.