Ngày 6/10/2025, Dưới đây là tổng hợp chi tiết về tình hình giá lúa gạo trong nước, giá gạo xuất khẩu và dự báo xu hướng trong thời gian tới.
Giá gạo trong nước
Gạo nguyên liệu
Theo ghi nhận tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giá gạo nguyên liệu hôm nay duy trì ổn định so với các phiên giao dịch trước. Cụ thể:
- Gạo nguyên liệu OM 380: 7.900 – 8.000 đồng/kg
- Gạo nguyên liệu OM 5451: 8.300 – 8.400 đồng/kg
- Gạo nguyên liệu OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg
- Gạo nguyên liệu IR 504: 8.100 – 8.250 đồng/kg
- Gạo nguyên liệu CL 555: 8.150 – 8.250 đồng/kg
Gạo thành phẩm
Các loại gạo thành phẩm cũng không có sự biến động lớn, giá vẫn giữ nguyên như những ngày trước:
- Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg
- Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg
Gạo bán lẻ tại các chợ dân sinh
Tại các chợ lẻ, giá gạo các loại tiếp tục đứng giá, không có sự thay đổi. Một số mức giá cụ thể như sau:
- Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg (cao nhất)
- Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg
- Gạo thường: 13.000 – 15.000 đồng/kg
- Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg
- Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg
- Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg
- Gạo thơm Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg
- Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg
- Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg
- Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg
- Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg
Giá lúa trong nước
Ghi nhận tại các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Cửu Long, giá lúa hôm nay đi ngang, giao dịch mua bán lúa Thu Đông chậm, nguồn cung tăng nhưng sức mua yếu. Các mức giá cụ thể được cập nhật từ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh An Giang như sau:
- Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 5.800 – 6.000 đồng/kg
- Lúa OM 18 (tươi): 5.800 – 6.000 đồng/kg
- Lúa IR 50404 (tươi): 5.000 – 5.200 đồng/kg
- Lúa OM 5451 (tươi): 5.400 – 5.600 đồng/kg
- Lúa Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg
- Lúa OM 308 (tươi): 5.700 – 5.900 đồng/kg
Tại các địa phương như Cần Thơ, An Giang, Đồng Tháp, giao dịch mua bán lúa vẫn diễn ra cầm chừng. Thương lái hạn chế gom hàng, một số giống lúa phổ biến có xu hướng giảm nhẹ từ 50 – 100 đồng/kg do nguồn cung gia tăng.
Giá gạo xuất khẩu
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam vẫn giữ ổn định nhưng không có sự tăng trưởng mạnh mẽ như trước. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu hôm nay được niêm yết như sau:
- Gạo thơm 5% tấm: 440 – 465 USD/tấn
- Gạo 100% tấm: 315 – 319 USD/tấn
- Gạo Jasmine: 495 – 499 USD/tấn
Tình hình xuất khẩu
Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, trong 9 tháng đầu năm 2025, Việt Nam đã xuất khẩu khoảng 7 triệu tấn gạo, thu về 3,55 tỷ USD. Tuy nhiên, giá trị xuất khẩu giảm mạnh 18,5% so với cùng kỳ năm 2024, do giá xuất khẩu bình quân chỉ đạt 509 USD/tấn, thấp hơn 18,6% so với năm trước.
Đáng chú ý, thặng dư thương mại gạo giảm sâu 38,7%, chỉ còn 2,04 tỷ USD. Trong khi đó, kim ngạch nhập khẩu gạo của Việt Nam đạt mức kỷ lục 1,51 tỷ USD cho gần 3 triệu tấn, phản ánh sự điều chỉnh trong cán cân cung – cầu và cơ cấu thị trường.
Dự báo giá lúa gạo
Xu hướng trong nước
- Giá lúa tươi các giống phổ biến như IR 50404, OM 18, OM 5451 được dự báo có thể giảm nhẹ 50 – 100 đồng/kg trong những ngày tới, do nguồn cung tăng và thương lái thận trọng hơn trong việc mua vào.
- Gạo nguyên liệu xuất khẩu nhiều khả năng giữ mức giá hiện tại, hoặc nhích nhẹ nếu có đơn hàng mới được ký kết.
- Gạo thơm, Jasmine và các loại cao cấp được kỳ vọng giữ giá ổn định nhờ chất lượng tốt và sức mua từ thị trường quốc tế.
Xu hướng quốc tế
- Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn duy trì ổn định, giúp củng cố vị thế trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, cạnh tranh gay gắt từ Thái Lan và Ấn Độ có thể gây áp lực lên giá gạo phổ thông và 100% tấm.
- Các yếu tố như biến động tỷ giá ngoại tệ, chi phí vận chuyển và chính sách nhập khẩu tại các thị trường lớn như Philippines sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến giá gạo xuất khẩu trong ngắn hạn.
Bảng giá lúa gạo hôm nay 6/10/2025
| Loại | Giá nội địa (đồng/kg) | Giá xuất khẩu (USD/tấn) |
|---|---|---|
| Lúa Đài Thơm 8 (tươi) | 5.800 – 6.000 | - |
| Lúa OM 18 (tươi) | 5.800 – 6.000 | - |
| Lúa IR 50404 (tươi) | 5.000 – 5.200 | - |
| Lúa OM 5451 (tươi) | 5.400 – 5.600 | - |
| Lúa Nàng Hoa 9 | 6.000 – 6.200 | - |
| Gạo nguyên liệu OM 380 | 7.900 – 8.000 | 440 – 465 |
| Gạo nguyên liệu OM 5451 | 8.300 – 8.400 | - |
| Gạo nguyên liệu OM 18 | 8.500 – 8.600 | - |
| Gạo Jasmine | 16.000 – 18.000 | 495 – 499 |
| Gạo 100% tấm | - | 315 – 319 |