
Ấn Độ là nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 40% tổng lượng gạo xuất khẩu toàn cầu. Do vậy, những quyết định của Ấn Độ liên quan đến gạo không chỉ ảnh hưởng đến giá cả mà còn tác động mạnh mẽ đến nguồn cung và nhu cầu gạo trên thị trường thế giới.
Sau khi Ấn Độ hai lần nới lỏng các quy định về xuất khẩu gạo vào cuối năm 2024, thị trường gạo thế giới đã chứng kiến sự biến động rõ rệt. Nguồn cung gạo từ Ấn Độ đã tăng mạnh. Trong khi đó, sản lượng gạo của các nước xuất khẩu lớn như Thái Lan, Pakistan và Việt Nam cũng gia tăng, còn nhu cầu gạo từ các quốc gia nhập khẩu chủ chốt như Philippines, Indonesia và Malaysia lại giảm sút.
Điều này đã khiến giá gạo trên toàn cầu giảm mạnh, với mức giảm mạnh nhất trong ba năm qua. Cụ thể, giá gạo 5% tấm của Việt Nam giảm từ 700 USD/tấn vào tháng 8/2023 xuống chỉ còn 395 USD/tấn vào tháng 2/2025, giảm 305 USD/tấn (khoảng 43%), mức giảm lớn nhất trong số các nước xuất khẩu gạo.
Như vậy, các quyết định của Ấn Độ đã tác động mạnh mẽ đến thị trường gạo toàn cầu, làm giảm giá gạo, gia tăng nguồn cung và tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia xuất khẩu gạo. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia sản xuất gạo lớn mà còn tác động sâu sắc đến các chính sách nhập khẩu của các quốc gia tiêu thụ gạo chủ chốt.

Philippines, một trong những thị trường tiêu thụ lớn của Việt Nam, đã giảm 40% nhu cầu nhập khẩu gạo do chính sách điều chỉnh và tình hình dự trữ gạo đã hoàn tất cho năm 2024. Tương tự, Indonesia và Malaysia cũng giảm nhu cầu và thay đổi chiến lược nhập khẩu gạo, tạo ra áp lực lớn cho thị trường gạo trong năm 2025.
Giá gạo xuất khẩu từ Ấn Độ trong tuần này tiếp tục giảm, xuống mức thấp nhất kể từ tháng 6/2023 do nhu cầu yếu và nguồn cung dồi dào, trong khi gạo Việt Nam lại chứng kiến nhu cầu tăng.
Giá gạo đồ 5% tấm của Ấn Độ được chào bán ở mức 409-415 USD/tấn, giảm so với mức 413-420 USD/tấn của tuần trước. Giá gạo trắng 5% tấm của Ấn Độ là 390-400 USD/tấn trong tuần này.
Một đại lý tại New Delhi cho biết Việt Nam đang tích cực bán gạo trên thị trường thế giới, điều này phần nào tạo sức ép đến giá gạo ở các quốc gia khác.
Theo các thương nhân, giá gạo 5% tấm của Việt Nam được chào bán ở mức 389 USD/tấn vào ngày 6-3, giảm so với mức 393 USD/tấn của tuần trước.
Tại Bangladesh, giá gạo trong nước vẫn ở mức cao, bất chấp những nỗ lực tăng cường dự trữ thông qua nhập khẩu, gây áp lực ngày càng lớn đối với túi tiền của người tiêu dùng.
Trong khi đó, các nhà giao dịch Thái Lan cho biết nhu cầu không có nhiều biến động và biến động giá phần lớn sẽ phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái.
Giá gạo 5% tấm của Thái Lan giữ ở mức 415 USD/tấn so với khoảng giá 415-420 USD/tấn được báo giá vào tuần trước.
Một thương nhân có trụ sở tại Bangkok cho biết không có dấu hiệu nào cho thấy có bất kỳ đơn đặt hàng lớn nào sắp tới ở giai đoạn này, vì vậy giá sẽ duy trì ở mức trên trong một thời gian. Nguồn cung mới cũng đã được bổ sung vào thị trường nhưng ít tác động đến giá.
Theo dự báo, sản lượng gạo của Ấn Độ trong năm 2025 sẽ đạt khoảng 145 triệu tấn, trong khi xuất khẩu gạo của Ấn Độ dự kiến tăng lên 21 triệu tấn, cao hơn 3 triệu tấn so với năm 2024. Bên cạnh đó, sản lượng gạo toàn cầu trong niên vụ 2024-2025 cũng được dự báo đạt mức kỷ lục 533,8 triệu tấn, tăng 3,4 triệu tấn so với dự báo trước đó và cao hơn 10 triệu tấn so với năm 2024.
Thái Lan cũng ghi nhận sự gia tăng nhẹ về sản lượng, dự kiến đạt 20,1 triệu tấn, tăng 0,5% so với năm trước. Sự gia tăng nguồn cung gạo toàn cầu sẽ tiếp tục tạo ra cạnh tranh khốc liệt giữa các quốc gia xuất khẩu gạo, đồng thời tạo áp lực lên giá cả trên thị trường quốc tế.

Hiện nay, Ấn Độ đang điều chỉnh chính sách gạo theo xu hướng tập trung nâng cao chất lượng gạo, để tăng giá trị xuất khẩu và củng cố vị thế của mình trên thị trường gạo toàn cầu. Một trong những động thái đáng chú ý là việc Ấn Độ đã cấp mã HS mới cho gạo có chỉ dẫn địa lý (GI).
Vào tháng 1 vừa qua, Bộ trưởng Tài chính Ấn Độ, bà Nirmala Sitharaman, công bố sửa đổi Đạo luật Thuế xuất nhập khẩu năm 1975, quy định mã HS mới cho gạo có GI, giúp phân biệt các giống gạo đặc sản và tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong chiến lược phát triển thương hiệu gạo chất lượng cao của Ấn Độ, đồng thời củng cố vị thế của gạo Ấn Độ trên thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, Ấn Độ cũng gia tăng các hợp đồng xuất khẩu gạo theo hình thức G2G (Chính phủ với Chính phủ), giúp đảm bảo nguồn cung ổn định và bảo vệ quyền lợi của các nhà xuất khẩu trong nước. Trong tháng 1 vừa qua, Ấn Độ đã thông qua việc xuất khẩu 1 triệu tấn gạo non-Basmati sang Indonesia, mở rộng thị trường tại Đông Nam Á. Đồng thời, Ấn Độ tiếp tục duy trì các hợp đồng xuất khẩu với các thị trường truyền thống như Bangladesh và đẩy mạnh xuất khẩu sang các quốc gia châu Phi./.
Báo cáo từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường cho thấy Việt Nam chịu nhiều thách thức từ cạnh tranh giá của Pakistan, Myanmar, chi phí đầu vào gia tăng và rào cản nhập khẩu tại EU, Nhật Bản, Mỹ. Tuy nhiên, gạo thơm Việt Nam vẫn giữ lợi thế ở phân khúc cao cấp nhờ hội nhập kinh tế sâu rộng và chính sách hỗ trợ sản xuất bền vững. Nếu tiếp tục nâng cao chất lượng và cải tiến sản xuất, Việt Nam có thể duy trì thị phần ổn định.
Trước tình hình này, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đề xuất giải pháp ổn định ngành lúa gạo, bao gồm nâng cao bảo quản sau thu hoạch, mở rộng thị trường xuất khẩu và hỗ trợ doanh nghiệp trong logistics, thương mại điện tử. Ngoài ra, doanh nghiệp và nông dân sẽ được hỗ trợ tín dụng ưu đãi để đầu tư công nghệ, hạ tầng nông nghiệp. Về dài hạn, Việt Nam cần chuyển đổi cơ cấu sản xuất, phát triển giống lúa thích ứng biến đổi khí hậu, đẩy mạnh chế biến sâu và đầu tư logistics để hướng tới sản xuất bền vững.
Dự báo của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) cho thấy sản lượng gạo toàn cầu niên vụ 2024-2025 có thể đạt kỷ lục 533,7 triệu tấn, tăng 11 triệu tấn so với năm trước. Tổng nguồn cung ước đạt 712,8 triệu tấn, trong khi nhu cầu tiêu thụ dự báo đạt 530,3 triệu tấn, chủ yếu từ Ấn Độ và Philippines. Lượng dự trữ cuối kỳ ước tính khoảng 182,5 triệu tấn, với 81% thuộc về Ấn Độ và Trung Quốc. Trong bối cảnh thương mại gạo toàn cầu dự kiến đạt 58,5 triệu tấn, nhu cầu nhập khẩu lớn từ Philippines và Indonesia có thể là cơ hội cho Việt Nam. Nhưng để giữ vững vị thế, cần chiến lược linh hoạt nhằm bảo vệ lợi thế cạnh tranh và tận dụng thị trường tiềm năng.