Giá lúa gạo hôm nay 5/9/2025: Tình hình thị trường và dự báo

Ngày 5/9/2025, thị trường lúa gạo tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), ghi nhận nhiều diễn biến đáng chú ý.

Tình hình giá cả trong nước và xuất khẩu có sự ổn định nhất định, nhưng cũng không thiếu những thách thức cho nông dân và doanh nghiệp.

Giá gạo trong nước hôm nay

Tình hình giá gạo

Giá gạo nguyên liệu tại ĐBSCL hôm nay dao động nhẹ, cụ thể như sau:

  • Gạo nguyên liệu IR 504: 7.700 - 7.850 đồng/kg (giảm 50 đồng/kg so với hôm trước)
  • Gạo nguyên liệu CL 555: 7.750 - 7.900 đồng/kg
  • Gạo nguyên liệu OM 5451: 7.700 - 7.900 đồng/kg
  • Gạo nguyên liệu OM 380: 8.200 - 8.300 đồng/kg
  • Gạo OM 18: 9.600 - 9.700 đồng/kg

Tại các chợ lẻ, giá gạo các loại vẫn giữ nguyên:

  • Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg (giá cao nhất)
  • Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg
  • Gạo thường: 13.000 - 14.000 đồng/kg
  • Gạo thơm Thái: 20.000 - 22.000 đồng/kg
gia-lua-gao-hom-nay-5-9-1-1757038111.jpg
Giá lúa gạo hôm nay 5/9/2025: Tình hình thị trường và dự báo

Bảng giá gạo hôm nay

Loại gạo Giá (đồng/kg)
IR 504 7.700 - 7.850
CL 555 7.750 - 7.900
OM 5451 7.700 - 7.900
OM 380 8.200 - 8.300
OM 18 9.600 - 9.700
Nàng Nhen 28.000
Hương Lài 22.000
Gạo thường 13.000 - 14.000
Thơm Thái 20.000 - 22.000

Giá lúa trong nước hôm nay

Tình hình giá lúa

Giá lúa tươi hiện tại ở ĐBSCL cũng có sự ổn định, cụ thể:

  • Lúa OM 18: 6.000 - 6.200 đồng/kg
  • Lúa IR 50404: 5.700 - 5.900 đồng/kg
  • Lúa OM 5451: 5.900 - 6.000 đồng/kg
  • Lúa Đài Thơm 8: 6.100 - 6.200 đồng/kg
  • Lúa Nàng Hoa 9: 6.000 - 6.200 đồng/kg

Bảng giá lúa hôm nay

Loại lúa Giá (đồng/kg)
OM 18 6.000 - 6.200
IR 50404 5.700 - 5.900
OM 5451 5.900 - 6.000
Đài Thơm 8 6.100 - 6.200
Nàng Hoa 9 6.000 - 6.200

Giá gạo xuất khẩu

Tình hình xuất khẩu

Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam hiện tại vẫn duy trì ổn định:

  • Gạo 5% tấm: 455 - 460 USD/tấn
  • Gạo 25% tấm: 367 USD/tấn
  • Gạo 100% tấm: 333 - 337 USD/tấn

Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), xuất khẩu gạo trong tháng 8 vừa qua đạt khoảng 770 nghìn tấn, tổng kim ngạch đạt 344,1 triệu USD. Lũy kế 8 tháng đầu năm, xuất khẩu đạt 6,3 triệu tấn, trị giá 3,2 tỷ USD, tăng 2,2% về lượng nhưng giảm 17,5% về giá trị so với cùng kỳ năm trước.

Bảng giá gạo xuất khẩu

Loại gạo Giá (USD/tấn)
5% tấm 455 - 460
25% tấm 367
100% tấm 333 - 337

Dự báo giá lúa gạo

Xu hướng giá cả

Theo các chuyên gia, giá lúa gạo trong thời gian tới có thể sẽ duy trì ổn định do nhu cầu trong nước và quốc tế vẫn ở mức cao. Tuy nhiên, áp lực từ giá cả nguyên liệu đầu vào và chi phí sản xuất có thể khiến giá lúa gạo không tăng mạnh.

Các yếu tố ảnh hưởng

  • Nhu cầu xuất khẩu: Philippines vẫn là thị trường lớn nhất, chiếm 42,4% tổng lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam. Sự giảm sút trong nhập khẩu từ thị trường này có thể gây áp lực lên giá.
  • Chi phí sản xuất: Chi phí phân bón, thuốc trừ sâu và vật tư nông nghiệp ngày càng tăng, ảnh hưởng đến lợi nhuận của nông dân.
  • Thời tiết: Tình hình thời tiết bất lợi có thể ảnh hưởng đến năng suất và sản lượng lúa.

Tình hình giá lúa gạo hôm nay 5/9/2025 cho thấy sự ổn định trong giá cả, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cho nông dân và doanh nghiệp. Việc theo dõi sát diễn biến thị trường và có các biện pháp ứng phó kịp thời là rất cần thiết để đảm bảo lợi ích cho người sản xuất.

Đăng ký đặt báo