
Ngày 27/10, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) niêm yết tỷ giá trung tâm ở mức 25.097 đồng/USD. Theo biên độ giao dịch ±5% được quy định, tỷ giá trần 26.351 đồng/USD, tỷ giá sàn 23.842 đồng/USD. Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.893 - 26.301 đồng/USD mua vào - bán ra.
Trong khi đó, giá USD trên thị trường tự do quanh mức 27.517 - 27.637 đồng/USD mua – bán. Như vậy, giá USD ngân hàng và trên thị trường tự do chênh nhau lên tới hơn 1.000 đồng/USD.
Trước biến động mạnh của tỷ giá USD những ngày qua, NHNN có văn bản gửi Bộ Công an, Bộ Công Thương và Thanh tra Chính phủ đề nghị tăng cường phối hợp trong quản lý hoạt động thị trường ngoại hối, nhằm đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng và ổn định kinh tế vĩ mô.
Chúng tôi có cuộc trao đổi với ông Nguyễn Quang Huy, CEO Khoa Tài chính - Ngân hàng, Trường Đại học Nguyễn Trãi, lý giải nguyên nhân giá USD trên thị trường tự do tăng mạnh, việc USD thị trường tự do tăng ảnh hưởng đến thị trường chính thức hay không, dự báo tỷ giá cuối năm 2025 và năm 2026.
Tỷ giá thị trường tự do tăng đột biến, có thời điểm lên gần 28.000 đồng/USD. Nguyên nhân nào khiến tỷ giá tự do có thể tăng mạnh như vậy, thưa ông?
Ông Nguyễn Quang Huy: Tỷ giá tăng mạnh trong giai đoạn gần đây là kết quả tổng hợp của nhiều yếu tố cả trong nước lẫn quốc tế. Trước hết, yếu tố mùa vụ là nguyên nhân nổi bật. Quý IV hằng năm luôn là thời điểm doanh nghiệp nhập khẩu, đặc biệt là các ngành hàng tiêu dùng, điện tử, nguyên vật liệu, phải thanh toán các đơn hàng phục vụ nhu cầu cuối năm và chuẩn bị kế hoạch năm sau. Doanh nghiệp thường có xu hướng mua trước ngoại tệ để đảm bảo thanh toán đúng hạn, khiến cầu USD tăng mạnh trong thời gian ngắn.
Bên cạnh đó, chênh lệch lãi suất giữa USD và VND tiếp tục ở mức cao khi lãi suất USD quốc tế chưa giảm đáng kể, khuyến khích tâm lý nắm giữ đồng bạc xanh. Điều này khiến một phần vốn trong nước tạm thời chuyển sang nắm giữ ngoại tệ thay vì gửi tiết kiệm VND.
Cùng với đó, yếu tố tâm lý và kỳ vọng tỷ giá tăng cũng khuếch đại biến động: khi tỷ giá tự do nhích lên, nhiều doanh nghiệp và người dân chủ động mua phòng ngừa, tạo ra hiệu ứng “tự củng cố kỳ vọng”.
Ngoài ra, những biến động từ thị trường tài sản quốc tế, chẳng hạn như cú điều chỉnh mạnh của crypto hoặc chứng khoán toàn cầu, có thể khiến một phần dòng tiền tìm đến USD như tài sản trú ẩn, nhưng tác động này chủ yếu mang tính tâm lý, không phải yếu tố nền tảng.
Tóm lại, cú tăng tỷ giá vừa qua phản ánh mất cân đối cung – cầu ngắn hạn và yếu tố tâm lý mùa vụ, không phải biểu hiện của bất ổn vĩ mô.
Có ý kiến cho rằng tỷ giá tự do tăng phản ánh cung cầu thực tế và tâm lý thị trường. Ông có cảnh báo gì đối với những người lợi dụng việc mua bán ngoại tệ tiền mặt để trục lợi?
Đúng là tỷ giá tự do phần nào phản ánh cung – cầu ngắn hạn, nhưng việc một số cá nhân, tổ chức lợi dụng chênh lệch giữa tỷ giá ngân hàng và chợ đen để mua bán ngoại tệ tiền mặt trái phép là rất rủi ro.
Thứ nhất, đây là hành vi vi phạm quy định pháp luật, có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự tùy quy mô. Thứ hai, về kinh tế, những người đầu cơ ngắn hạn dễ chịu tổn thất khi tỷ giá đảo chiều hoặc khi cơ quan quản lý siết chặt kiểm soát.
Tôi khuyến nghị người dân và doanh nghiệp nên giao dịch qua các kênh chính thức, sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro như hợp đồng kỳ hạn (forward), hoặc thanh toán bằng VND nếu có thể. Cách tiếp cận này vừa an toàn, vừa giúp củng cố tính minh bạch của thị trường ngoại hối.

Theo ông, tỷ giá tự do tăng có ảnh hưởng đến thị trường chính thức không, và vì sao?
Ảnh hưởng là có, nhưng ở mức tâm lý và kỳ vọng nhiều hơn là thực chất. Khi tỷ giá tự do tăng nhanh, thị trường có thể hiểu rằng “tỷ giá thực” đang cao hơn, từ đó hình thành kỳ vọng rằng Ngân hàng Nhà nước (NHNN) sẽ phải nới biên độ hoặc điều chỉnh tỷ giá trung tâm. Điều này thúc đẩy doanh nghiệp và ngân hàng thương mại tăng mua USD phòng ngừa, làm thị trường chính thức căng nhẹ.
Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào niềm tin vào chính sách điều hành. Khi NHNN công bố rõ ràng thông điệp và can thiệp có trọng điểm, thị trường sẽ nhanh chóng ổn định. Điều quan trọng là nguồn cung ngoại tệ của Việt Nam hiện vẫn tích cực: dự trữ ngoại hối ổn định, cán cân thanh toán thặng dư, và quý IV luôn là thời điểm giải ngân FDI, kiều hối và xuất khẩu tăng mạnh, giúp cân đối thị trường chính thức và giảm sức lan truyền từ thị trường tự do.
Ông đề xuất điều hành chính sách thế nào khi tỷ giá chịu áp lực cuối năm?
Tôi cho rằng NHNN nên tiếp tục điều hành linh hoạt, đa công cụ và có trọng tâm.
Thứ nhất, NHNN có thể can thiệp có chọn lọc thông qua bán ngoại tệ giao ngay hoặc kỳ hạn, đáp ứng nhu cầu thanh toán thật của doanh nghiệp.
Thứ hai, cần điều tiết thanh khoản VND, duy trì chênh lệch lãi suất hợp lý để giảm động lực nắm giữ USD.
Thứ ba, phối hợp chặt chẽ với Bộ Tài chính, Bộ Công an và các Ngân hàng thương mại (NHTM) trong giám sát giao dịch tiền mặt, ngăn chặn đầu cơ và rửa tiền, nhưng vẫn đảm bảo quyền mua bán hợp pháp của người dân.
Thứ tư, truyền thông chính sách chủ động rất quan trọng: minh bạch, kịp thời và kiên định sẽ giúp dập tắt các tin đồn và ổn định tâm lý thị trường.
Quan trọng hơn, với nguồn dự trữ ngoại hối vững và cán cân thanh toán tích cực, NHNN có đủ dư địa để kiểm soát tỷ giá trong biên độ hợp lý, không cần hành động cực đoan.
Những thông tin tích cực về thương mại và thuế quan giữa Việt Nam và Mỹ có thể ảnh hưởng thế nào đến tỷ giá?
Thông tin tích cực về khung thuế quan và quan hệ thương mại Việt – Mỹ là yếu tố hỗ trợ trung hạn rất đáng kể. Nếu chính sách thuế được điều chỉnh thuận lợi, hàng hóa Việt Nam sẽ duy trì lợi thế cạnh tranh, qua đó cải thiện xuất khẩu, thu hút FDI và củng cố dự trữ ngoại tệ.
Tuy nhiên, tác động này cần thời gian để phản ánh vào dòng tiền thực. Trong ngắn hạn, thị trường vẫn chịu ảnh hưởng bởi yếu tố mùa vụ và biến động toàn cầu, nhưng về trung hạn, đây là tín hiệu củng cố niềm tin cho đồng Việt Nam.
Ông dự báo thế nào về tỷ giá cuối năm 2025 và năm 2026?
Theo kịch bản cơ sở, tỷ giá cuối năm 2025 dự kiến dao động quanh vùng 26.200 – 26.800 đồng/USD, khi nhu cầu thanh toán giảm dần và nguồn cung ngoại tệ được bổ sung từ kiều hối, FDI và xuất khẩu. Sang năm 2026, nếu mặt bằng lãi suất quốc tế hạ nhiệt và kinh tế trong nước giữ ổn định, tỷ giá có thể duy trì trong biên độ 26.500 – 27.500 đồng/USD, thậm chí thấp hơn trong kịch bản thuận lợi.
Ngược lại, nếu USD quốc tế tiếp tục mạnh lên hoặc xuất hiện cú sốc dòng vốn, tỷ giá có thể chịu áp lực tăng, nhưng vẫn nằm trong khả năng điều hành của NHNN nhờ dư địa dự trữ và chính sách linh hoạt. Điều quan trọng nhất là giữ vững niềm tin vào sự ổn định vĩ mô, không để kỳ vọng biến động lan rộng.
Tóm lại, tỷ giá tăng thời gian qua là phản ứng ngắn hạn, mang tính kỹ thuật và tâm lý, không phản ánh rủi ro nền tảng. Với dự trữ ngoại hối an toàn, cán cân thanh toán tích cực, nguồn vốn FDI và kiều hối ổn định, cùng sự chủ động của Ngân hàng Nhà nước, Việt Nam hoàn toàn có đủ năng lực và công cụ để giữ ổn định thị trường ngoại hối. Sự điều hành linh hoạt, minh bạch và kịp thời sẽ giúp tỷ giá trở lại cân bằng, củng cố niềm tin cho doanh nghiệp, nhà đầu tư và người dân, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và hỗ trợ tăng trưởng bền vững.
Xin trân trọng cảm ơn ông!