
Tín chỉ carbon rừng - phần khí CO₂ được hấp thụ thông qua các hoạt động lâm nghiệp bền vững, đã được đo đạc, xác minh và cấp chứng chỉ đang dần trở thành một yếu tố quan trọng trong định hình thị trường carbon tại Việt Nam. Những tín chỉ này có thể được mua bán trên thị trường trong nước và quốc tế, mang lại lợi ích tài chính đáng kể, nếu có cơ chế vận hành hiệu quả và minh bạch.
Nhằm cụ thể hóa cơ chế chuyển nhượng tín chỉ carbon rừng, ngày 28/12/2022, Chính phủ ban hành Nghị định số 107/2022/NĐ-CP về thí điểm chuyển nhượng kết quả giảm phát thải và quản lý tài chính từ thỏa thuận chi trả giảm phát thải vùng Bắc Trung Bộ. Nghị định này được triển khai từ thời điểm ban hành và kéo dài đến hết ngày 31/12/2026. Tuy nhiên, quá trình thí điểm cũng đang bộc lộ một số bất cập như thiếu cơ chế định giá rõ ràng, chưa xác định cụ thể chủ thể đại diện cho tài sản carbon rừng, trong bối cảnh phần lớn diện tích rừng vẫn thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước quản lý, giao cho các địa phương hoặc các chủ rừng. Bên cạnh đó, việc thiếu một sàn giao dịch tín chỉ trong nước cũng là một rào cản lớn.
Một trong những dấu mốc đáng chú ý của thị trường carbon rừng Việt Nam là việc ký kết Thỏa thuận chi trả giảm phát thải vùng Bắc Trung Bộ (ERPA) vào ngày 22/10/2020 giữa Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) và Ngân hàng Tái thiết và Phát triển quốc tế (IBRD). Theo thỏa thuận này, phía IBRD sẽ chuyển giao lại khoảng 95% lượng giảm phát thải đã cam kết cùng phần bổ sung (nếu có) cho phía Việt Nam, nhằm phục vụ các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính theo Đóng góp quốc gia tự quyết định (NDC).

Theo nhận định của nhiều chuyên gia, phát triển thị trường tín chỉ carbon rừng không chỉ là một giải pháp tài chính mới cho ngành lâm nghiệp mà còn góp phần thiết thực vào mục tiêu giảm nhẹ biến đổi khí hậu. Quan trọng hơn, nguồn tài chính từ carbon rừng cần được tái đầu tư vào hoạt động bảo vệ và phát triển rừng một cách bền vững, đồng thời xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng giữa các bên tham gia.

Thị trường tín chỉ carbon rừng tại Việt Nam đang tiến gần hơn đến việc vận hành thực chất nhờ vào nỗ lực hoàn thiện hành lang pháp lý. Trong đó, dự thảo nghị định mới nhất đã bước đầu xác lập rõ ràng các thành phần tham gia, phương thức giao dịch cũng như cơ chế chi trả cho dịch vụ hấp thụ và lưu giữ carbon từ rừng.
Các giao dịch trên thị trường carbon rừng sẽ được thực hiện dưới hai hình thức: trực tiếp giữa các bên liên quan hoặc thông qua sàn giao dịch trong nước. Tuy nhiên, mọi hoạt động chuyển nhượng chỉ được phép diễn ra sau khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền xác định lượng tín chỉ carbon rừng đủ điều kiện cung ứng theo quy định.

Để bảo đảm tính minh bạch, công bằng và hiệu quả, dự thảo nghị định quy định rõ nguyên tắc, đối tượng và điều kiện áp dụng đối với dịch vụ hấp thụ và lưu giữ carbon rừng. Đối tượng bao gồm cơ quan nhà nước, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân có liên quan, đặc biệt là các chủ rừng hoặc nhà đầu tư vào lĩnh vực lâm nghiệp.
Mức chi trả cho mỗi tín chỉ carbon, tương ứng với 1 tấn CO₂ hấp thụ sẽ được quy định bằng đồng Việt Nam hoặc ngoại tệ, tùy theo thỏa thuận giao dịch. Việc xác định giá khởi điểm trên sàn giao dịch căn cứ vào phương pháp định giá do Bộ Nông nghiệp và Môi trường ban hành. Trên cơ sở đó, UBND các tỉnh, thành sẽ thiết lập bảng giá cụ thể cho rừng thuộc quyền quản lý của địa phương.
Đối với các giao dịch liên tỉnh, mức giá khởi điểm sẽ được xác định bằng giá cao nhất trong số các bảng giá do các địa phương liên quan công bố. Trường hợp chưa có quy định cụ thể, Bộ Nông nghiệp và Môi trường sẽ trực tiếp đàm phán và báo cáo Thủ tướng Chính phủ để quyết định mức giá phù hợp.
Một điểm đáng chú ý trong khung chính sách mới là việc xác lập đầy đủ các chủ thể tham gia cung ứng và sử dụng dịch vụ carbon rừng. Theo đó, bên cung ứng có thể là chủ rừng, UBND cấp xã hoặc tổ chức được giao quản lý rừng, trong khi bên sử dụng dịch vụ bao gồm các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước có nhu cầu bù trừ khí nhà kính tự nguyện.
Tất cả những quy định trên được xây dựng trong bối cảnh Việt Nam hiện có hơn 14,87 triệu ha rừng, trong đó hơn 10 triệu ha là rừng tự nhiên, còn lại là rừng trồng, với tỷ lệ che phủ rừng đạt khoảng 42%. Với tiềm năng lớn như vậy, việc sớm hoàn thiện hành lang pháp lý sẽ là bước đi quan trọng để thị trường carbon rừng thực sự vận hành hiệu quả, mang lại lợi ích môi trường và kinh tế bền vững cho các bên liên quan.

Với tỷ lệ che phủ rừng đạt cao và diện tích rừng tự nhiên lớn, Việt Nam được đánh giá là quốc gia có tiềm năng nổi bật trong việc cung cấp tín chỉ carbon từ hấp thụ và lưu giữ khí CO₂. Đây không chỉ là lợi thế về sinh thái mà còn mở ra một hướng đi đầy triển vọng để phát triển thị trường carbon rừng - một trong những cấu phần quan trọng trong cơ chế tài chính khí hậu mà Việt Nam đang hướng tới.
Trong bối cảnh Việt Nam đã cam kết tại COP26 sẽ đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050, việc xây dựng thị trường carbon rừng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Dự thảo nghị định về cơ chế giao dịch, chi trả tín chỉ carbon rừng hiện được kỳ vọng sẽ đặt nền móng cho một thị trường vận hành ổn định, minh bạch và đủ sức thu hút hợp tác quốc tế lâu dài.
Tuy nhiên, để có thể biến tiềm năng thành giá trị thực, cả về lợi nhuận và phúc lợi, ngành lâm nghiệp cần vượt qua nhiều rào cản, cả về kỹ thuật lẫn thể chế. Hiện nay, các quy trình như kiểm kê, giám sát hấp thụ CO₂ còn thiếu đồng bộ; chi phí để thực hiện các dự án đo đạc và đánh giá carbon rừng khá cao; cơ chế hỗ trợ tài chính vẫn chưa rõ ràng; trong khi đó, hệ thống kiểm toán độc lập và xác thực tín chỉ carbon vẫn chưa được thiết lập đầy đủ.
Dù vậy, tín hiệu tích cực là ngày càng nhiều địa phương và doanh nghiệp tư nhân đã chủ động tham gia vào lĩnh vực này. Nhiều dự án thí điểm về thương mại hóa tín chỉ carbon đang được đề xuất, nghiên cứu, đặc biệt trong các vùng có thế mạnh về rừng.
Trong đó, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang phối hợp với các bên liên quan để xây dựng Thỏa thuận mua bán giảm phát thải tại khu vực Tây Nguyên và Nam Trung Bộ, bao gồm 11 tỉnh như Lâm Đồng, Gia Lai, Kon Tum, Đắk Lắk, Đắk Nông, Bình Định, Khánh Hòa... nhằm triển khai Ý định thư với Liên minh LEAF - một chương trình quốc tế thúc đẩy giảm phát thải thông qua tài chính lâm nghiệp.
Nếu được triển khai hiệu quả, thị trường carbon rừng không chỉ góp phần hiện thực hóa cam kết khí hậu mà còn tạo cơ hội bền vững cho các chủ rừng, hộ gia đình và tổ chức trong việc đa dạng hóa nguồn thu, giảm phụ thuộc vào hỗ trợ ngân sách, tiến tới tự chủ tài chính trong công tác bảo vệ và phát triển rừng