

Tuy nhiên, vẫn còn một thực tế đáng lưu tâm: phần lớn khi nhắc đến xanh hóa, nhiều người mặc nhiên nghĩ rằng đó là việc của doanh nghiệp. Doanh nghiệp phải thay đổi công nghệ, doanh nghiệp phải đạt chứng nhận xanh, doanh nghiệp phải chịu chi phí cao hơn…
Nhưng thực tế, xanh hóa không chỉ là chuyện của riêng doanh nghiệp. Nó là câu chuyện của toàn xã hội, từ chính quyền, nhà hoạch định chính sách, đến người tiêu dùng, nông dân, người lao động. Và nếu chỉ trông chờ vào nỗ lực đơn lẻ của doanh nghiệp, hành trình này sẽ rất khó thành công.
Ông Trịnh Xuân Lâm, Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa chia sẻ: “Khách hàng châu Âu yêu cầu chúng tôi phải có chứng nhận Oeko-Tex, phải dùng vải tái chế. Nhưng để đạt được, chi phí cao hơn rất nhiều, trong khi lợi nhuận chưa chắc tăng. Nếu không có sự hỗ trợ về vốn vay xanh, nhiều doanh nghiệp nhỏ khó mà theo kịp.”
Đi cùng áp lực ấy lại xuất hiện một nghịch lý về “chiếc áo xanh giả”. Nhiều doanh nghiệp chọn con đường nhanh nhất là tô vẽ sản phẩm bằng những nhãn dán xanh, những slogan môi trường mỹ miều, trong khi quy trình sản xuất chưa hề thay đổi. Hiện tượng này gọi là greenwashing, không chỉ làm người tiêu dùng hoang mang, mà còn khiến những doanh nghiệp làm thật bị thiệt thòi.

Thực tế này cho thấy, xanh hóa không chỉ cần nỗ lực từ phía doanh nghiệp, mà đòi hỏi cả cơ chế giám sát của Nhà nước và sự tỉnh táo của người tiêu dùng. Nếu người mua hàng chỉ nhìn vào màu sắc bao bì, hoặc những lời quảng cáo mập mờ, thì vô tình đang tiếp tay cho “chiếc áo xanh nhuộm màu”. Ngược lại, nếu người tiêu dùng biết yêu cầu doanh nghiệp công khai báo cáo phát thải, kiểm định chất lượng, thì những doanh nghiệp xanh giả khó lòng tồn tại.

Song song với đó, Thanh Hóa cũng tích cực thu hút và triển khai các dự án năng lượng tái tạo như điện gió tại Nghi Sơn với công suất 100 MW, cùng nhiều dự án điện sinh khối, điện mặt trời áp mái. Những bước đi này vừa bổ sung nguồn năng lượng sạch, giảm áp lực môi trường, vừa tạo “đòn bẩy” để doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư công nghệ xanh, hướng tới nền kinh tế bền vững.

Ở lĩnh vực nông nghiệp, nhiều hợp tác xã tại Thọ Xuân, Quảng Xương đã mạnh dạn chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ, áp dụng quy trình VietGAP, GlobalGAP. Quá trình này tuy vất vả, tốn kém, nhưng giúp nông sản Thanh Hóa từng bước có chỗ đứng tại những thị trường khó tính.
Ông Nguyễn Xuân Khải, chủ trang trại bưởi hữu cơ tại Quý Lộc, chia sẻ: “Nếu chỉ một mình tôi làm, chắc không kham nổi chi phí chứng nhận. Nhưng khi hợp tác xã cùng tham gia, chính quyền hỗ trợ một phần, người dân đồng lòng, thì việc này mới khả thi.” Lời chia sẻ ấy cho thấy chính sách chỉ thật sự phát huy khi có sự hưởng ứng từ cộng đồng và sự liên kết của người dân.
Đặc biệt, không thể thiếu vai trò của người tiêu dùng. Ở các đô thị lớn, xu hướng tiêu dùng xanh đã bắt đầu hình thành. Siêu thị, cửa hàng tiện lợi ngày càng bày bán nhiều sản phẩm hữu cơ, bao bì sinh học, hàng tái chế. Người tiêu dùng, nhất là giới trẻ, sẵn sàng chi nhiều hơn cho những sản phẩm thân thiện với môi trường. Điều này tạo ra áp lực ngược, buộc doanh nghiệp phải nghiêm túc với hành trình xanh.

Như PGS.TS Nguyễn Thị Loan đã nhấn mạnh: “Xanh hóa là tái cấu trúc cả chuỗi giá trị, chứ không chỉ thêm một màu sắc vào sản phẩm. Đó là sự thay đổi từ tư duy đến hành động, từ nhà quản lý đến người tiêu dùng.”
Có thể thấy, xanh hóa chỉ bền vững khi trở thành trách nhiệm chung. Nếu mỗi doanh nghiệp coi đó là cơ hội đổi mới, mỗi người dân coi đó là lối sống văn minh, và mỗi cấp quản lý coi đó là mục tiêu phát triển lâu dài, thì con đường xanh sẽ rộng mở hơn rất nhiều. Khi đó, Xanh hóa không chỉ là chuyện của doanh nghiệp, mà là hành trình của tất cả chúng ta.
Bài và ảnh: Hà Khải
Trình bày: Nguyên Anh