
Quá trình “xanh hóa” đang dần trở thành một trục phát triển quan trọng của hệ thống ngân hàng Việt Nam, trong bối cảnh các yêu cầu về phát triển bền vững, giảm phát thải và thực hành ESG không còn là lựa chọn, mà đã trở thành chuẩn mực vận hành. Từ vai trò trung gian vốn truyền thống, ngân hàng đang được kỳ vọng trở thành lực dẫn dòng tài chính vào các lĩnh vực xanh, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng 0 của Việt Nam vào năm 2050.
Áp lực chuyển đổi này đến từ cả cam kết quốc gia lẫn xu thế toàn cầu. Khi Chính phủ định hướng tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn, các tổ chức tín dụng buộc phải rà soát lại danh mục cho vay, điều chỉnh chiến lược kinh doanh và từng bước lồng ghép yếu tố môi trường - xã hội vào mọi quyết định tài chính. Không chỉ là câu chuyện của tín dụng xanh, “xanh hóa” đang mở rộng sang quản trị rủi ro, vận hành nội bộ và cách đo lường hiệu quả phát triển dài hạn.

Theo Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Phạm Thanh Hà, sự dịch chuyển này cho thấy nhận thức của các tổ chức tín dụng về rủi ro môi trường - xã hội đã được nâng lên một bước. Tuy nhiên, để dòng vốn xanh mở rộng mạnh mẽ hơn, cần thêm các cơ chế đủ sức tạo động lực, từ chính sách ưu đãi, chuẩn hóa tiêu chí dự án đến công cụ đo lường phát thải phù hợp với thông lệ quốc tế.

Thời gian qua, Ngân hàng Nhà nước đã từng bước hoàn thiện khung chính sách phát triển ngân hàng xanh, trong đó Quyết định 1663/QĐ-NHNN năm 2024 được xem là nền tảng quan trọng. Khung chính sách này nhấn mạnh quản lý rủi ro môi trường - xã hội và thúc đẩy áp dụng các chuẩn mực đo lường phát thải, tạo cơ sở để các ngân hàng thương mại xây dựng hệ thống đánh giá tín dụng xanh, đồng thời mở rộng danh mục dự án đủ điều kiện tiếp cận vốn.

Không chỉ tập trung vào dòng vốn, nhiều ngân hàng đã bắt đầu từ chính hoạt động nội tại của mình, coi “xanh hóa” vận hành là bước đệm quan trọng trước khi mở rộng tài chính xanh. Thị trường đã ghi nhận những thương vụ phát hành trái phiếu xanh theo chuẩn quốc tế, những cam kết trung hòa carbon hay chiến lược giảm phát thải dài hạn của các ngân hàng lớn, qua đó bổ sung nguồn vốn bền vững cho các dự án năng lượng và hạ tầng xanh.
Trong xu hướng này, SeABank là một ví dụ điển hình khi triển khai đồng bộ quản lý phát thải, tối ưu năng lượng, chuyển đổi số và lan tỏa thói quen xanh trong nội bộ. Ngân hàng xác định rõ ba phạm vi phát thải carbon để theo dõi và kiểm soát, tập trung xử lý các nguồn phát thải trực tiếp và gián tiếp thông qua tiêu thụ năng lượng tại trụ sở làm việc.
Các tòa nhà của SeABank được áp dụng hệ thống quản lý thông minh, cho phép giám sát và điều chỉnh tự động điều hòa, chiếu sáng, an ninh và năng lượng nhằm nâng cao hiệu suất. Hội sở tại BRG Tower (Hà Nội) đã đạt chứng nhận công trình xanh EDGE theo chuẩn quốc tế, trong khi tòa nhà tại 16 Láng Hạ đạt chuẩn LEED Silver - những tiêu chuẩn khắt khe về giảm tiêu thụ năng lượng, nước và vật liệu, cũng như hạn chế phát thải carbon.

Cùng với hạ tầng, việc quản lý tài nguyên được triển khai chặt chẽ. Năm 2024, lượng nước tiêu thụ bình quân tại các trụ sở của SeABank chỉ ở mức 19 lít/người/ngày, thấp hơn đáng kể so với định mức. Hơn 95% trụ sở đạt chỉ tiêu tiêu thụ năng lượng nhờ xây dựng định mức phù hợp với điều kiện khí hậu từng vùng. Hoạt động quan trắc nước thải, quản lý rác thải được thực hiện định kỳ, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy chuẩn môi trường.
Trong sửa chữa và mở mới trụ sở, ngân hàng đồng loạt chuyển sang sử dụng đèn LED, điều hòa inverter với môi chất lạnh thân thiện môi trường, ưu tiên vật tư có thể tái chế và tái sử dụng. Các vật dụng nhựa dùng một lần tại văn phòng được thay thế bằng bình, cốc thủy tinh và hệ thống lọc nước, qua đó giảm thiểu rác thải nhựa phát sinh trong quá trình vận hành.
Đáng chú ý, chuyển đổi số được xem là một trong những đòn bẩy quan trọng giúp giảm phát thải gián tiếp. Nhờ số hóa quy trình, hồ sơ và giao dịch, lượng giấy sử dụng tại hội sở SeABank đã giảm trong năm 2024, trong khi quy mô hoạt động và nhân sự vẫn tiếp tục mở rộng, góp phần kiểm soát mức tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính.
Việc “xanh hóa” vận hành đang tạo nền tảng để hệ thống ngân hàng chuyển mạnh sang cung ứng tài chính xanh trong giai đoạn tới. Tuy vậy, theo các chuyên gia, thách thức vẫn còn lớn khi thiếu một khung phân loại dự án xanh thống nhất, chi phí thẩm định cao và rủi ro môi trường - xã hội khiến nhiều ngân hàng thận trọng. Bên cạnh đó, sự thiếu đồng bộ giữa thể chế, chuẩn mực và năng lực triển khai cũng là rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn xanh quốc tế.
Theo Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Hữu Huân (Đại học Kinh tế TP.HCM), để tháo gỡ những nút thắt này, cần hoàn thiện tiêu chuẩn xanh quốc gia, chuẩn hóa báo cáo theo IFRS và ESG, đồng thời nâng cao năng lực giám sát tín dụng xanh trong toàn hệ thống. Quan trọng hơn, tín dụng xanh cần được nhìn nhận như một chiến lược cốt lõi, gắn chặt với mục tiêu Net-Zero, thay vì chỉ là những khoản vay mang tính bổ trợ.
Khi danh mục tín dụng được xem như một “bản đồ carbon”, nơi từng khoản vay đều có thể đo lường và quản lý dấu vết phát thải, ngân hàng sẽ không chỉ đóng vai trò cung cấp vốn, mà còn trở thành tác nhân thúc đẩy thay đổi mô hình tăng trưởng. Với hành lang pháp lý ngày càng hoàn thiện và cam kết rõ ràng từ các tổ chức tín dụng, “xanh hóa” ngành ngân hàng được kỳ vọng sẽ góp phần quan trọng vào quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế phát triển hài hòa giữa tăng trưởng và bảo vệ môi trường.
Trần Huyền