
Những ngày cuối tuần, khi tôi đang chuẩn bị đồ đạc để về thăm nhà, bỗng nghe tiếng chuông điện thoại reo, ở đầu bên kia giọng sếp nghiêm nghị, “cuối tuần này em cố gắng tham gia trải nghiệm, học tập cùng ALiSEA về nông nghiệp sinh thái đấy rồi về làm bài trải nghiệm theo cách cảm nhận của em”.
Biết đây là một trong những cơ hội hiếm hỏi để tôi trao dồi thêm kiến thức, có thêm những cách nhìn nhận mới về nông nghiệp sinh thái nên tôi đồng ý ngay. Do thời gian quá gấp nên đồ đạc của tôi đa phần chỉ là dụng cụ tác nghiệp, còn lại chỉ kịp nhét vội 2 bộ quần áo để đi thay.

Ở Phủ Quỳ, sau khi nghe chị Phạm Thị Sâm, cán bộ Trung tâm giới thiệu về đề tài cấp Bộ “Nghiên cứu giải pháp khoa học công nghệ nhằm phục hồi đất thoái hóa trên các vùng trồng cây ăn quả, cây công nghiệp ở Bắc Trung Bộ”, chúng tôi được hướng dẫn đi thực địa tại các khu vườn mẫu của trung tâm.
Dưới cái nắng nhẹ đầu đông, cả đoàn bước chậm rãi giữa những hàng cam, bưởi, chanh, cà phê đang vào vụ. Từng hàng cây thẳng tắp, tán xanh, quả sai trĩu, mùi bưởi thơm dìu dịu theo gió lan khắp khu vườn. Theo trung tâm, các loại cây này đều được canh tác theo hướng nông nghiệp sinh thái, thuận theo tự nhiên, có sử dụng cây họ đậu và cây che phủ đất để cải tạo, bảo vệ đất, hạn chế xói mòn và tăng độ phì nhiêu.

Điểm đặc biệt thu hút sự chú ý của chúng tôi là mô hình trồng xen canh giữa cao su và mía – một hướng làm mới mẻ, lần đầu tiên được áp dụng tại Việt Nam. Mô hình này vừa giúp giảm rửa trôi đất, vừa mang lại lợi nhuận gấp nhiều lần.
Chị Trần Thị Linh Nhâm, một thành viên trong đoàn ALiSEA, vừa đi vừa trầm trồ: “Nhìn những luống mía xanh tốt nằm gọn dưới tán cao su mới thấy nông nghiệp sinh thái không chỉ là lý thuyết. Nếu biết cách kết hợp, đất sẽ hồi sinh mà người trồng cũng thêm phần no ấm.”


Rời Phủ Quỳ, rời xa cái nắng gay gắt của miền tây xứ Nghệ, đoàn chúng tôi lăn bánh tiếp về Khu Bảo tồn Thiên nhiên HEPA (xã Sơn Kim 1, Hà Tĩnh). Con đường núi quanh co dẫn vào rừng già như mở ra một thế giới khác — nơi cây xanh rợp bóng, tiếng chim ríu rít, tiếng lá xào xạc hòa cùng gió.
Trước khi xe dừng, chị Tố Kiên, con gái của cô Lành – người đã dành hơn hai thập kỷ cùng các cộng sự để gây dựng nên khu bảo tồn này – nhẹ giọng kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện lớn nhỏ về rừng. Ngày ấy, nơi đây từng là điểm nóng của lâm tặc, đất đai cằn cỗi, nước suối cạn khô.
Thế nhưng, với triết lý “Phụng sự Thiên nhiên”, cô Lành cùng rất nhiều các cộng sự đã kiên trì phục hồi từng tấc đất, từng dòng suối, xây dựng nên hệ sinh thái rộng hơn 500 ha, nơi con người học cách sống hài hòa cùng rừng, tận dụng năng lượng của mặt trời, nước và gió để canh tác, sinh hoạt.

Xuống xe, chúng tôi theo chân chị Tố Kiên đi trên con đường mòn nhỏ len lỏi giữa lòng rừng. Hai bên lối đi là những hàng cọ dầu và vô số cây bản địa được các đoàn học viên, người dân và bạn bè quốc tế đến trồng như một kỷ niệm. Giờ đây, chúng đã vươn cao vượt mái nhà sàn, rợp bóng mát và tỏa hương cỏ lá.
Khi mặt trời dần khuất sau dãy núi, chúng tôi quây quần bên mâm cơm giản dị dưới mái hiên nhà sàn, nghe tiếng dế kêu rỉ rả, tiếng chim muông gọi bầy. Ở HEPA, không ai dùng túi nilon hay đồ nhựa dùng một lần – một quy luật bất thành văn để giữ cho màu xanh rừng mãi nguyên vẹn.

Bữa cơm kết thúc, đoàn tranh thủ họp ngắn rồi ai nấy chuẩn bị nghỉ ngơi. Theo quy định, mọi người phải tắt đèn trước 21h để giữ nhịp sinh học hòa với tự nhiên. Nằm trên căn nhà sàn thoáng mát, tiếng suối ngàn róc rách bên dưới, tôi bỗng thấy lòng mình nhẹ tênh.
Sáng hôm sau, khi màn sương còn phủ mờ những tán rừng, chúng tôi thức dậy trong không khí trong lành hiếm có. Sau bữa sáng giản dị với xôi nấu bằng bếp củi và rau hái ngay trong vườn, đoàn lên khu nhà hội thảo để bắt đầu buổi học đặc biệt.
Tại đây, chúng tôi được gặp ông Trần Quốc Việt, nguyên Bí thư Đảng ủy xã Sơn Kim 1, người đã đồng hành cùng khu bảo tồn HEPA ngay từ những ngày đầu gian khó. Giọng trầm ấm, ông cho biết, hơn hai mươi năm trước, nơi đây là điểm cực nóng của lâm tặc, do đời sống bà con quanh vùng đã quen bấu víu vào rừng để mưu sinh nên rừng xanh ngày đêm chảy máu.
"Nếu không có những con người dám tin vào tự nhiên, dám sống thuận theo nó và với triết lý Phụng sự Thiên nhiên, có lẽ HEPA chỉ là một vùng rừng nghèo như bao nơi khác”, ông Việt chia sẻ.

Sau lời ông Việt, chúng tôi lại được nghe ông Lê Văn Ca, một trong những cộng sự thân thiết của cô Lành, chia sẻ về triết lý “Phụng sự Thiên nhiên” mà HEPA luôn theo đuổi. Ông nói: “Ở đây, chúng tôi không chống lại tự nhiên, mà học cách lắng nghe nó. Cây nào mọc được thì để nó mọc, nước chảy hướng nào thì để nó đi. Con người chỉ là một phần trong hệ sinh thái này, chứ không phải kẻ đứng trên nó. Chúng tôi chỉ trồng thêm khoảng 5ha ở những phần đồi trọc, còn lại 495ha là tối ưu hóa quy trình phục hồi hoàn toàn tự nhiên.”
Nghe những lời ấy, ai nấy đều lặng đi. Giữa âm thanh của gió và tiếng lá, tôi bỗng thấy mọi thứ thật giản đơn. Khi con người biết nhường chỗ cho thiên nhiên, thiên nhiên sẽ tự khắc hồi sinh và ban lại cho ta nhiều hơn những gì ta tưởng.
Buổi học đầu tiên kết thúc trong sự ngỡ ngàng xen lẫn xúc động. Chị Nguyễn Thị Trang, trưởng đoàn ALiSEA, dáng mảnh khảnh, làn da rám nắng, mỉm cười nói nhỏ: “Mỗi người đến đây đều để lại một hạt giống — không chỉ trong đất, mà cả trong lòng mình.”
Sau buổi học, chúng tôi lang thang bên cánh rừng già, lắng nghe tiếng gió lùa qua tán lá, tiếng suối róc rách như lời rừng kể về những tháng ngày đau thương. Từng gốc cây, mô đất nơi đây là dấu tích của một thời rừng bị tàn phá — và cũng là minh chứng cho sự hồi sinh kỳ diệu dưới bàn tay của những con người biết sống thuận theo tự nhiên, phụng dưỡng thiên nhiên.
Chúng tôi gặp ông Lê Văn Ca và anh Nguyễn Đức Sự – những người gắn bó với HEPA từ thuở ban đầu. Họ kể cho chúng tôi nghe về triết lý của cô Lành: “Không chống lại tự nhiên, chỉ học cách lắng nghe nó.”

Trên lối mòn phủ đầy lá khô, chúng tôi cúi xuống nhặt những hạt lim xanh rơi vương bên rễ cây, mang về khu trung tâm để học cách ươm, chăm, và chờ ngày chúng nảy mầm. Giữa mùi đất ẩm và tiếng rừng xào xạc, ai nấy đều lặng im – như sợ làm vỡ đi khoảnh khắc giao hòa ấy.
Trước khi rời HEPA, mỗi người trong đoàn được tặng một cây con mang về trồng. Ai cũng nâng niu như giữ một báu vật. Nhưng có lẽ, “cây lớn nhất” mà chúng tôi mang theo không nằm trong chậu đất nhỏ ấy, mà là hạt giống của nhận thức – của tình yêu thiên nhiên và khát vọng sống hòa cùng đất mẹ.
Trên đường trở về, rừng vẫn xanh ngút ngàn trong nắng sớm. Trong lòng tôi vang vọng lời ông Ca: “Cây mọc lên được là vì đất còn sống. Con người sống được là vì biết ơn đất.”

Hà Khải