

Dù phần lớn lượng giảm phát thải đã được giao dịch, còn lại 4,9 triệu tCO2tđ chưa sử dụng tiếp tục đặt ra yêu cầu lựa chọn phương án thương mại hóa tối ưu. Tại Hội thảo tham vấn “Cơ hội thương mại tín chỉ carbon rừng tại Việt Nam”, các chuyên gia, đại diện địa phương và nhóm tư vấn đã nhấn mạnh tính cấp bách của việc định hướng rõ kênh giao dịch phù hợp cho số tín chỉ còn lại cũng như lượng tín chỉ sắp hình thành từ các chương trình giảm phát thải mới. Nhiều ý kiến cho rằng bối cảnh hiện nay là thời điểm thuận lợi để Việt Nam tận dụng sự quan tâm từ các tổ chức quốc tế như Liên minh LEAF, Amazon hay Eni - những đơn vị đã trực tiếp trao đổi về nhu cầu mua tín chỉ carbon rừng của Việt Nam.

Khảo sát tại các địa phương tham gia ERPA cho thấy có tới 80% mong muốn ưu tiên chuyển nhượng tín chỉ cho các cơ sở phát thải lớn thông qua cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng, 60% đề xuất sử dụng để bù trừ trong thị trường carbon trong nước hoặc bán tiếp cho WB. Một bộ phận đánh giá ưu tiên thấp hơn dành cho cơ chế Điều 6 hay CORSIA và thị trường tự nguyện, tuy nhiên phần lớn mong muốn mức giá giao dịch không dưới 5 USD/tín chỉ, thậm chí 40% các tỉnh kỳ vọng mức 16-20 USD.


Song song với lượng tín chỉ còn dư của ERPA, các chương trình giảm phát thải rừng tương lai, đặc biệt là khu vực Tây Nguyên và Nam Trung Bộ, dự kiến đóng góp thêm 20 triệu tCO2tđ trong giai đoạn 2021-2025. Trong đó, 5,15 triệu tCO2tđ đã có kế hoạch chuyển nhượng cho Tổ chức Emergent. Bối cảnh này đặt Việt Nam trước nhu cầu xây dựng chiến lược giao dịch bài bản, phù hợp từng loại tín chỉ và yêu cầu của từng thị trường.
Theo đánh giá của WB, tín chỉ hình thành trước 2021 phù hợp hơn với thị trường carbon tự nguyện quốc tế, trong khi tín chỉ từ 2021 trở đi nên ưu tiên các thị trường bắt buộc như Điều 6.2 hay CORSIA, nơi giá giao dịch cao hơn đáng kể. Thị trường nội địa dự báo chỉ ở mức 2-3,7 USD/tCO2tđ; REDD+ tự nguyện quốc tế khoảng 6 USD; trong khi Điều 6 có thể đạt đến 20-47 USD tùy chất lượng tín chỉ. Sự chênh lệch này buộc Việt Nam phải tính toán kỹ nhằm tối đa hóa lợi nhuận, đồng thời cân đối yêu cầu đóng góp cho NDC trong quá trình phân bổ lượng tín chỉ.

Để tham gia hiệu quả vào các thị trường quốc tế, Việt Nam cần củng cố hệ thống đo đạc, báo cáo, thẩm định (MRV) bảo đảm minh bạch và tương thích tiêu chuẩn quốc tế. Chất lượng tín chỉ, thời điểm hình thành và cơ chế phân bổ đóng góp là những yếu tố quyết định khả năng tiếp cận thị trường cũng như giá trị giao dịch. Bên cạnh đó, thị trường carbon trong nước đang được hoàn thiện, tạo cơ sở pháp lý để các giao dịch trong tương lai được thực hiện minh bạch và đồng bộ.

Việc xác định phương án sử dụng và thương mại hóa 4,9 triệu tín chỉ còn lại từ Chương trình ERPA không chỉ mang lại lợi ích tài chính tức thời mà còn là bước khởi đầu quan trọng để Việt Nam chuẩn bị cho giai đoạn giao dịch tín chỉ quy mô lớn hơn trong tương lai. Khi dòng tín chỉ rừng tiếp tục gia tăng, năng lực quản lý, xác minh và lựa chọn thị trường phù hợp sẽ đóng vai trò quyết định trong chiến lược giảm phát thải và phát triển kinh tế xanh của Việt Nam.
Trần Huyền