
Trong cơ cấu mặt hàng, tôm chân trắng tiếp tục là “đầu tàu” với kim ngạch hơn 2,2 tỷ USD, chiếm 65% tổng giá trị xuất khẩu và tăng 9% so với cùng kỳ. Đáng chú ý, nhóm tôm chân trắng chế biến (HS16) đạt gần 1 tỷ USD, tăng 12%, phản ánh xu hướng chuyển dịch rõ rệt sang các sản phẩm giá trị gia tăng, hướng đi giúp doanh nghiệp Việt giữ vững lợi thế trong cuộc cạnh tranh toàn cầu.

Song song với tôm chân trắng, tôm sú - sản phẩm truyền thống của Việt Nam cũng duy trì ổn định với doanh thu 343 triệu USD, tăng nhẹ 2%. Nhu cầu ổn định ở các thị trường Nhật Bản và Trung Quốc, đặc biệt đối với tôm size lớn và tôm sinh thái, cho thấy sự ưa chuộng ngày càng tăng với các sản phẩm thân thiện môi trường và có nguồn gốc bền vững.

Đáng chú ý hơn cả là sự trỗi dậy của nhóm “tôm biển” như tôm hùm và tôm mũ ni, với tốc độ tăng trưởng ấn tượng 91%, đạt gần 870 triệu USD. Sự bứt phá này cho thấy Việt Nam đang mở rộng thành công sang phân khúc cao cấp, đặc biệt tại các thị trường có thu nhập cao như Trung Quốc và châu Âu - nơi người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cho các sản phẩm hải sản chất lượng và có truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
Trung Quốc và Hong Kong tiếp tục là “điểm sáng” khi đạt tổng kim ngạch 966 triệu USD, tăng tới 65% và chiếm gần 30% tổng giá trị xuất khẩu tôm Việt Nam. Nhu cầu mạnh đối với tôm sống và tôm cao cấp giúp Việt Nam củng cố vị thế tại thị trường này. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cũng cảnh báo rủi ro từ lượng hàng tồn kho ngày càng tăng, có thể khiến sức mua sụt giảm trong quý I/2026.
Trong khi đó, thị trường Mỹ - điểm đến lớn thứ ba của tôm Việt đạt 587 triệu USD, tăng 4%. Mặc dù nhu cầu có dấu hiệu phục hồi, nguy cơ bị áp thuế chống bán phá giá vẫn là thách thức lớn. Để giảm phụ thuộc, nhiều doanh nghiệp đã chủ động dịch chuyển, tăng xuất khẩu sang EU, Nhật Bản và các nước châu Á.

Ngoài ra, các thị trường châu Á khác như Hàn Quốc và Đài Loan cũng tăng lần lượt 13% và 36%, trong khi Nga và Canada có dấu hiệu chững lại. Bức tranh toàn ngành cho thấy sự dịch chuyển tích cực trong cơ cấu thị trường giảm dần sự phụ thuộc vào Mỹ và Trung Quốc, hướng đến chiến lược xuất khẩu đa dạng, cân bằng và bền vững hơn.
Ở trong nước, giá tôm nguyên liệu tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long duy trì mức cao nhờ nhu cầu tiêu thụ nội địa và xuất khẩu tăng dịp cuối năm, trong khi nguồn cung giảm do vào thời điểm nghịch vụ. Diễn biến này không chỉ giúp người nuôi ổn định lợi nhuận mà còn tạo đà vững chắc cho hoạt động chế biến – xuất khẩu của doanh nghiệp.

Trái ngược với đà tăng của Việt Nam, ngành tôm Ấn Độ – đối thủ lớn trên thị trường thế giới đang lao đao khi Mỹ áp thuế lên tới 50% đối với sản phẩm tôm nước này. Giá tôm tại ao nuôi Ấn Độ sụt giảm mạnh, gây xáo trộn toàn bộ chuỗi cung ứng. Tại Triển lãm Thủy sản Quốc tế Ấn Độ (IISS) mới đây, không khí “bao trùm lo lắng” khi nhiều doanh nghiệp thừa nhận khó trụ vững trước mức thuế mới. Nếu ở ngưỡng 25% còn có thể cầm cự, thì với 50%, nhiều nhà xuất khẩu buộc phải thu hẹp sản xuất hoặc ngừng hoạt động. Sự lệ thuộc quá mức vào thị trường Mỹ đã trở thành “gót chân Achilles” khiến ngành tôm Ấn Độ dễ tổn thương trước các biến động chính sách.

Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp Ấn Độ buộc phải xoay trục. Xuất khẩu sang châu Âu được đẩy mạnh, tăng gấp đôi trong năm, chiếm 15-20% tổng kim ngạch, tập trung ở Đức, Hà Lan và Anh. Bên cạnh đó, người nuôi Ấn Độ cũng thay đổi mùa vụ, hạn chế nuôi tôm thẻ vào mùa hè để tránh dịch bệnh, đồng thời khôi phục nuôi tôm sú bản địa có khả năng kháng bệnh cao hơn. Đây là những nỗ lực nhằm tái cơ cấu toàn ngành, hướng đến phát triển bền vững lâu dài.
Câu chuyện của Ấn Độ mang đến cho Việt Nam một bài học sâu sắc: đa dạng hóa thị trường không còn là lựa chọn, mà là điều kiện sống còn. Theo VASEP, ngành tôm Việt cần tận dụng tối đa các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP để mở rộng sang EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia và Trung Đông.
Bên cạnh đó, Việt Nam phải tập trung vào phân khúc thế mạnh - các sản phẩm chế biến sâu, giá trị gia tăng cao, đạt tiêu chuẩn xanh và bền vững. Đây là “vũ khí” giúp doanh nghiệp Việt giữ vị thế cạnh tranh khi các đối thủ còn loay hoay thích ứng. Với năng lực chế biến hiện đại, hệ thống kiểm soát chất lượng chặt chẽ và chứng nhận quốc tế, Việt Nam đang có lợi thế rõ rệt trong cuộc đua này.
Cuối cùng, khi thị trường thế giới vẫn tiềm ẩn nhiều biến động, việc quản trị rủi ro, tối ưu hóa chi phí sản xuất và chuỗi cung ứng là yếu tố sống còn. Doanh nghiệp nào chuẩn bị tốt về sản phẩm, công nghệ và thị trường sẽ là người dẫn đầu trong chu kỳ tăng trưởng mới khi “cơn bão” thương mại qua đi và bầu trời xuất khẩu tôm Việt lại mở rộng.
Trần Huyền