
Theo Phó Thống đốc Thường trực NHNN Đào Minh Tú, Việt Nam có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển tín dụng xanh, từ hành lang pháp lý như Luật Bảo vệ môi trường (2020), Chiến lược tăng trưởng xanh, đến sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế.

Tuy nhiên, Phó Thống đốc NHNN cũng thẳng thắn nhìn nhận rằng quá trình triển khai tín dụng xanh hiện vẫn gặp nhiều khó khăn. Cụ thể, Việt Nam chưa xây dựng được danh mục phân loại xanh ở cấp quốc gia, thiếu bộ tiêu chuẩn ESG thống nhất, công cụ đánh giá rủi ro còn hạn chế, trong khi các dự án xanh thường có thời gian hoàn vốn dài và hiệu quả tài chính chưa rõ ràng.
Bên cạnh đó, tín dụng xanh cũng đặt ra yêu cầu cao đối với năng lực quản trị và chuyên môn của đội ngũ cán bộ ngân hàng, đặc biệt trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến môi trường, xã hội và biến đổi khí hậu.

Những yếu tố này đặt ra thách thức không nhỏ đối với Việt Nam, đòi hỏi cần có một cách tiếp cận tổng thể và đồng bộ giữa chính sách, thị trường và khung pháp lý nhằm tháo gỡ các nút thắt hiện tại, mở đường cho dòng vốn xanh phát triển hiệu quả và bền vững.
Đồng tình với chia sẻ của Phó thống đốc, Chủ tịch CTCP Đầu tư và Xây dựng Việt Long, ông Lê Quang Thắng cho biết, doanh nghiệp đã xây dựng và phát triển thành công sản xuất, dịch vụ hướng đến môi trường xanh trong 2 lĩnh vực xử lý chất thải và sản xuất kinh doanh thực phẩm an toàn. Đồng thời doanh nghiệp cũng có nhu cầu lớn trong việc vay tín dụng xanh.
Tuy nhiên, dù đã nhiều lần làm việc với ngân hàng và hoàn thiện hồ sơ theo yêu cầu, CTCP Đầu tư và Xây dựng Việt Long vẫn không thể tiếp cận được vốn vay do hiện chưa có tiêu chí cụ thể để xác định đâu là dự án "xanh" cho từng lĩnh vực, ngành nghề.


Ở góc độ ngân hàng, bà Phùng Thị Bình, Phó Tổng Giám đốc Agribank, cho biết, ngân hàng đã triển khai các chính sách ưu đãi tín dụng xanh từ năm 2017, với lãi suất thấp hơn trung bình từ 0,5 đến 1,5 điểm phần trăm so với thông thường. Tuy nhiên, trên thực tế, khả năng tiếp cận nguồn vốn xanh của doanh nghiệp vẫn còn rất hạn chế.
Một số mô hình chuỗi giá trị như trồng hoa lan ở Đà Lạt từng được đầu tư lớn nhưng không đạt hiệu quả như kỳ vọng, buộc ngân hàng phải điều chỉnh cách tiếp cận, chuyển sang cho vay theo chuỗi khép kín nhằm kiểm soát rủi ro tốt hơn.

Vấn đề tài sản bảo đảm cũng là một trong những rào cản lớn. Đất thuê trả tiền hàng năm hoặc đất công không đủ điều kiện thế chấp, trong khi tài sản như nhà kính lại không được công nhận quyền sở hữu nên không thể định giá.
Ngoài ra, nhiều dự án xanh như điện sinh khối, điện rác tuy có tiềm năng nhưng thiếu hiệu quả tài chính rõ ràng. Điển hình như một dự án xử lý rác tại Quảng Ninh đầu tư tới bốn nhà máy nhưng hiệu quả vận hành không như mong đợi. Mô hình chuỗi sản xuất rừng - chế biến - phát điện hiện cũng chưa hoàn chỉnh, khiến ngân hàng gặp khó trong việc đánh giá khả năng thu hồi vốn.

Bên cạnh đó, sự thiếu ổn định trong chính sách quy hoạch càng làm gia tăng rủi ro. Việc điều chỉnh quy hoạch khiến ngân hàng không thể xác định chính xác hiệu quả của dự án, đặc biệt là trong bối cảnh chưa có chính sách cụ thể về đầu ra cho các lĩnh vực như điện mặt trời, điện rác.

Chi phí vốn cũng là vấn đề đáng lưu tâm. Theo bà Bình, hiện có tới 80% nguồn vốn huy động của Agribank đến từ khu vực dân cư, chủ yếu dưới hình thức tiền gửi có kỳ hạn từ 6 đến 12 tháng. Điều này buộc ngân hàng phải tính toán cẩn trọng về lãi suất đầu vào - đầu ra khi cấp vốn cho các dự án xanh.
Đồng tình ý kiến, ông Vương Thành Long, Phó Trưởng khối Kinh doanh vốn và tiền tệ, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), cho rằng, các doanh nghiệp - đặc biệt là nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), đang gặp nhiều trở ngại trong quá trình chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh.
Theo ông Long, một trong những thách thức lớn nhất là chi phí đầu tư ban đầu rất cao, trong khi khả năng tiếp cận các nguồn vốn dài hạn với lãi suất ưu đãi lại còn nhiều hạn chế.

Từ những khó khăn trên, có thể thấy rằng để tín dụng xanh thực sự phát huy vai trò thúc đẩy phát triển bền vững, cần thiết lập một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện, bao gồm: tư vấn kỹ thuật, đào tạo xây dựng năng lực, chia sẻ rủi ro tín dụng và cơ chế hỗ trợ tài chính cho cả bên cung vốn và bên cầu vốn.
Chia sẻ tại hội thảo, TS. Lại Văn Mạnh, Viện Chiến lược Chính sách Nông nghiệp và Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), cho biết, đơn vị này đã phối hợp với Bộ Tài chính và NHNN để trình danh mục phân loại xanh lên Chính phủ. Đây được xem là bước đi quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý cho thị trường tài chính xanh tại Việt Nam.
Theo ông Mạnh, lần đầu tiên, Luật Bảo vệ Môi trường đã có những quy định riêng biệt về tín dụng xanh và trái phiếu xanh - một bước tiến đáng kể, tạo nền tảng pháp lý vững chắc để huy động và phân bổ hiệu quả nguồn vốn vào các dự án phát triển bền vững.

Còn ở góc độ doanh nghiệp, ông Lê Quang Thắng cũng đưa ra một số kiến nghị như sau:
Thứ nhất, Nhà nước cần sớm ban hành các quy định cụ thể về tiêu chí dự án xanh cho từng ngành, từng lĩnh vực. Trên cơ sở đó, NHNN và các ngân hàng thương mại (NHTM) cần xây dựng chính sách tín dụng và lãi suất ưu đãi phù hợp, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp xanh tiếp cận vốn.
Thứ hai, các Bộ, ngành, NHNN và các NHTM cần chủ động tăng cường tiếp cận, khai thác hiệu quả các nguồn vốn ưu đãi từ các định chế tài chính quốc tế, quỹ tín chấp tín dụng xanh… Đồng thời, cần đơn giản hóa các thủ tục xét duyệt và nới lỏng điều kiện vay để doanh nghiệp có thể tiếp cận dễ dàng hơn.
Thứ ba, ngân hàng nên linh hoạt hơn khi xem xét các tài sản thuộc dự án xanh – điển hình như đất thuê nhưng được miễn tiền sử dụng đất (hiện không được ngân hàng chấp nhận làm tài sản đảm bảo).
Thứ tư, các NHTM cần tích cực hơn trong việc tài trợ vốn cho các doanh nghiệp có hoạt động sản xuất xanh, sản phẩm thân thiện môi trường, hoặc các dự án góp phần làm sạch môi trường.
Cuối cùng, ông Thắng cho rằng, trong trường hợp dự án xanh không đạt được nguồn thu như kế hoạch, ngân hàng không nên ngay lập tức siết nợ mà cần cân nhắc các giải pháp cơ cấu lại khoản vay, kéo dài thời gian trả nợ để tạo điều kiện cho doanh nghiệp phục hồi và tiếp tục đóng góp cho nền kinh tế xanh.
