

Hiện nay, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản lại đang nằm dưới sự điều chỉnh của hai quy định pháp luật tách biệt: Luật Chăn nuôi 2018 và Luật Thủy sản 2017. Điểm bất hợp lý là mặc dù cả hai lĩnh vực này đều thuộc phạm vi quản lý của cùng một Bộ, nhưng cơ chế hành chính lại hoàn toàn khác nhau.
Với thức ăn chăn nuôi, doanh nghiệp bắt buộc phải trải qua quy trình tiền kiểm; tức sản phẩm phải được thẩm định kỹ lưỡng về chất lượng, thành phần dinh dưỡng, nguyên liệu trước khi chính thức được lưu thông trên thị trường.
Ngược lại, thức ăn thủy sản lại chỉ chịu sự hậu kiểm, tức việc kiểm tra, đánh giá chỉ diễn ra khi sản phẩm đã được phép lưu hành và đang được sử dụng trong thực tế.

Sự khác biệt này tạo ra một khoảng cách rõ rệt trong cơ chế quản lý. Nếu như cơ chế tiền kiểm được thiết kế nhằm ngăn chặn rủi ro từ gốc, đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn trước khi đến tay người chăn nuôi, thì hậu kiểm lại mang tính chất “chữa cháy”, chỉ xử lý khi phát hiện vi phạm sau khi sản phẩm đã ra thị trường.
Về nguyên tắc, không có cơ chế nào hoàn toàn ưu việt hơn, nhưng việc áp dụng hai phương thức quản lý khác nhau ngay trong cùng một lĩnh vực lại khiến hệ thống pháp luật thiếu nhất quán. Điều này vừa gây khó khăn trong tổ chức thực hiện, vừa tạo ra cảm giác bất công cho các doanh nghiệp sản xuất.

Theo ông Nguyễn Xuân Dương, Chủ tịch Hội Chăn nuôi Việt Nam, đây là một trong những vấn đề nổi cộm nhất hiện nay. Ông đặt vấn đề rằng cùng là thức ăn cho vật nuôi – chỉ khác nhau đối tượng sử dụng là trên cạn hay dưới nước – nhưng lại bị chia cắt trong quản lý.
Ông Dương nhấn mạnh: "Quy định như vậy không thể giải thích với Trung ương là vì sao thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản lại bị quản lý theo hai cách khác nhau. Ở các nước, đây là lĩnh vực chung, không nên chia tách vô lý như vậy".

Thực tế, nhiều quốc gia đã áp dụng khung pháp lý thống nhất cho thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản, bởi bản chất hai loại sản phẩm này đều có những điểm tương đồng về thành phần dinh dưỡng, quy trình sản xuất, yêu cầu an toàn và tác động môi trường. Việc tách rời quản lý như ở Việt Nam không những tạo ra sự chồng chéo về pháp luật, mà còn dẫn đến những hệ lụy.
Trước hết, việc áp dụng hai hệ thống pháp luật và cơ chế hành chính khác nhau dẫn đến chồng chéo luật lệ, khó thống nhất trong áp dụng và giám sát. Khi chế độ quản lý bị phân tán giữa các cơ quan, trách nhiệm trở nên không rõ ràng, từ đó gây khó khăn trong thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.
Như bà Ninh Thị Len, Phó Chủ tịch Hiệp hội Thức ăn chăn nuôi, chỉ ra: “Thức ăn chăn nuôi có tiền kiểm, còn bên thủy sản thì không. Cùng một Bộ mà chịu hai chế độ hành chính khác nhau là không thể được”.
Đối với doanh nghiệp, việc áp dụng song song hai cơ chế quản lý khác nhau, ngay cả khi sản xuất trong cùng một nhà máy, tạo ra sự phức tạp lớn về thủ tục pháp lý và vận hành. Các doanh nghiệp phải duy trì hai bộ quy trình riêng biệt từ khâu đăng ký nguyên liệu, kiểm định sản phẩm, lưu hồ sơ, đến xin giấy phép lưu hành.
Bà Ninh Thị Len nhận xét: “Doanh nghiệp thường sản xuất cả hai loại thức ăn trong cùng một nhà máy, nhưng phải tuân theo hai quy trình pháp lý riêng biệt, gây rườm rà, tốn kém”.
Theo bà Len, điều này không chỉ làm tăng chi phí nhân lực, thời gian và đầu tư vận hành, mà còn buộc doanh nghiệp phải thành lập các bộ phận chuyên trách để đảm bảo tuân thủ quy định.

Hệ quả trực tiếp là chi phí sản xuất tăng cao, khi doanh nghiệp phải chi trả cho kiểm nghiệm mẫu thức ăn, thủ tục cấp phép, kiểm tra chất lượng, thậm chí là chi phí lưu kho chờ kết quả tiền kiểm. Việc phân tách hồ sơ và quản lý nguyên liệu giữa hai dòng sản phẩm cũng tạo ra rủi ro pháp lý tiềm ẩn, khiến doanh nghiệp luôn phải cẩn trọng trong sản xuất và lưu thông.
Chi phí tăng kéo theo giá thành sản phẩm cao hơn, đẩy gánh nặng sang người chăn nuôi. Khi chi phí sản xuất đội lên do thủ tục hành chính phức tạp, doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán để bù đắp, ảnh hưởng trực tiếp đến chuỗi cung ứng, đồng thời có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của ngành trên thị trường trong nước và quốc tế.

Bên cạnh chi phí, doanh nghiệp còn bị hạn chế trong việc tối ưu hóa sản xuất và đổi mới công nghệ. Việc phải tuân thủ song song hai quy trình khiến khó áp dụng tự động hóa, tái cấu trúc quy trình sản xuất hay phát triển sản phẩm mới.
Nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng thủ tục chồng chéo khiến họ e ngại mở rộng quy mô hay đổi mới công nghệ. Bất cứ sai sót nhỏ nào cũng có thể dẫn đến phạt hành chính hoặc đình chỉ lưu hành sản phẩm.
Nguy cơ chất lượng sản phẩm không đồng đều cũng là một hệ quả đáng lo ngại. Thức ăn thủy sản có thể được lưu thông trước khi kiểm tra, tiềm ẩn nguy cơ lọt ra thị trường những sản phẩm chưa đạt chuẩn, trong khi các doanh nghiệp tuân thủ tiền kiểm phải chịu chi phí cao hơn. Sự chênh lệch này ảnh hưởng trực tiếp đến niềm tin của thị trường, bất lợi cho cả doanh nghiệp làm ăn chân chính lẫn người chăn nuôi.

Ngoài ra, vấn đề nguyên liệu cũng tạo ra kẽ hở pháp lý và rủi ro chất lượng. Theo bà Ninh Thị Len, việc nguyên liệu đăng ký cho thủy sản có được dùng cho chăn nuôi hay không là điều chúng ta không thể biết. Tình trạng này không chỉ gây khó khăn cho cơ quan quản lý trong việc kiểm soát chất lượng, mà còn tiềm ẩn rủi ro về an toàn thực phẩm, ảnh hưởng tới toàn bộ chuỗi cung ứng.
Nhìn chung, cơ chế quản lý hiện nay đang tạo ra nhiều bất cập đồng thời: Chi phí tăng, chất lượng sản phẩm không đồng đều, rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp và niềm tin thị trường suy giảm.
Bài toán đặt ra là cần thống nhất khung pháp lý, điều chỉnh cơ chế kiểm soát, đảm bảo vừa minh bạch, đồng bộ, vừa phù hợp với thực tiễn sản xuất và thông lệ quốc tế, từ đó giảm chi phí, tăng hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi cho người chăn nuôi và doanh nghiệp.

Để giảm bớt bất cập trong quản lý thức ăn chăn nuôi và thủy sản, nhiều chuyên gia cho rằng cần hài hòa Luật Chăn nuôi và Luật Thủy sản, từ đó tạo ra một cơ chế đồng nhất cho cả hai loại sản phẩm.
Bà Ninh Thị Len khuyến nghị: Luật Chăn nuôi và Luật Thủy sản cần thống nhất trong quản lý về thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản. Quản lý thức ăn thủy sản và chăn nuôi nên giống nhau. Việc này sẽ giúp giảm chồng chéo pháp lý và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp trong quá trình sản xuất và lưu hành sản phẩm.
Bên cạnh việc thống nhất luật, cơ chế kiểm soát cũng cần được đồng bộ. Ông Nguyễn Xuân Dương, Chủ tịch Hội Chăn nuôi Việt Nam đề xuất quản lý thức ăn chăn nuôi và thủy sản theo cùng nguyên tắc, áp dụng quản lý dựa trên rủi ro, phân nhóm vật tư để có chế độ hậu kiểm phù hợp.
Ông Dương cũng kiến nghị không cấp phép riêng cho cơ sở sản xuất thức ăn xuất khẩu, đồng thời phân cấp cho địa phương để giảm gánh nặng thủ tục.

Bên cạnh đó, cơ quan quản lý nên áp dụng cùng một phương thức kiểm tra – tiền kiểm hoặc hậu kiểm – cho cả hai loại thức ăn, nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Đồng bộ hóa cơ chế kiểm soát không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ quy định mà còn tăng cường hiệu quả giám sát thị trường.
Một giải pháp khác được nhiều chuyên gia đề xuất là áp dụng cơ chế một cửa trong thủ tục quản lý. Việc này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời giảm bớt chồng chéo trong hồ sơ, giấy phép và kiểm định sản phẩm. Cơ chế này cũng góp phần tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn thường chịu áp lực lớn về chi phí vận hành.
Thay vì áp dụng quá nặng các thủ tục hành chính trước khi lưu hành sản phẩm, các chuyên gia gợi ý nên tập trung vào hậu kiểm. Việc kiểm tra chất lượng thực tế của sản phẩm trên thị trường sẽ giúp phát hiện vi phạm, nâng cao hiệu quả quản lý, đồng thời giảm gánh nặng chi phí cho doanh nghiệp. Đây cũng là cách tiếp cận phù hợp với thông lệ quốc tế, vừa bảo đảm an toàn, vừa khuyến khích đổi mới trong sản xuất.

Cơ chế quản lý tách rời giữa thức ăn chăn nuôi và thủy sản đang tạo ra nhiều khó khăn cho doanh nghiệp và người chăn nuôi, từ chi phí tăng cao đến rủi ro về chất lượng và pháp lý. Thực tế cho thấy việc hài hòa Luật Chăn nuôi và Luật Thủy sản, đồng bộ quy trình kiểm soát, áp dụng cơ chế một cửa và tập trung hậu kiểm sẽ giúp khắc phục những bất cập này. Một khung quản lý thống nhất không chỉ bảo đảm công bằng, minh bạch, mà còn thúc đẩy hiệu quả sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và tạo môi trường thuận lợi cho ngành chăn nuôi – thủy sản phát triển bền vững.