

"Chuyển đổi năng lượng hiện không chỉ là trách nhiệm của Việt Nam trong việc thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải, mà còn được nhìn nhận là cơ hội chiến lược để tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng carbon thấp, gia tăng năng lực cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu"- nhận định trên được các chuyên gia đưa ra tại Hội thảo “Giải pháp chuyển đổi năng lượng hướng tới Net Zero” do Báo Lao Động phối hợp cùng Bộ Công Thương tổ chức tại Hà Nội mới đây.
Trong bối cảnh nền kinh tế đặt mục tiêu tăng trưởng GDP trên 8% vào năm 2025 và hướng tới tốc độ tăng trưởng hai con số trong giai đoạn 2026 - 2031, nhu cầu tiêu thụ điện năng sẽ ngày càng tăng cao. Theo Bộ Công Thương, chỉ riêng năm 2025, dự báo mức tăng trưởng điện sẽ vượt 12%, tạo sức ép lớn lên hệ thống điện quốc gia. Để đảm bảo an ninh năng lượng một cách bền vững, việc đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và sinh khối được coi là yêu cầu cấp thiết.
Theo ông Nguyễn Đức Thành, Phó Tổng Biên tập Báo Lao Động, cuộc chuyển dịch từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo hiện nay đang trở thành một cuộc đua chiến lược giữa các quốc gia, nhằm hướng tới tăng trưởng bền vững và bảo vệ khí hậu toàn cầu.

Trên thực tế, Đảng và Nhà nước đã sớm nhận diện vai trò then chốt của năng lượng tái tạo và liên tục ban hành các chính sách định hướng nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng. Những chính sách này không chỉ thể hiện sự quan tâm sâu sắc mà còn tạo ra hành lang pháp lý vững chắc, hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp triển khai các mô hình sản xuất, kinh doanh theo hướng xanh và bền vững hơn.
Cụ thể, tháng 4/2025, Chính phủ đã chính thức phê duyệt Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Quy hoạch điện VIII điều chỉnh). Theo đó, Việt Nam đặt mục tiêu nâng tỷ trọng năng lượng tái tạo (không bao gồm thủy điện lớn) lên 28 - 36% vào năm 2030 và tiến tới 74 - 75% vào năm 2050. Quy hoạch này thể hiện rõ định hướng phát triển năng lượng xanh, xây dựng hệ thống điện linh hoạt, ứng dụng công nghệ hiện đại nhằm tối ưu hóa hiệu quả vận hành và phát thải thấp.

Tại hội thảo, PGS. TS Đặng Trần Thọ, Viện trưởng Viện Công nghệ Năng lượng (Đại học Bách Khoa Hà Nội) cho biết, một trong những rào cản lớn nhất trong quá trình chuyển đổi năng lượng tại Việt Nam là sự thiếu hoàn thiện và thiếu ổn định của khung chính sách.


Theo đánh giá của các chuyên gia tại hội thảo, để thúc đẩy mạnh mẽ nguồn điện từ năng lượng tái tạo và đảm bảo tiến trình chuyển đổi năng lượng đạt được hiệu quả thực chất, Việt Nam cần đồng thời thực hiện cải cách thể chế, chủ động trong công nghệ, thu hút nguồn lực đầu tư từ khu vực tư nhân và quốc tế, cũng như tăng cường năng lực giám sát và điều hành toàn ngành.
Ông Đoàn Ngọc Dương - Phó Cục trưởng Cục Điện lực và Năng lượng tái tạo (Bộ Công Thương) - nhấn mạnh rằng để đạt được mục tiêu tăng trưởng năng lượng tái tạo theo định hướng Quy hoạch điện VIII điều chỉnh, cũng như hiện thực hóa cam kết Net Zero vào năm 2050, Việt Nam cần tập trung triển khai đồng bộ sáu nhóm giải pháp lớn.

Giải pháp đầu tiên là tạo lập một môi trường đầu tư thông thoáng, minh bạch, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển điện lực. Trong đó, việc tháo gỡ các nút thắt liên quan đến thủ tục đầu tư và hành lang pháp lý có vai trò then chốt. Luật Điện lực số 61/2024/QH15, dự kiến có hiệu lực từ ngày 1/2/2025, cùng với các văn bản dưới luật, được kỳ vọng sẽ tạo ra bước đột phá trong cải cách hành chính, công khai quy hoạch và danh mục các dự án, đồng thời đưa ra cơ chế ưu đãi rõ ràng cho các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời áp mái, điện gió ngoài khơi, lưu trữ năng lượng và sản xuất hydrogen xanh.
Để tận dụng tốt các cơ hội từ khung pháp lý mới, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện chính sách theo hướng linh hoạt, đồng bộ và hiệu quả hơn nữa - từ đó thu hút tối đa sự tham gia của các nhà đầu tư trong và ngoài nước vào phát triển hệ thống điện hiện đại, xanh và bền vững.
Giải pháp thứ hai được ông Dương nhấn mạnh là phát triển một hệ thống lưới điện thông minh, hiện đại - yếu tố không thể thiếu trong quá trình chuyển đổi năng lượng. Theo Quyết định số 768/QĐ-TTg, tổng vốn đầu tư dự kiến cho hệ thống truyền tải điện trong giai đoạn 2026 - 2030 lên tới khoảng 18,1 tỷ USD, với trọng tâm là giải tỏa công suất từ các nguồn điện tái tạo và kết nối hiệu quả giữa các vùng, miền trong cả nước.
Trong bối cảnh đó, việc đẩy nhanh tiến độ đầu tư các tuyến đường dây truyền tải chiến lược, tích hợp công nghệ số và tự động hóa sẽ giúp khai thác tối ưu tiềm năng của các nguồn năng lượng tái tạo, đồng thời bảo đảm vận hành ổn định và linh hoạt toàn hệ thống điện quốc gia.

Giải pháp thứ ba được các chuyên gia đề xuất là thực hiện chuyển đổi năng lượng ngay trong các lĩnh vực tiêu thụ điện năng lớn. Ngành công nghiệp cần tiên phong trong quá trình "xanh hóa" sản xuất thông qua việc áp dụng các mô hình sản xuất thép xanh, xi măng xanh, đồng thời tăng cường sử dụng năng lượng sạch trong các khu công nghiệp. Đối với lĩnh vực giao thông vận tải, điện khí hóa là xu thế tất yếu, thể hiện qua việc phát triển phương tiện giao thông chạy điện và đẩy mạnh đầu tư xây dựng hệ thống trạm sạc. Bên cạnh đó, việc nâng cao nhận thức cộng đồng và doanh nghiệp về sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả cũng cần được đẩy mạnh thông qua hoạt động tuyên truyền sâu rộng.
Giải pháp thứ tư là xem xét lại vai trò chiến lược của điện hạt nhân trong dài hạn. Với ưu điểm nổi bật là nguồn cung ổn định, không phát thải khí CO₂, điện hạt nhân có thể đảm nhận vai trò là nguồn điện nền trong hệ thống điện quốc gia - nhất là khi tỷ trọng năng lượng tái tạo ngày càng tăng cao. Theo Quyết định số 768/QĐ-TTg, nhằm bảo đảm an ninh năng lượng, công suất điện hạt nhân của Việt Nam dự kiến sẽ đạt khoảng 4.000 - 6.400 MW vào giai đoạn 2030 - 2035 và nâng lên 10.500 - 14.000 MW vào năm 2050. Hiện tại, Việt Nam đã nối lại định hướng phát triển điện hạt nhân, trước mắt là tiếp tục chủ trương đầu tư các nhà máy Ninh Thuận 1 và 2 trên cơ sở hợp tác với các đối tác quốc tế có công nghệ tiên tiến, đảm bảo các tiêu chí về an toàn và độ tin cậy.
Giải pháp thứ năm là xây dựng một hệ thống cơ chế chính sách và thị trường điện hiện đại. Ông Đoàn Ngọc Dương - Phó Cục trưởng Cục Điện lực - khẳng định rằng, Việt Nam cần khẩn trương hoàn thiện thị trường điện cạnh tranh, đồng thời xây dựng các công cụ tài chính xanh như cơ chế tín chỉ carbon, định giá phát thải và đẩy mạnh hợp tác công tư (PPP). Đây chính là nền tảng quan trọng để thu hút dòng vốn đầu tư từ khu vực tư nhân và cộng đồng quốc tế phục vụ quá trình chuyển đổi năng lượng.
Cùng với đó, ông Dương cũng đặc biệt nhấn mạnh vai trò của khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo. Việc đầu tư phát triển các công nghệ mới như lưu trữ năng lượng, trí tuệ nhân tạo (AI) trong điều hành hệ thống điện, vật liệu mới và nhất là công nghệ sản xuất hydrogen xanh sẽ mở ra các giải pháp kỹ thuật tối ưu, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành. Đồng thời, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là yêu cầu thiết yếu để đảm bảo thành công của tiến trình chuyển đổi năng lượng trong dài hạn.
Cuối cùng, giải pháp thứ sáu - cũng là trụ cột mang tính nhân văn sâu sắc - là đảm bảo tính công bằng trong chuyển đổi. Theo ông Dương, mọi chính sách cần phải đặt con người ở vị trí trung tâm. Điều này bao gồm việc hỗ trợ người lao động trong ngành than, các nhóm ngành sử dụng nhiều năng lượng truyền thống, những cộng đồng dễ bị tổn thương và cả các doanh nghiệp nhỏ. Tất cả cần được tiếp cận với các chương trình đào tạo, tái đào tạo và hỗ trợ chuyển đổi sinh kế, nhằm bảo đảm không ai bị bỏ lại phía sau trong hành trình hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0.
"Với tầm nhìn chiến lược, sự quyết tâm và nỗ lực chung của Nhà nước, doanh nghiệp, người dân và cộng đồng quốc tế, tôi tin rằng chúng ta hoàn toàn có thể hiện thực hóa thành công tiến trình chuyển đổi năng lượng. Điều này không chỉ bảo đảm an ninh năng lượng để đạt mục tiêu tăng trưởng GDP 8% trong năm 2025 và hai con số trong giai đoạn 2026 - 2030, mà còn giúp Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu Net Zero một cách chủ động, bền vững," ông Dương nhấn mạnh.