
Chuyển dịch năng lượng không chỉ đơn thuần làthay đổi công nghệ phát điện, mà là một quá trình biến đổi toàn diện cách thức sử dụng năng lượng trong mọi lĩnh vực sản xuất và sinh hoạt. TS. Lê Hải Hưng, Viện trưởng Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ, cho biết điều này bao gồm cả việc chuyển đổi phương tiện giao thông từ sử dụng xăng, dầu sang xe điện; thay thế bếp than, bếp gas bằng bếp từ, bếp điện; ứng dụng máy bơm nhiệt thay cho hệ thống làm lạnh truyền thống; hay đưa các thiết bị điện cảm ứng vào các lò công nghiệp thay thế than, dầu...
Việc thay đổi cũng diễn ra trong các nguồn năng lượng đầu vào, với xu hướng từ bỏ nhiên liệu hóa thạch để sử dụng biomass, ethanol, biodiesel trong vận tải, nông nghiệp và sản xuất. Đồng thời, các hành động đi kèm như tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng hiệu quả, trồng rừng và chống phá rừng nhằm tăng khả năng hấp thụ khí nhà kính cũng là những mắt xích quan trọng trong tiến trình này.
Tại Việt Nam, quá trình chuyển dịch năng lượng đang có bước tiến vượt bậc. Tỷ trọng năng lượng tái tạo đã vươn từ gần như bằng 0 lên tới khoảng 60% trong cơ cấu nguồn điện chỉ trong vòng chưa đầy một thập kỷ. Đây là tốc độ thuộc nhóm nhanh nhất khu vực, giúp Việt Nam vươn lên vị trí dẫn đầu ASEAN trong phát triển năng lượng sạch và tái tạo.

Tuy vậy, tiến trình này vẫn đối mặt với không ít thách thức. TS. Hưng nhận định rằng Việt Nam là quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu, đồng thời là nước đang trong quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng, khiến nhu cầu năng lượng tăng cao trong khi khả năng bảo đảm an ninh năng lượng vẫn còn hạn chế.
Theo TS. Ngô Đức Lâm, nguyên Phó Viện trưởng Viện Năng lượng (Bộ Công Thương), chính vì những áp lực toàn cầu về biến đổi khí hậu và yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính, xu hướng chuyển dịch năng lượng không còn là lựa chọn mà đã trở thành mệnh lệnh tất yếu. Trên phạm vi toàn cầu, đây là một quá trình không thể đảo ngược và đang được đẩy nhanh với quy mô ngày càng lớn, nhằm hướng đến một tương lai phát triển bền vững và ít phát thải.

Dù chủ trương xã hội hóa, phát triển kinh tế tư nhân và mở rộng thị trường điện lực đã được xác lập rõ ràng, nhưng trên thực tế, các doanh nghiệp vẫn gặp nhiều khó khăn khi tham gia vào chuỗi cung ứng năng lượng xanh. Theo TS. Ngô Đức Lâm, một trong những rào cản lớn là sự thiếu đồng bộ trong hệ thống chính sách và cơ chế thực thi. Các quy định cụ thể vẫn còn thiếu hoặc chưa đầy đủ, khiến quá trình triển khai tại doanh nghiệp không thuận lợi.
Tình trạng này thể hiện rõ qua hàng loạt vướng mắc mà doanh nghiệp phản ánh: từ việc khó tiếp cận vốn, đất đai cho đến những bất cập trong quy định về ưu đãi thuế và thông tin minh bạch. Hợp đồng mua bán điện (PPA), một yếu tố quan trọng trong đầu tư năng lượng vẫn bị đánh giá là thiếu rõ ràng và chưa công bằng, làm gia tăng rủi ro pháp lý. Thêm vào đó, nhiều quy định trong các luật hiện hành, như Luật Đầu tư, đang tỏ ra không còn phù hợp với thực tế phát triển nhanh và đặc thù riêng của ngành năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, tiến độ sửa đổi còn chậm, gây khó khăn trong việc triển khai dự án.
Không chỉ dừng lại ở đó, quy trình xin phép đầu tư, phê duyệt quy hoạch, đấu nối và ký hợp đồng cũng đang là “điểm nghẽn” lớn, bởi thủ tục còn phức tạp, rườm rà. Điều này không chỉ làm chậm tiến độ triển khai mà còn khiến chi phí bị đội lên, ảnh hưởng đến tính cạnh tranh và khả năng thu hút đầu tư, đặc biệt là từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Ngoài ra, do đặc tính phụ thuộc vào thời tiết, công nghệ năng lượng tái tạo cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro trong vận hành và kinh doanh, làm nảy sinh tâm lý e ngại đối với nhà đầu tư.
Bên cạnh những rào cản về cơ chế và kỹ thuật, Việt Nam còn đối mặt với các thách thức mang tính đặc thù trong cấu trúc tiêu thụ năng lượng. Tỷ trọng sử dụng năng lượng hóa thạch vẫn còn ở mức cao so với nhiều quốc gia. Các lĩnh vực tiêu thụ lớn như luyện kim, vật liệu xây dựng không chỉ phát thải mạnh mà còn có giá trị gia tăng thấp. Trong khi đó, đặc điểm của một nền nông nghiệp lúa nước khiến Việt Nam phát thải nhiều khí metan và nitơ oxit - hai loại khí nhà kính khó kiểm soát và khó thay thế.


“Biến đổi khí hậu không còn là một mối lo xa xôi, mà là thực tế hiện hữu, đang ảnh hưởng trực tiếp tới đời sống và phát triển kinh tế - xã hội toàn cầu,” ông Hưng nhấn mạnh. Theo ông, chuyển dịch năng lượng không thể tiếp tục bị xem là xu hướng hay chiến lược ngắn hạn, mà đã trở thành một mện lệnh của thời đại, một nhiệm vụ không chỉ dành cho chính phủ, doanh nghiệp hay cá nhân, mà là trách nhiệm chung của toàn nhân loại.
Từ góc nhìn doanh nghiệp, ông Trần Văn Giang - Trưởng ban Điện lực, Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV) cho rằng để thúc đẩy quá trình chuyển dịch một cách hiệu quả và bền vững, Việt Nam cần gấp rút hoàn thiện hệ thống pháp luật và cơ chế chính sách. Điều này bao gồm việc ban hành khung giá phát điện, quy định mua bán điện, hợp đồng trực tiếp (PPA), cơ chế đấu thầu minh bạch, cùng với các chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo, năng lượng hạt nhân, năng lượng mới, cũng như thị trường điện cạnh tranh.
Đồng thời, một chương trình tổng thể quốc gia về chuyển dịch năng lượng là điều cần thiết. Trong đó, cần xác định rõ lộ trình thay thế nhiên liệu trong các nhà máy nhiệt điện, xây dựng quy hoạch nguồn nhiên liệu thay thế phù hợp, cùng với hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và chính sách công bằng cho các bên tham gia quá trình chuyển đổi.
Bên cạnh các giải pháp về kỹ thuật và thể chế, sự phối hợp liên ngành giữa các bộ, ngành cũng đóng vai trò then chốt. Việc điều hành chính sách chuyển dịch năng lượng cần được liên kết chặt chẽ, trong khi chính quyền địa phương cần được hỗ trợ trong việc quy hoạch các vùng phát triển năng lượng phù hợp với đặc thù về dân cư, hạ tầng và môi trường từng khu vực. Song song đó là việc mở rộng hợp tác quốc tế, nhất là trong nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ năng lượng sạch.
Không chỉ giới hạn ở lĩnh vực sản xuất điện, chuyển dịch năng lượng còn đòi hỏi các giải pháp cụ thể trong lĩnh vực giao thông vận tải, một trong những nguồn phát thải lớn tại đô thị. Ông Trần Lê Phương, Phó Tổng giám đốc đối ngoại VinFast, cho rằng cần sớm ban hành chính sách quốc gia về giao thông điện hóa, với tầm nhìn dài hạn. Chính sách này nên xác định rõ các mốc bắt buộc cho việc chuyển đổi phương tiện trong từng phân khúc như logistics, taxi, xe công vụ, xe buýt và phương tiện cá nhân, tương tự như các mô hình đã thành công tại nhiều quốc gia phát triển.
Để tạo điều kiện chuyển đổi, có thể ưu tiên cấp phép cho doanh nghiệp sử dụng xe điện, quy hoạch các khu vực cấm xe xăng trong trung tâm thành phố và trong giờ cao điểm, từ đó tạo động lực mạnh mẽ cho giao thông không phát thải. Bên cạnh đó, các chính sách tài chính hỗ trợ người dân đổi xe cũng rất cần thiết. Có thể triển khai các quỹ chuyển đổi xanh, các gói vay ưu đãi không cần chứng minh thu nhập, nhất là đối với tài xế dịch vụ - nhóm có nhu cầu chuyển đổi cao nhưng thường gặp khó khăn về vốn.
Một yếu tố không thể thiếu là truyền thông và giáo dục cộng đồng. Theo ông Phương, cần thay đổi nhận thức của xã hội, để người dân không còn nhìn nhận xe điện như một “xu hướng thử nghiệm”, mà thấy đây là một lựa chọn thông minh, vừa tốt cho môi trường, vừa tiết kiệm lâu dài, lại góp phần xây dựng hình ảnh quốc gia xanh, hiện đại.
Cuối cùng, theo các chuyên gia, nếu được triển khai đồng bộ và đúng hướng, chuyển dịch năng lượng sẽ không chỉ là một giải pháp giảm phát thải, mà còn mở ra cơ hội cho Việt Nam bứt phá, chuyển mình thành quốc gia phát triển xanh, có trách nhiệm và có vị thế trong chuỗi giá trị năng lượng toàn cầu.