Từ một loại cây trồng còn khá khiêm tốn trong cơ cấu cây ăn quả, chanh leo đang nổi lên như một điểm sáng của xuất khẩu nông sản Việt Nam. Chỉ trong vòng chưa đầy một thập kỷ, kim ngạch xuất khẩu chanh leo đã tăng trưởng ngoạn mục, phản ánh sức bật mạnh mẽ của thị trường cũng như tiềm năng to lớn của ngành hàng này. Từ mức khoảng 20 triệu USD năm 2015, giá trị xuất khẩu đã vươn lên 222,5 triệu USD vào năm 2023 và đạt hơn 202 triệu USD chỉ trong 10 tháng đầu năm 2025. Với đà này, mục tiêu chạm mốc 240–250 triệu USD cho cả năm 2025 đang trở nên ngày càng khả thi, mở ra kỳ vọng về một kỷ lục mới cho chanh leo Việt Nam.
Đằng sau những con số ấn tượng ấy là sự chuyển mình của cả chuỗi sản xuất - chế biến - tiêu thụ. Không chỉ mở rộng thị trường, ngành chanh leo còn đứng trước yêu cầu cấp thiết phải phát triển theo hướng bền vững, có tổ chức và gắn chặt với các tiêu chuẩn quốc tế. Đây cũng là nội dung trọng tâm được đặt ra tại Diễn đàn “Phát triển ngành hàng chanh leo bền vững theo chuỗi liên kết”, tổ chức ngày 12/12/2025 tại Pleiku (Gia Lai), với sự tham gia của cơ quan quản lý, chuyên gia, địa phương và nhiều doanh nghiệp đầu ngành.



Theo ông Tô Văn Huấn, đại diện Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật, Tây Nguyên hiện là vùng sản xuất chanh leo lớn nhất cả nước, chiếm tới 86,4% diện tích và 92,5% sản lượng trong năm 2024. Các tỉnh miền Bắc chỉ chiếm khoảng 12,5% diện tích, cho thấy sự tập trung rất rõ nét của ngành hàng tại khu vực này. Việt Nam hiện đã công bố lưu hành 43 giống chanh leo, đáp ứng nhu cầu mở rộng sản xuất và xuất khẩu.
Ông Huấn nhận định, chanh leo là cây trồng đặc biệt phù hợp với điều kiện sinh thái Việt Nam, nhất là tại Tây Nguyên, nơi cây có chu kỳ sinh trưởng ngắn từ 4-5 tháng, cho năng suất cao và ổn định. Hiện nay, hơn 80% sản lượng chanh leo phục vụ chế biến và tiêu thụ tươi, qua đó tạo lợi thế lớn trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu và phát triển các sản phẩm giá trị gia tăng.
Số liệu của Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật cho thấy giai đoạn 2015-2023, kim ngạch xuất khẩu chanh leo tăng trưởng đều và đạt đỉnh vào năm 2023. Dù năm 2024 có sự sụt giảm xuống còn 171,5 triệu USD, nhưng chỉ trong 10 tháng đầu năm 2025, giá trị xuất khẩu đã đạt 202,1 triệu USD, phản ánh rõ xu hướng phục hồi mạnh mẽ từ thị trường quốc tế. Đáng chú ý, khoảng 80% giá trị xuất khẩu đến từ các sản phẩm phục vụ chế biến, cho thấy tiềm năng rất lớn của công nghiệp chế biến sâu trong nước.
Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng nhanh cũng làm lộ rõ những “điểm nghẽn” nội tại. Chất lượng giống chưa đồng đều, việc kiểm soát giống sạch bệnh còn hạn chế, trong khi sản xuất vẫn chủ yếu ở quy mô nông hộ nhỏ lẻ. Điều này khiến quy trình kỹ thuật khó được áp dụng thống nhất, chất lượng sản phẩm thiếu ổn định và chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu khắt khe của xuất khẩu chính ngạch. Bên cạnh đó, liên kết chuỗi còn lỏng lẻo, công nghệ bảo quản và chế biến sâu chưa theo kịp nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Từ thực tiễn này, các chuyên gia cho rằng việc rà soát lại diện tích, quy hoạch vùng trồng tập trung gắn với hạ tầng và nhà máy chế biến là yêu cầu cấp bách. Kiểm soát phát triển tự phát, thúc đẩy hợp tác xã liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp thông qua hợp đồng bao tiêu, truy xuất nguồn gốc minh bạch được xem là hướng đi tất yếu để ổn định nguồn cung và nâng cao giá trị.

Nếu sản xuất là nền tảng, thì chất lượng và thị trường chính là “bài kiểm tra” quyết định tương lai của ngành chanh leo. Theo định hướng đến năm 2030, diện tích chanh leo cả nước dự kiến đạt 12.000-15.000 ha, sản lượng khoảng 250.000-300.000 tấn, tập trung tại các tỉnh Tây Nguyên và một số địa phương miền Trung, miền núi phía Bắc. Để hiện thực hóa mục tiêu này, tái cấu trúc ngành theo chuỗi liên kết sâu, lấy doanh nghiệp làm hạt nhân dẫn dắt, được coi là chìa khóa then chốt.
Trên bình diện quốc tế, các rào cản kỹ thuật ngày càng gia tăng. Trung Quốc - thị trường lớn của chanh leo Việt Nam yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm dịch thực vật thông qua Nghị định thư song phương. Úc áp dụng biện pháp chiếu xạ bắt buộc sau quá trình phân tích rủi ro sinh học. Mỹ, EU, Nhật Bản hay Anh đều liên tục siết chặt quy định về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc. Chỉ cần một lô hàng vi phạm cũng có thể kéo theo hệ lụy cho cả ngành.
Từ góc độ địa phương, ông Đoàn Ngọc Có, Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường Gia Lai, cho rằng việc chanh leo được xuất khẩu chính ngạch sang Trung Quốc từ tháng 7/2022 đã tạo ra cú hích quan trọng, giúp giá trị toàn chuỗi tăng lên rõ rệt. Nhiều doanh nghiệp đã chủ động liên kết với hợp tác xã và nông dân để hình thành chuỗi sản xuất - chế biến - tiêu thụ khép kín, đáp ứng yêu cầu về mã số vùng trồng, tiêu chuẩn đóng gói và chế biến sâu.

Dù vậy, Gia Lai và nhiều địa phương trồng chanh leo vẫn đối mặt với không ít thách thức, từ biến đổi khí hậu, diện tích canh tác manh mún cho đến chất lượng giống chưa đồng đều. Trong khi đó, các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản hay Trung Quốc đều đưa ra yêu cầu ngày càng khắt khe về an toàn thực phẩm, kiểm dịch thực vật và tiêu chuẩn sản xuất. Thực tế cho thấy, nhiều đơn hàng xuất khẩu chưa thể thực hiện không phải do thiếu sản lượng, mà vì thiếu sản phẩm đạt các tiêu chuẩn như GlobalGAP hay các quy định kỹ thuật riêng của từng thị trường.
Theo Đề án phát triển cây ăn quả chủ lực đến năm 2030, ngành chanh leo được định hướng mở rộng diện tích lên 12.000-15.000 ha, với sản lượng dự kiến đạt 250.000-300.000 tấn, tập trung tại Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng, Quảng Trị, Sơn La và Nghệ An. Để đạt được mục tiêu này, các chuyên gia cho rằng ngành cần tái cấu trúc theo hướng liên kết chặt chẽ giữa nông dân - hợp tác xã - doanh nghiệp, trong đó doanh nghiệp đóng vai trò hạt nhân dẫn dắt thị trường.
Ở góc độ kỹ thuật và tiêu chuẩn, ông Đào Văn Cường, chuyên viên Văn phòng SPS Việt Nam, cho biết Nhà nước đã ban hành nhiều tiêu chuẩn quốc gia cho chanh leo, song các thị trường nhập khẩu vẫn áp dụng các biện pháp SPS rất nghiêm ngặt. Trung Quốc yêu cầu sản phẩm không mang đối tượng kiểm dịch; Úc bắt buộc chiếu xạ; Mỹ, EU, Nhật Bản liên tục siết chặt quy định về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
Trước áp lực này, bà Nguyễn Thị Bích Ngọc, Phó Viện trưởng Viện Bảo vệ thực vật, kiến nghị sớm xây dựng bộ tiêu chuẩn giống chanh leo sạch bệnh, siết chặt quản lý giống thương mại và áp dụng mô hình sản xuất giống trong nhà lưới ba cấp. Đồng thời, cần hình thành các vùng nguyên liệu lớn, đồng nhất về giống và quy trình kỹ thuật, có sự giám sát dịch hại thường xuyên để đảm bảo chất lượng ổn định.
Từ phía doanh nghiệp, ông Hồ Hải Quân, Giám đốc Công ty CP Nafoods Tây Nguyên, nhận định xu hướng tiêu dùng toàn cầu đang ưu tiên các sản phẩm tự nhiên, giàu dinh dưỡng và ít xử lý hóa học, mở ra cơ hội lớn cho chanh leo Việt Nam. Tuy nhiên, theo ông Quân, yếu tố quyết định vẫn là liên kết chuỗi bền vững dựa trên hợp đồng rõ ràng, truy xuất nguồn gốc minh bạch và tuân thủ nghiêm các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Đặc biệt, ông Nguyễn Mạnh Hùng, Tổng giám đốc Tập đoàn Nafoods, cảnh báo dư lượng thuốc bảo vệ thực vật đang là rủi ro lớn nhất của ngành. Theo ông, chỉ một lô hàng vi phạm cũng có thể ảnh hưởng tới uy tín của cả ngành hàng. Vì vậy, doanh nghiệp cần đồng hành cùng nông dân ngay từ khâu giống, kỹ thuật canh tác cho tới thu hoạch, nhằm xây dựng vùng nguyên liệu an toàn, tạo nền tảng vững chắc để chanh leo Việt Nam tự tin chinh phục các thị trường khó tính.
Trần Huyền